Bang: CO - Colorado
Đây là trang Colorado, nó chứa quận, thành phố, Mã ZIP, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Colorado.
Thông tin cơ bản
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Bang:
Colorado
Colorado Tên viết tắt:
CO
Dân Số
Dân số của bang Colorado là 5,029,196 người vào năm 2010 và đạt 5,758,736 người vào năm 2019 với mức tăng +729,540. Hiện bang Colorado là bang lớn nhất thứ 21th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.74% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 5,758,736
- Phổ biến vào năm 2010: 5,029,196
- Số lượng tăng: +729,540
- Phần trăm gia tăng: 14.5%
- Dân Số Thứ hạng: 21
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.74%
Colorado - HạT
Đây là danh sách Colorado quận với tổng số 64 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Colorado - Thành Phố
Đây là danh sách thành phố thứ Colorado với tổng số 826 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Colorado - Mã Bưu
Đây là danh sách Mã ZIP là Colorado với tổng số là 643 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Colorado. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
AGUILAR PUBLIC LIBRARY | 146 W. MAIN STREET | AGUILAR | CO | 81020 | 7199414426 |
AKRON PUBLIC LIBRARY | 302 MAIN AVENUE | AKRON | CO | 80720 | 9703456818 |
ALAMOSA PUBLIC LIBRARY | 300 HUNT AVENUE | ALAMOSA | CO | 81101 | 7195896592 |
ALD-BOOKMOBILE | 5955 S HOLLY ST | CENTENNIAL | CO | 80121 | 3035427279 |
ALD-CASTLEWOOD PUBLIC LIBRARY | 6739 SOUTH UINTA STREET | CENTENNIAL | CO | 80112 | 3035427279 |
ALD-DAVIES PUBLIC LIBRARY-DEER TRAIL SCHOOL | 303 THIRD AVENUE | DEER TRAIL | CO | 80105 | 3037694310 |
ALD-ELOISE MAY BRANCH | 1471 SOUTH PARKER ROAD | DENVER | CO | 80231 | 3035427279 |
ALD-KELVER PUBLIC LIBRARY | 404 EAST FRONT STREET | BYERS | CO | 80103 | 3038229392 |
ALD-KOELBEL PUBLIC LIBRARY | 5955 SOUTH HOLLY STREET | CENTENNIAL | CO | 80121 | 3035427279 |
ALD-SHERIDAN PUBLIC LIBRARY | 3425 WEST OXFORD AVENUE | SHERIDAN | CO | 80236 | 3035427279 |
ALD-SMOKY HILL PUBLIC LIBRARY | 5430 SOUTH BISCAY CIRCLE | CENTENNIAL | CO | 80015 | 3035427279 |
ALD-SOUTHGLENN PUBLIC LIBRARY | 6972 SOUTH VINE STREET | CENTENNIAL | CO | 80122 | 3035427279 |
ANTONITO BRANCH LIBRARY | 118 MAIN STREET | ANTONITO | CO | 81120 | 7192745858 |
ARAPAHOE LIBRARY DISTRICT | 12855 E. ADAM AIRCRAFT CIRCLE | ENGLEWOOD | CO | 80112 | 3035427279 |
AURORA PL - HOFFMAN HEIGHTS | 1298 PEORIA ST. | AURORA | CO | 80011 | 3037391572 |
viện bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Colorado. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WRAY MUSEUM | 205 E 3RD ST | WRAY | CO | 80758 | 9703325063 |
VINTAGE MOTOS-MUSEUM | 2762 WALNUT ST | DENVER | CO | 80205 | 3039937693 |
WESTERN COLORADO BOTANICAL GARDENS | 655 STRUTHERS AVE | GRAND JUNCTION | CO | 81501 | 9702453288 |
UTE PASS MUSEUM | 5069 PIKES PEAK HWY | CASCADE | CO | 80809 | 7193857325 |
UTE INDIAN MUSEUM | 17253 CHIPETA RD | MONTROSE | CO | 81403 | 9702493098 |
YAMPA EGERIA HISTORICAL MUSEUM | 100 MAIN ST | YAMPA | CO | 80483 | 9706384480 |
TRACKS AND TRAILS MUSEUM | 129 W MAIN ST | OAK CREEK | CO | 80467 | 9707368245 |
TABOR HOME MUSEUM | 116 E 5TH ST | LEADVILLE | CO | 80461 | 7194867368 |
TREAD OF PIONEERS MUSEUM | 800 OAK ST | STEAMBOAT SPRINGS | CO | 80477-2372 | 9708792214 |
SILT HISTORICAL PARK & MUSEUM | 707 ORCHARD AVE | SILT | CO | 81652-0401 | 9708765801 |
SOUTHERN UTE MUSEUM | 2 HIGHWAY 172 | DURANGO | CO | 81303 | 9705639583 |
TRINIDAD HISTORY MUSEUM | 312 EAST MAIN STREET | TRINIDAD | CO | 81082 | 7198467217 |
OVERLAND TRAIL MUSEUM | CENTENNIAL SQUARE | STERLING | CO | 80751 | 9705223895 |
PORTFOLIO COLLECTION | 1016 OAK ST | STEAMBOAT SPRINGS | CO | 80487 | 9708793718 |
OUR GLOBAL VILLAGE MUSEUM | 220 E MULBERRY ST | FORT COLLINS | CO | 80524 | 9702214600 |
Trường học
Đây là danh sách các trường của Colorado. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Abraham Lincoln High School | 9-12 | 2285 South Federal Boulevard | Denver | CO | 80219 |
Abrams Elementary School | PK-5 | 600 Chiles Avenue | Fort Carson | CO | 80913 |
Academia Ana Marie Sandoval | PK-2 | 3655 Wyandot Street | Denver | CO | 80211 |
Academy Charter School | KG-8 | 1551 Prairie Hawk Drive | Castle Rock | CO | 80104 |
Academy Edison Elementary School | PK-5 | 3475 Hampton Park Drive | Colorado Springs | CO | 80920 |
Academy International Elementary School | PK-5 | 8550 Charity | Colorado Springs | CO | 80920 |
Academy Of Charter Schools | KG-12 | 601 East 64th Avenue | Denver | CO | 80229 |
Ace Community Challenge Charter School | 8-9 | 948 Santa Fe Drive | Denver | CO | 80204 |
Acres Green Elementary School | PK-6 | 13524 North Acres Green Drive | Littleton | CO | 80124 |
Adams City High School | 9-12 | 4625 East 68 Avenue | Commerce City | CO | 80022 |
Adams City Middle School | 6-8 | 4451 East 72nd Avenue | Commerce City | CO | 80022 |
Adams County School District 14 Child Care Center | PK-KG | 5650 Bowen Court | Commerce City | CO | 80022 |
Adams Elementary School | PK-6 | 6450 West 95th Place | Westminster | CO | 80021 |
Adams Elementary School | PK-5 | 2101 Manitoba Drive | Colorado Springs | CO | 80910 |
Adelante Alternative Middle School | PK-5 | 2407 5th Avenue | Greeley | CO | 80634 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.


Giải thích chi tiết hơn hãy đóng đọc tập tin chính thức: USA.pdf . (Anh)
Viết bình luận