Thành Phố: Andover, CT/IL/IA/KS/ME/MA/MN/NH/NJ/NY/OH/PA/SD/VT/VA
Đây là trang Andover. Andover là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Andover - Mã Bưu Chính
Mã zip của Andover, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Andover.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
01810 | MA | Andover | D (Default) | Essex |
01812 | MA | Andover | D (Default) | Essex |
01899 | MA | Andover | D (Default) | Essex |
03216 | NH | Andover | D (Default) | Merrimack |
04216 | ME | Andover | D (Default) | Oxford |
05143 | VT | Andover | A (Acceptable) | Windsor |
05501 | MA | Andover | D (Default) | Essex |
06232 | CT | Andover | D (Default) | Tolland |
07821 | NJ | Andover | D (Default) | Sussex |
14806 | NY | Andover | D (Default) | Allegany |
17233 | PA | Andover | N (Not Acceptable) | Fulton |
24215 | VA | Andover | D (Default) | Wise |
44003 | OH | Andover | D (Default) | Ashtabula |
52701 | IA | Andover | D (Default) | Clinton |
55303 | MN | Andover | A (Acceptable) | Anoka |
55304 | MN | Andover | D (Default) | Anoka |
57422 | SD | Andover | D (Default) | Day |
61233 | IL | Andover | D (Default) | Henry |
67002 | KS | Andover | D (Default) | Butler |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Andover vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Andover, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Andover | New York | 970 | 1,042 |
Andover | Illinois | 567 | 578 |
Andover | Ohio | 1,094 | 1,142 |
Andover | New Jersey | 557 | 601 |
Andover | Massachusetts | 9,217 | 8,762 |
Andover | Minnesota | 33,796 | 30,648 |
Andover | Iowa | 96 | 103 |
Andover | Kansas | 13,692 | 11,821 |
Andover | South Dakota | 82 | 91 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Andover - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | 3 HEBRON ROAD | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-5473 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 352 | ANDOVER | KS | 67002 | (316) 733-2867 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 268 | ANDOVER | ME | 04216 | (207) 392-4742 |
ROBERT PEABODY MUSEUM OF ARCHAEOLOGY | 175 MAIN STREET PHILLIPS ACADEMY | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 749-4490 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | 97 MAIN ST | ANDOVER | MA | 01810-3803 | (978) 475-2236 |
ARTS INSTITUTE GROUP OF THE MERRIMACK VALLEY | 39 COUNTY ROAD | ANDOVER | MA | 01810-6246 | |
NORTHEAST DOCUMENT CONSERVATION CENTER | 100 BRICKSTONE SQUARE | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 470-1010 |
ADDISON GALLERY OF AMERICAN ART | PHILLIPS ACADEMY | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 749-4015 |
ANDOVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 167 | ANDOVER | NH | 03216-0167 | (603) 735-5628 |
STORY PRESERVATION INITIATIVE | PO BOX 280 | ANDOVER | NH | 03216-0280 | (603) 735-5931 |
ANDOVER HISTORIC PRESERVATION CORP | 22 EAST GREENWOOD STREET | ANDOVER | NY | 14806-9319 | (607) 478-8009 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Andover - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ANDOVER FREE LIBRARY | 40 MAIN STREET | ANDOVER | NY | 14806 | (607) 478-8442 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 355 ROUTE 6 | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-7428 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 142 W MAIN ST | ANDOVER | OH | 44003 | (440) 293-6792 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 11 SCHOOL STREET | ANDOVER | NH | 03216 | (603) 735-5333 |
ANDOVER PUBLIC LIBRARY | 355 ROUTE 6 | ANDOVER | CT | 06232 | (860) 742-7428 |
MEMORIAL HALL LIBRARY | 2 NORTH MAIN STREET | ANDOVER | MA | 01810 | (978) 623-8401 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Andover - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Andover, Virginia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận