Hạt: Choctaw
Đây là trang Choctaw quận. Nhưng cái tên Choctaw không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Choctaw.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS AL (Alabama) Choctaw 01023 MS (Mississippi) Choctaw 28019 OK (Oklahoma) Choctaw 40023 -
Hạt:
Choctaw
Choctaw - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Choctaw với tổng số là 21 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
36904 | Choctaw | Butler | Alabama |
36904 | Choctaw | Lavaca | Alabama |
36904 | Choctaw | Riderwood | Alabama |
36908 | Choctaw | Gilbertown | Alabama |
36910 | Choctaw | Jachin | Alabama |
36912 | Choctaw | Lisman | Alabama |
36912 | Choctaw | Yantley | Alabama |
36913 | Choctaw | Melvin | Alabama |
36915 | Choctaw | Needham | Alabama |
36916 | Choctaw | Pennington | Alabama |
36919 | Choctaw | Bladon Springs | Alabama |
36919 | Choctaw | Bolinger | Alabama |
36919 | Choctaw | Silas | Alabama |
36921 | Choctaw | Toxey | Alabama |
36922 | Choctaw | Ward | Alabama |
39735 | Choctaw | Ackerman | Mississippi |
39735 | Choctaw | Chester | Mississippi |
39735 | Choctaw | Fentress | Mississippi |
39735 | Choctaw | Reform | Mississippi |
39745 | Choctaw | French Camp | Mississippi |
39772 | Choctaw | Bankston | Mississippi |
39772 | Choctaw | Weir | Mississippi |
74727 | Choctaw | Boswell | Oklahoma |
74735 | Choctaw | Fort Towson | Oklahoma |
74735 | Choctaw | Ft Towson | Oklahoma |
74738 | Choctaw | Grant | Oklahoma |
74743 | Choctaw | Hugo | Oklahoma |
74756 | Choctaw | Sawyer | Oklahoma |
74759 | Choctaw | Soper | Oklahoma |
74760 | Choctaw | Spencerville | Oklahoma |
74761 | Choctaw | Swink | Oklahoma |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận