Tiểu Bang: AS - American Samoa
Đây là trang Samoa thuộc Mỹ, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Samoa thuộc Mỹ.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
American Samoa
-
Samoa thuộc Mỹ Tên viết tắt:
AS
Dân Số
Dân số của bang American Samoa là 55,519 người vào năm 2010 và đạt 49,437 người vào năm 2019 với mức tăng –6,082. Hiện bang American Samoa là bang lớn nhất thứ 56th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.02% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 49,437
- Phổ biến vào năm 2010: 55,519
- Số lượng tăng: –6,082
- Phần trăm gia tăng: –10.95%
- Dân Số Thứ hạng: 56
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.02%
Samoa thuộc Mỹ - Hạt
Đây là danh sách Samoa thuộc Mỹ quận với tổng số 1 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Samoa thuộc Mỹ - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Samoa thuộc Mỹ với tổng số 1 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Samoa thuộc Mỹ - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Samoa thuộc Mỹ với tổng số 1 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Samoa thuộc Mỹ. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FELETI BARSTOW PUBLIC LIBRARY | 997687 UTULEI RD. | PAGO PAGO | AS | 96799 | 6846335816 |
FELETI BARSTOW PUBLIC LIBRARY | 997687 UTULEI ROAD | PAGO PAGO | AS | 96799 | 6846335816 |
OFU COMMUNITY CENTER | OFU ISLAND | OFU | AS | 96799 | 6846559050 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Samoa thuộc Mỹ. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Afonotele Elementary School | UG | Afono | Afono | AS | 96799-9999 |
Alataua-Lua Elementary School | UG | Nua & Seetaga | Alataua | AS | 96799-9999 |
Alofau Elementary School | UG | Alofau | Alofau | AS | 96799-9999 |
Aua Elementary School | UG | Aua | Aua | AS | 96799-9999 |
A.P Lutali Elementary School | UG | Aunuu | Aunu'u | AS | 96799-9999 |
Faga'itua High School | UG | Faga'itua | Faga'itua | AS | 96799-9999 |
Faleasao Elementary School | UG | Faleasao | Faleasao | AS | 96799-9999 |
Fitiuta Elementary School | UG | Fitiuta | Fitiuta | AS | 96799-9999 |
Lauli'i Elementary School | UG | Lauli'i | Lauli'i | AS | 96799-9999 |
Le'atele Elementary School | UG | Fagasa | Fagasa | AS | 96799-9999 |
Leone High School | UG | Leone | Leone | AS | 96799-9999 |
Leone Midkiff Elementary School | UG | Leone | Leone | AS | 96799-9999 |
Lupelele Elementary School | UG | Iliili | Iliili | AS | 96799-9999 |
Manu'a High School | UG | Tau | Tau | AS | 96799-9999 |
Manulele Elementary School | UG | Nuuuli | Nuuuli | AS | 96799-9999 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận