Mã Bưu Chính 07033 Nhà ở

Mã Bưu Chính 07033 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 176 Đơn vị nhà ở có người ở: 2,755
  • 2,755

    176
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 2,931 trong mã ZIP code 07033. Số đơn vị nhà ở có người ở là 2,755, 94% tổng số. Số căn nhà còn trống là 176 căn.

Mã Bưu Chính 07033 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 777 Chủ sở hữu: 1,978
  • 1,978

    777
  • Trong mã ZIP code 07033, có 1,978 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 777 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 07033 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 2125 1700 1275 850 425 0 1 chiếc, tách rời:2,125 1 đơn vị, gắn liền:170 2 đơn vị:550 3-4 đơn vị:34 5-9 đơn vị:37 10-19 đơn vị:0 20 đơn vị trở lên:15 Nhà di động:0 Thuyền, RV, Van, v.v.:0 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
2,125170550343701500
1 chiếc, tách rời2,125
1 đơn vị, gắn liền170
2 đơn vị550
3-4 đơn vị34
5-9 đơn vị37
10-19 đơn vị0
20 đơn vị trở lên15
Nhà di động0
Thuyền, RV, Van, v.v.0
  • Trong mã ZIP code 07033, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 2,125 căn nhà là những căn đơn lập. 170 căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 1183 947 710 474 237 0 ≥2020:0 2010-2019:161 2000-2009:41 1990-1999:230 1980-1989:23 1970-1979:135 1960-1969:283 1950-1959:1,183 1940-1949:729 ≤1939:146 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
016141230231352831,183729146
≥20200
2010-2019161
2000-200941
1990-1999230
1980-198923
1970-1979135
1960-1969283
1950-19591,183
1940-1949729
≤1939146
  • Trong mã ZIP code 07033, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ những năm 1940 đến những năm 1960.

Mã Bưu Chính 07033 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 6.4

Số phòng Số phòng 722 578 434 289 145 0 1 Phòng:0 2 Phòng:14 3 Phòng:73 4 Phòng:389 5 Phòng:432 6 Phòng:631 7 Phòng:722 8 Phòng:306 ≥9 Phòng:364 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
01473389432631722306364
1 Phòng0
2 Phòng14
3 Phòng73
4 Phòng389
5 Phòng432
6 Phòng631
7 Phòng722
8 Phòng306
≥9 Phòng364

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 1417 1134 851 567 284 0 0 Phòng ngủ:0 1 Phòng ngủ:87 2 Phòng ngủ:588 3 Phòng ngủ:1,417 4 Phòng ngủ:589 ≥5 Phòng ngủ:250 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0875881,417589250
0 Phòng ngủ0
1 Phòng ngủ87
2 Phòng ngủ588
3 Phòng ngủ1,417
4 Phòng ngủ589
≥5 Phòng ngủ250
  • Trong Mã ZIP 07033, các ngôi nhà thường có 7 phòng.

  • Trong Mã ZIP 07033, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 6.4.

  • Trong Mã ZIP 07033, các ngôi nhà thường có 3 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 07033 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 2272 1818 1364 909 455 0 Gas tiện ích:2,272 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:35 Điện:269 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:128 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:0 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:51 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
2,27235269128000051
Gas tiện ích2,272
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP35
Điện269
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.128
Than hoặc than cốc0
Gỗ0
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu51
  • Trong mã ZIP code 07033, hầu hết các hộ gia đình chọn khí hữu ích làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 07033 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 1067 854 641 427 214 0 <$50,000:71 $50,000 - $99,999:0 $100,000 - $149,999:0 $150,000 - $199,999:99 $200,000 - $299,999:299 $300,000 - $499,999:1,067 $500,000 - $999,999:442 ≥$1,000,000:0 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
7100992991,0674420
<$50,00071
$50,000 - $99,9990
$100,000 - $149,9990
$150,000 - $199,99999
$200,000 - $299,999299
$300,000 - $499,9991,067
$500,000 - $999,999442
≥$1,000,0000

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 603 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 1,375
  • 1,375

    603
  • Trong mã ZIP code 07033, giá hầu hết các căn nhà nằm trong khoảng từ $ 300,000 đến $ 499,999. Nó nhiều hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 07033, có 1,375 căn nhà có thế chấp và 603 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 07033? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 07033, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang