Thành Phố: Arlington Heights, IL/MA/OH
Đây là trang Arlington Heights. Arlington Heights là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Arlington Heights - Mã Bưu Chính
Mã zip của Arlington Heights, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Arlington Heights.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
02475 | MA | Arlington Heights | D (Default) | Middlesex |
45215 | OH | Arlington Heights | A (Acceptable) | Hamilton |
60004 | IL | Arlington Heights | D (Default) | Cook |
60005 | IL | Arlington Heights | D (Default) | Cook |
60006 | IL | Arlington Heights | D (Default) | Cook |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Arlington Heights vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Arlington Heights, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Arlington Heights | Pennsylvania | 5,439 | 6,333 |
Arlington Heights | Illinois | 74,593 | 75,256 |
Arlington Heights | Ohio | 740 | 747 |
Arlington Heights | Washington | 2,573 | 2,284 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Arlington Heights - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
NATIONAL ITALIAN AMERICAN HALL | 2625 S CLEARBROOK DR | ARLINGTON HEIGHTS | IL | 60005 | (847) 437-3077 |
EASTLAND DISASTER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 2013 | ARLINGTON HEIGHTS | IL | 60006-2013 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Arlington Heights - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ARLINGTON HEIGHTS MEMORIAL LIBRARY | 500 NORTH DUNTON AVENUE | ARLINGTON HEIGHTS | IL | 60004 | (847) 392-0100 |
ARLINGTON HEIGHTS MEMORIAL LIBRARY BOOKMOBILE | 500 NORTH DUNTON AVENUE | ARLINGTON HEIGHTS | IL | 60004 | (847) 392-0100 |
ARLINGTON HEIGHTS SENIOR CENTER BRANCH | 1801 WEST CENTRAL ROAD | ARLINGTON HEIGHTS | IL | 60005 | (847) 870-3710 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Arlington Heights - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Riley School-DHH Elem Prgrm | 1209 E Burr Oak Dr | Arlington Heights | IL | UG | 60004-1660 |
Timber Ridge School | 201 S Evanston Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60004-6832 |
Miner School | 1101 E Miner St | Arlington Heights | IL | UG | 60004-6337 |
Dryden Elem School | 722 S Dryden Pl | Arlington Heights | IL | UG | 60005-2764 |
Greenbrier Elem School | 2330 N Verde Dr | Arlington Heights | IL | UG | 60004-2867 |
Ivy Hill Elem School | 2211 N Burke Dr | Arlington Heights | IL | UG | 60004-3249 |
Olive-Mary Stitt School | 303 E Olive St | Arlington Heights | IL | UG | 60004-4754 |
Patton Elem School | 1616 N Patton Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60004-3637 |
Westgate Elem School | 500 S Dwyer Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60005-2261 |
Windsor Elementary School | 1315 E Miner St | Arlington Heights | IL | UG | 60004-6339 |
South Middle School | 400 S Highland Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60005-1868 |
Thomas Middle School | 1430 N Belmont Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60004-4832 |
Young Adult Program | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | IL | UG | 60005-4205 |
John Hersey High School | 1900 E Thomas St | Arlington Heights | IL | UG | 60004-4320 |
The Academy at Forest View | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | IL | UG | 60005-4205 |
Vanguard School | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | IL | UG | 60005-4205 |
Newcomer Center | 2121 S Goebbert Rd | Arlington Heights | IL | UG | 60005-4205 |
Juliette Low Elem School | 1530 S Highland Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60005-3630 |
J W Riley Elem School | 1209 E Burr Oak Dr | Arlington Heights | IL | UG | 60004-1660 |
Edgar A Poe Elem School | 2800 N Highland Ave | Arlington Heights | IL | UG | 60004-2116 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Arlington Heights, Ohio, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận