Tiểu Bang: IN - Indiana

Đây là trang Indiana, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Indiana.

Thông tin cơ bản Address Format

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ

  • Tiểu Bang:

    Indiana

  • Indiana Tên viết tắt:

    IN

State-image: usa

Dân Số Dân Số

Dân số của bang Indiana là 6,483,802 người vào năm 2010 và đạt 6,732,219 người vào năm 2019 với mức tăng +248,417. Hiện bang Indiana là bang lớn nhất thứ 17th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 2.03% tổng dân số Hoa Kỳ.

  • Phổ biến vào năm 2019: 6,732,219
  • Phổ biến vào năm 2010: 6,483,802
  • Số lượng tăng: +248,417
  • Phần trăm gia tăng: 3.8%
  • Dân Số Thứ hạng: 17
  • Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 2.03%
Population of IN Year 2010 Year 2019 6483802 67322190 1346000 2692000 4038000 5384000 6730000

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách thư viện của Indiana. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
151ST STREET CENTER4925 GLADIOLA STREETEAST CHICAGOIN46312
ABOITE BRANCH5630 COVENTRY LANEFORT WAYNEIN468042604211310
ADAMS PUBLIC LIBRARY SYSTEM128 SOUTH 3RD STREETDECATURIN467332607242605
ADVENTURE II305 EAST MULBERRY STREETKOKOMOIN469017656260856
AKRON CARNEGIE PUBLIC LIBRARY205 EAST ROCHESTER STREETAKRONIN469105748934113
ALEXANDRIA-MONROE PUBLIC LIBRARY117 EAST CHURCH STREETALEXANDRIAIN460017657242196
ALEXANDRIAN PUBLIC LIBRARY115 WEST FIFTH STREETMOUNT VERNONIN476208128383286
ALEXANDRIAN PUBLIC LIBRARY BOOKMOBILE126 WEST FIFTH STREETMOUNT VERNONIN476208128383286
ALLEN COUNTY PUBLIC LIBRARY900 LIBRARY PLAZAFORT WAYNEIN468012604211200
ANDERSON PUBLIC LIBRARY111 EAST 12TH STREETANDERSONIN460167656412456
ANDREWS-DALLAS TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY30 EAST MADISON STREETANDREWSIN467022607863574
ARGOS PUBLIC LIBRARY142 NORTH MICHIGAN STREETARGOSIN465015748925818
ATLANTA BRANCH100 SOUTH WALNUT STREETATLANTAIN460313179845623
ATTICA PUBLIC LIBRARY305 SOUTH PERRY STREETATTICAIN479187657644194
AUBBEE BRANCH7432 OLSON ROADLEITERS FORDIN469455745424859
Thư viện khác

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách bảo tàng Indiana. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
WELLS CO HISTORICAL MUSEUM420 W MARKET STBLUFFTONIN467142608249956
WOODS HISTORIC GRIST MILL9410 OLD LINCOLN HWYHOBARTIN463422199471958
WABASH VALLEY RAILROADER MUSEUM1316 PLUM STTERRE HAUTEIN478048122389958
WESTCHESTER TOWNSHIP HISTORY MUSEUM700 W PORTER AVECHESTERTONIN463042199839715
WYLIE HOUSE MUSEUMINDIANA UNIVERSITY 317 EAST 2ND STREETBLOOMINGTONIN474058128556224
WORLD WAR II VICTORY MUSEUM5634 S COUNTY ROAD 11A WAUBURNIN467062609279144
THORNTOWN HERITAGE MUSEUM120 W MAIN STTHORNTOWNIN460717654362202
SULLIVAN MUNCE CULTURAL CENTER205 W HAWTHORNE STZIONSVILLEIN460773178734900
KINSEY INSTITUTE FOR RESEARCH IN SEX GENDER AND REPRODUCTIONINDIANA UNIVERSITY-MORRISON HALL 313BLOOMINGTONIN47405
SWITZERLAND COUNTY MUSEUM210 E MARKET STVEVAYIN470438124273560
SANTA CLAUS MUSEUM41 N KRINGLE PLSANTA CLAUSIN475798129372687
SWINNEY HOMESTEAD1424 W JEFFERSON BLVDFORT WAYNEIN468022604247212
SCOTT COUNTY HERITAGE CENTER1050 S MAIN STSCOTTSBURGIN471708127521050
ROCKPORT AREA MUSEUM416 MAIN STREETROCKPORTIN47635
RUTHMERE MUSEUM302 EAST BEARDSLEYELKHARTIN465142192640330
Bảo tàng khác

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trường của Indiana. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.

TênLớpĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu Chính
Pendleton Juvenile CorrectionalUG9310 S SR 67PendletonIN46060
LaPorte Juvenile CorrectionalUG2407 N 500 WLaPorteIN46350
Logansport Juvenile CorrectionalUG1118 S SR 25LogansportIN46947
Dept of Correction Adult SchoolsUG302 W Washington StIndianapolisIN46204
Greene-Sullivan Special Ed CoopUG77 A St NELintonIN47441
White River Valley Elementary SchUG484 W Main StWorthingtonIN47471
White River Valley High SchoolUG5644 W SR 54Switz CityIN47465
White River Valley Middle SchoolUG2926 S SR 67LyonsIN47443
Area District #38 - Blue River Career ProgramsUG801 St. Joseph StreetShelbyvilleIN46176
Community MontessoriUG4102 St Joseph RdNew AlbanyIN47150
Timothy L Johnson AcademyUG4625 Werling DrFort WayneIN46806
Irvington Community SchoolUG6705 E Julian AveIndianapolisIN46219
Options WestfieldUG530 W Carmel DrCarmelIN46032
Options NoblesvilleUG9945 CUMBERLAND POINTE BLVDNOBLESVILLEIN46060
Options IndianaUG18077 RIVER RDNOBLESVILLEIN46062
Nhiều Trường Học Hơn

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: state-IN
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Tiểu Bang: IN - Indiana

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang