Thành Phố: Abbeville, AL/GA/LA/MS/SC
Đây là trang Abbeville. Abbeville là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Abbeville - Mã Bưu Chính
Mã zip của Abbeville, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Abbeville.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
29620 | SC | Abbeville | D (Default) | Abbeville |
31001 | GA | Abbeville | D (Default) | Wilcox |
36310 | AL | Abbeville | D (Default) | Henry |
38601 | MS | Abbeville | D (Default) | Lafayette |
70510 | LA | Abbeville | D (Default) | Vermilion |
70511 | LA | Abbeville | D (Default) | Vermilion |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Abbeville vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Abbeville, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Abbeville | Georgia | 2,835 | 2,905 |
Abbeville | South Carolina | 5,013 | 5,253 |
Abbeville | Alabama | 2,549 | 2,684 |
Abbeville | Louisiana | 11,919 | 12,226 |
Abbeville | Mississippi | 443 | 419 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Abbeville - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
VERMILION HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 877 | ABBEVILLE | LA | 70511-7051 | (337) 898-4114 |
ABBEVILLE CULTURAL & HISTORICAL ALLIANCE | 404 PERE MEGRET STREET | ABBEVILLE | LA | 70510-4634 | |
ABBEVILLE COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 12 | ABBEVILLE | SC | 29620-0012 | (864) 366-8193 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Abbeville - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ABBEVILLE COUNTY LIBRARY | 1407 NORTH MAIN STREET | ABBEVILLE | SC | 29620 | (864) 459-4009 |
ABBEVILLE COUNTY LIBRARY SYSTEM | 1407 NORTH MAIN STREET | ABBEVILLE | SC | 29620 | (864) 459-4009 |
ABBEVILLE MEMORIAL LIBRARY | 301 KIRKLAND STREET | ABBEVILLE | AL | 36310 | (334) 585-2818 |
VERMILION PARISH BOOKMOBILE #1 | P.O. DRAWER 640 | ABBEVILLE | LA | 70510 | (337) 893-2674 |
VERMILION PARISH LIBRARY | 405 EAST SAINT VICTOR STREET | ABBEVILLE | LA | 70510 | (337) 893-2674 |
VERMILION PARISH LIBRARY | 405 EAST ST. VICTOR STREET | ABBEVILLE | LA | 70510 | (337) 893-2674 |
WILCOX COUNTY LIBRARY | 104 N. BROAD STREET | ABBEVILLE | GA | 31001 | (229) 467-2075 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Abbeville - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Abbeville High School | 411 Graball Cutoff | Abbeville | AL | 07-12 | 36310-2073 |
Abbeville Elementary School | 100 Elm St | Abbeville | AL | PK-06 | 36310 |
Henry County Virtual Campus | 300a North Trawick Street | Abbeville | AL | 01-12 | 36310 |
Williams Scholar Academy | 6526 Chaisson Bldg. C | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Abbeville High School | 1305 Wildcat Dr | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Eaton Park Elementary School | 1502 Sylvester Street | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Forked Island/E. Broussard Elem School | 19635 Columbus Road | Abbeville | LA | UG | 70510 |
James A. Herod Elementary School | 120 Odea Street | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Meaux Elementary School | 12419 LA Highway 696 | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Seventh Ward Elementary School | 12012 Audubon Road | Abbeville | LA | UG | 70510 |
J.H. Williams Middle School | 1105 Prairie Avenue | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Leblanc Elementary School | 4511 East LA Highway 338 | Abbeville | LA | UG | 70510 |
Wright Middle | 111 Highway 71 | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Abbeville High | 701 Washington Street | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Diamond Hill Elementary | 104 Lake Secession Road | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Long Cane Primary | 815 East Greenwood Street | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Abbeville County Career Center | 100 Old Calhoun Falls Highway | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Westwood Elementary | 124 Highway 28 Bypass | Abbeville | SC | UG | 29620 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Abbeville, South Carolina, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận