Thành Phố: Alpine, AL/AZ/AR/CA/CO/ID/IN/KY/MS/MT/NJ/NY/OR/TN/TX/UT/VA/WY
Đây là trang Alpine. Alpine là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Alpine
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
AL | Talladega | Alpine |
AZ | Apache | Alpine |
AR | Clark | Alpine |
CA | San Diego | Alpine |
CO | Rio Grande | Alpine |
ID | Washington | Alpine |
IN | Fayette | Alpine |
KY | Pulaski | Alpine |
MS | Union | Alpine |
MT | Carbon | Alpine |
NJ | Bergen | Alpine |
NY | Schuyler | Alpine |
OR | Benton | Alpine |
TN | Overton | Alpine |
TX | Brewster | Alpine |
UT | Utah | Alpine |
VA | Shenandoah | Alpine |
WY | Lincoln | Alpine |
Alpine - Mã Bưu Chính
Mã zip của Alpine, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Alpine.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
07620 | NJ | Alpine | D (Default) | Bergen |
14805 | NY | Alpine | D (Default) | Schuyler |
22844 | VA | Alpine | N (Not Acceptable) | Shenandoah |
35014 | AL | Alpine | D (Default) | Talladega |
38543 | TN | Alpine | D (Default) | Overton |
38828 | MS | Alpine | N (Not Acceptable) | Union |
42519 | KY | Alpine | N (Not Acceptable) | Pulaski |
47331 | IN | Alpine | N (Not Acceptable) | Fayette |
59071 | MT | Alpine | N (Not Acceptable) | Carbon |
71920 | AR | Alpine | D (Default) | Clark |
71921 | AR | Alpine | A (Acceptable) | Clark |
79830 | TX | Alpine | D (Default) | Brewster |
79831 | TX | Alpine | D (Default) | Brewster |
79832 | TX | Alpine | D (Default) | Brewster |
81154 | CO | Alpine | N (Not Acceptable) | Rio Grande |
83128 | WY | Alpine | D (Default) | Lincoln |
83610 | ID | Alpine | N (Not Acceptable) | Washington |
84004 | UT | Alpine | D (Default) | Utah |
85920 | AZ | Alpine | D (Default) | Apache |
91901 | CA | Alpine | D (Default) | San Diego |
91903 | CA | Alpine | D (Default) | San Diego |
97456 | OR | Alpine | N (Not Acceptable) | Benton |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Alpine vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Alpine, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Alpine | California | 15,233 | 14,236 |
Alpine | Texas | 6,196 | 6,013 |
Alpine | New Jersey | 1,886 | 1,820 |
Alpine | Arizona | 119 | 145 |
Alpine | Colorado | 390 | 174 |
Alpine | Oregon | 180 | 171 |
Alpine | Utah | 10,604 | 9,811 |
Alpine | Wyoming | 900 | 826 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Alpine - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ALPINE HISTORICAL SOCIETY MUSESUM | 2116 TAVERN RD | ALPINE | CA | 91901 | (619) 659-8740 |
ALPINE HISTORICAL AND CONSERVATION SOCIETY | PO BOX 382 | ALPINE | CA | 91903 | (619) 659-8740 |
ALPINE OPTIMIST GRANVILLE MUSEUM | 4570 SPIRIT TRL | ALPINE | CA | 91901 | |
MUSEUM OF THE BIG BEND | HIGHWAY 90 | ALPINE | TX | 79830 | (432) 837-8730 |
HISTORIC ALPINE | PO BOX 304 | ALPINE | TX | 79831-0304 | (432) 837-8813 |
SRSU PLANETARIUM | EAST HIGHWAY 90 | ALPINE | TX | 79832 | (432) 837-8011 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Alpine - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ALPINE BRANCH LIBRARY | 243 RIVER CIRCLE | ALPINE | WY | 83128 | (307) 654-7323 |
ALPINE LIBRARY | 1752 ALPINE BOULEVARD | ALPINE | CA | 91901 | (619) 445-4221 |
ALPINE PUBLIC LIBRARY | 805 W AVE E | ALPINE | TX | 79830 | (432) 837-2621 |
ALPINE PUBLIC LIBRARY | 17 CR 2061 | ALPINE | AZ | 85920 | (928) 339-4925 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Alpine - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Talladega County Genesis School | 22585 Al Highway 21 | Alpine | AL | 03-12 | 35014 |
Winterboro High School | 22435 AL HIGHWAY 21 | Alpine | AL | 05-12 | 35014 |
Sycamore School | 22405 AL HIGHWAY 21 | ALPINE | AL | PK-04 | 35014 |
Alpine Elementary School | 500 HILLSIDE AVENUE | ALPINE | NJ | UG | 07620 |
Alpine Elementary School | County Rd 2311 #101 | Alpine | AZ | KG-08 | 85920 |
ALPINE EL | 200 E AVE A | ALPINE | TX | UG | 79830-3618 |
ALPINE H S | 300 E HENDRYX | ALPINE | TX | UG | 79830-2027 |
ALPINE MIDDLE | 801 MIDDLE SCHOOL DR | ALPINE | TX | UG | 79830-4430 |
Alpine School | 400 E 300 N | ALPINE | UT | UG | 84004 |
Westfield School | 380 S LONG DR | ALPINE | UT | UG | 84004 |
Timberline Middle | 500 W Canyon Crest Rd | Alpine | UT | UG | 84004 |
Mountainville Academy | 195 S MAIN | ALPINE | UT | UG | 84004 |
The Heights Charter | 2710 Alpine Blvd. Ste. E | Alpine | CA | UG | 91901-2389 |
Joan MacQueen Middle | 2001 Tavern Rd. | Alpine | CA | UG | 91901-3129 |
Mountain View Learning Academy | 8770 Harbison Canyon Rd. | Alpine | CA | UG | 91901-2615 |
Shadow Hills Elementary | 8770 Harbison Canyon Rd. | Alpine | CA | UG | 91901-2615 |
Boulder Oaks Elementary | 2320 Tavern Rd. | Alpine | CA | UG | 91901-3134 |
Creekside Early Learning Center | 8818 Harbison Canyon Rd. | Alpine | CA | UG | 91901-2616 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Alpine, Wyoming, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận