Hạt: Wilkinson
Đây là trang Wilkinson quận. Nhưng cái tên Wilkinson không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Wilkinson.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS GA (Georgia) Wilkinson 13319 MS (Mississippi) Wilkinson 28157 -
Hạt:
Wilkinson
Wilkinson - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Wilkinson với tổng số là 7 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
31003 | Wilkinson | Allentown | Georgia |
31031 | Wilkinson | Gordon | Georgia |
31031 | Wilkinson | Ivey | Georgia |
31031 | Wilkinson | Stevens Pottery | Georgia |
31042 | Wilkinson | Irwinton | Georgia |
31054 | Wilkinson | Mc Intyre | Georgia |
31090 | Wilkinson | Toomsboro | Georgia |
39631 | Wilkinson | Centreville | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Ashwood | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Doloroso | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Donegal | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Fort Adams | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Ft Adams | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Highway Village | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Ireland | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Laneheart | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Lessley | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Pinckneyville | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Turnbull | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Wilkinson | Mississippi |
39669 | Wilkinson | Woodville | Mississippi |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận