Tiểu Bang: DE - Delaware

Đây là trang Delaware, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Delaware.

Thông tin cơ bản Address Format

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ

  • Tiểu Bang:

    Delaware

  • Delaware Tên viết tắt:

    DE

State-image: usa

Dân Số Dân Số

Dân số của bang Delaware là 897,934 người vào năm 2010 và đạt 973,764 người vào năm 2019 với mức tăng +75,830. Hiện bang Delaware là bang lớn nhất thứ 46th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.29% tổng dân số Hoa Kỳ.

  • Phổ biến vào năm 2019: 973,764
  • Phổ biến vào năm 2010: 897,934
  • Số lượng tăng: +75,830
  • Phần trăm gia tăng: 8.4%
  • Dân Số Thứ hạng: 46
  • Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.29%
Population of DE Year 2010 Year 2019 897934 9737640 195000 390000 585000 780000 975000

Delaware - Hạt Delaware - Hạt

Đây là danh sách Delaware quận với tổng số 3 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách thư viện của Delaware. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
APPOQUINIMINK COMMUNITY LIBRARY651 NORTH BROAD STREETMIDDLETOWNDE197093023785588
BEAR PUBLIC LIBRARY101 GOVERNORS PLACEBEARDE197013028383300
BRANDYWINE HUNDRED LIBRARY1300 FOULK ROADWILMINGTONDE198033024773150
BRIDGEVILLE PUBLIC LIBRARY600 SOUTH CANNON STREETBRIDGEVILLEDE199333023377401
CLAYMONT PUBLIC LIBRARY400 LENAPE WAYCLAYMONTDE197033027984164
CORBIT-CALLOWAY MEMORIAL LIBRARY115 HIGH STREETODESSADE197303023788838
DELAWARE CITY PUBLIC LIBRARY250 FIFTH STREETDELAWARE CITYDE197063028344148
DELMAR PUBLIC LIBRARY101 NORTH BI-STATE BLVDDELMARDE199403028469894
DEPARTMENT OF COMMUNITY SERVICES77 READS WAYNEW CASTLEDE197203023955617
DOVER PUBLIC LIBRARY35 LOOCKERMAN PLAZADOVERDE199013027367032
ELSMERE PUBLIC LIBRARY30 SPRUCE AVENUEELSMEREDE198053028922210
FRANKFORD PUBLIC LIBRARY8 MAIN STREETFRANKFORDDE199453027329351
GEORGETOWN PUBLIC LIBRARY123 WEST PINE STREETGEORGETOWNDE199473028567958
HARRINGTON PUBLIC LIBRARY110 CENTER STREETHARRINGTONDE199523023984647
HOCKESSIN PUBLIC LIBRARY1023 VALLEY ROADHOCKESSINDE197073022395160
Thư viện khác

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách bảo tàng Delaware. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
ZWAANENDAEL MUSEUM102 KINGS HWYLEWESDE199583026451148
PORT PENN INTERPRETIVE CENTERPORT PENN RDPORT PENNDE197093028347941
MUSEUM OF AMERICAN ROAD2160 NEW CASTLE AVENEW CASTLEDE197203026585300
HISTORIC HOUSES OF ODESSA109 MAIN STODESSADE197303023784119
JOHNSON VICTROLA MUSEUM375 S NEW STDOVERDE199043027445055
JOHN DICKINSON PLANTATION340 KITTS HUMMOCK RDDOVERDE199013027393277
HALE BYRNES HOUSE606 STANTON CHRISTIANA RDNEWARKDE197133029983792
HARRINGTON RAILROAD MUSEUM110 FLEMING STHARRINGTONDE199523023983698
CLAUDE E. PHILLIPS HERBARIUM1200 N DUPONT HWYDOVERDE19901
DELAWARE CHILDREN'S MUSEUM110 S POPLAR STWILMINGTONDE198013026542340
DELAWARE AERO SPACE EDUCATION585 BIG OAK RDSMYRNADE199773026595003
DELAWARE AGRICULTURAL MUSEUM866 NORTH DUPONT HIGHWAYDOVERDE199013027341618
DISCOVERSEA SHIPWRECK MUSEUM708 COASTAL HWYFENWICK ISLANDDE199443025399366
BARRATT'S CHAPEL AND MUSEUM6362 BAY RDFREDERICADE199463023355544
BUSINESS HISTORY AND TECH MUSEUM1200 PHILADELPHIA PIKEWILMINGTONDE198093027982100
Bảo tàng khác

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trường của Delaware. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.

TênLớpĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu Chính
Charter School of WilmingtonUG100 North duPont RoadWilmingtonDE19807-3199
Positive Outcomes Charter SchoolUG3337 South DuPont HighwayCamdenDE19934
East Side Charter SchoolUG3000 North Claymont StreetWilmingtonDE19802
Campus Community SchoolUG350 Pear StreetDoverDE19904
Edison (Thomas A.) Charter SchoolUG2200 North Locust StreetWilmingtonDE19802
Sussex AcademyUG21150 Airport RoadGeorgetownDE19947
Kuumba Academy Charter SchoolUG1200 North French StreetWilmingtonDE19801
Newark Charter SchoolUG200 McIntire DriveNewarkDE19711
Delaware Military AcademyUG112 Middleboro RoadWilmingtonDE19804
Academy Of Dover Charter SchoolUG104 Saulsbury RoadDoverDE19904
Providence Creek Academy Charter SchoolUG273 West Duck Creek RoadClaytonDE19938
MOT Charter SchoolUG1156 Levels RoadMiddletownDE19709
Charter School of New CastleUG170 Lukens DriveNew CastleDE19720
Odyssey Charter SchoolUG4409 Lancaster PikeWilmingtonDE19805
Las Americas ASPIRA AcademyUG326 Ruthar DriveNewarkDE19711-8017
Nhiều Trường Học Hơn

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: state-DE
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Tiểu Bang: DE - Delaware

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang