Tiểu Bang: MA - Massachusetts
Đây là trang Massachusetts, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Massachusetts.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Massachusetts
-
Massachusetts Tên viết tắt:
MA
Dân Số
Dân số của bang Massachusetts là 6,547,629 người vào năm 2010 và đạt 6,892,503 người vào năm 2019 với mức tăng +344,874. Hiện bang Massachusetts là bang lớn nhất thứ 15th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 2.09% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 6,892,503
- Phổ biến vào năm 2010: 6,547,629
- Số lượng tăng: +344,874
- Phần trăm gia tăng: 5.3%
- Dân Số Thứ hạng: 15
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 2.09%
Massachusetts - Hạt
Đây là danh sách Massachusetts quận với tổng số 14 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Massachusetts - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Massachusetts với tổng số 931 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Massachusetts - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Massachusetts với tổng số 681 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Massachusetts. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ABBOT PUBLIC LIBRARY | 235 PLEASANT STREET | MARBLEHEAD | MA | 01945 | 7816319419 |
ABBOT PUBLIC LIBRARY | 235 PLEASANT STREET | MARBLEHEAD | MA | 01945 | 7816311480 |
ABINGTON PUBLIC LIBRARY | 600 GLINIEWICZ WAY | ABINGTON | MA | 02351 | 7819822139 |
ACTON MEMORIAL LIBRARY | 486 MAIN ST. | ACTON | MA | 01720 | 9789296655 |
ACTON MEMORIAL LIBRARY | 486 MAIN ST. | ACTON | MA | 01720 | 9782649641 |
ACUSHNET PUBLIC LIBRARY | 232 MIDDLE ROAD | ACUSHNET | MA | 02743 | 5089980270 |
ADAMS FREE LIBRARY | 92 PARK ST. | ADAMS | MA | 01220 | 4137438345 |
ADAMS SHORE BRANCH LIBRARY | 519 SEA STREET | QUINCY | MA | 02169 | 6173761325 |
ADAMS STREET BRANCH LIBRARY | 690 ADAMS STREET | DORCHESTER | MA | 02122 | 6174366900 |
AGAWAM PUBLIC LIBRARY | 750 COOPER STREET | AGAWAM | MA | 01001 | 4137891550 |
ALFORD FREE PUBLIC LIBRARY | 5 ALFORD CENTER ROAD | ALFORD | MA | 01230 | 4135284536 |
ALMA BOUDREAU BRANCH | 245 CONCORD AVENUE | CAMBRIDGE | MA | 02138 | 6173494017 |
AMES FREE LIBRARY OF EASTON, INC. | 53 MAIN ST. | NORTH EASTON | MA | 02356 | 5082382000 |
AMESBURY PUBLIC LIBRARY | 149 MAIN ST. | AMESBURY | MA | 01913 | 9783888148 |
AQUINNAH PUBLIC LIBRARY | 1 CHURCH ST. | AQUINNAH | MA | 02535 | 5086452314 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Massachusetts. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WHISTLER HOUSE MUSEUM OF ART | 243 WORTHEN STREET | LOWELL | MA | 01852 | 9784527641 |
WISTARIAHURST MUSEUM | 238 CABOT ST | HOLYOKE | MA | 01040 | 4135342216 |
WESTFORD MUSEUM | 2 BOSTON RD | WESTFORD | MA | 01886 | 9786925550 |
WOODS MEMORIAL LIBRARY MUSEUM | 19 PLEASANT ST | BARRE | MA | 01005 | 9783552533 |
WITCH DUNGEON MUSEUM | 16 LYNDE ST | SALEM | MA | 01970 | 9787413570 |
WHIPPLE HOUSE MUSEUM | 75 S MAIN ST | IPSWICH | MA | 01938 | 9783562811 |
WITCH HISTORY MUSEUM | 197 ESSEX ST | SALEM | MA | 01970 | 9787417770 |
WORDS AND PICTURES MUSEUM | 136 WEST ST | NORTHAMPTON | MA | 01060 | 4135869855 |
STONE HOUSE MUSEUM | 20 MAPLE ST | BELCHERTOWN | MA | 01007 | 4133236573 |
SOUTH SHORE ART CENTER | 119 RIPLEY RD | COHASSET | MA | 02025 | 7813832787 |
GREEN BRIAR NATURE CENTER | 6 DISCOVERY HILL ROAD | EAST SANDWICH | MA | 02537-1316 | 5088884668 |
SHIRLEY-EUSTIS HOUSE | 33 SHIRLEY STREET | ROXBURY | MA | 02119 | 6174422275 |
SOUTH SHORE NATURAL SCIENCE CENTER | 48 JACOBS LN | NORWELL | MA | 02061 | 7816592559 |
STONY BROOK GRIST MILL | 1002 STONY BROOK RD | BREWSTER | MA | 02631 | 6136893238 |
TOAD HALL CLASSIC CAR MUSEUM | 288 SCUDDER AVE | HYANNIS | MA | 02601 | 5087784934 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Massachusetts. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Quabbin Regional High School | UG | 800 South Street | Barre | MA | 01005 |
Quabbin Regional Middle School | UG | 800 South Street | Barre | MA | 01005 |
Hardwick Elementary | UG | 76 School House Dr. | Gilbertville | MA | 01031 |
Hubbardston Center | UG | 8 Elm Street | Hubbardston | MA | 01452 |
New Braintree Grade | UG | 15 Memorial Drive | New Braintree | MA | 01531 |
Oakham Center | UG | 1 Deacon Allen Drive | Oakham | MA | 01068 |
Ruggles Lane | UG | 105 Ruggles Lane | Barre | MA | 01005 |
Knox Trail Middle School | UG | 73 Ash Street | Spencer | MA | 01562 |
East Brookfield Elementary | UG | 410 East Main Street | East Brookfield | MA | 01515 |
David Prouty High | UG | 302 Main Street | Spencer | MA | 01562 |
Wire Village School | UG | 60 Paxton Road | Spencer | MA | 01562 |
Southwick Regional School | UG | 93 Feeding Hills Rd | Southwick | MA | 01077 |
Woodland School | UG | 80 Powder Mill Rd | Southwick | MA | 01077 |
Powder Mill School | UG | 94 Powder Mill Rd | Southwick | MA | 01077 |
New Hingham Regional Elementary | UG | 30 Smith Rd | Chesterfield | MA | 01012 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận