Tiểu Bang: KY - Kentucky
Đây là trang Kentucky, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Kentucky.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Kentucky
-
Kentucky Tên viết tắt:
KY
Dân Số
Dân số của bang Kentucky là 4,339,367 người vào năm 2010 và đạt 4,467,673 người vào năm 2019 với mức tăng +128,306. Hiện bang Kentucky là bang lớn nhất thứ 26th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.35% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 4,467,673
- Phổ biến vào năm 2010: 4,339,367
- Số lượng tăng: +128,306
- Phần trăm gia tăng: 2.96%
- Dân Số Thứ hạng: 26
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.35%
Kentucky - Hạt
Đây là danh sách Kentucky quận với tổng số 120 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Kentucky - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Kentucky với tổng số 1894 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Kentucky - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Kentucky với tổng số 945 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Kentucky. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ADAIR COUNTY PUBLIC LIBRARY | 307 GREENSBURG STREET | COLUMBIA | KY | 42728 | 2703842472 |
ADAIRVILLE BRANCH | 101 NORTH CHURCH STREET | ADAIRVILLE | KY | 42202 | 2705394601 |
ALEXANDRIA BRANCH LIBRARY | 8333 ALEXANDRIA PIKE | ALEXANDRIA | KY | 41001 | 8595727463 |
ALLEN COUNTY PUBLIC LIBRARY | 106 WEST PUBLIC SQUARE | SCOTTSVILLE | KY | 42164 | 2702373861 |
ANDERSON COUNTY PUBLIC LIBRARY | 114 NORTH MAIN STREET | LAWRENCEBURG | KY | 40342 | 5028396420 |
AUBURN BRANCH | 433 WEST MAIN STREET | AUBURN | KY | 42206 | 2705428180 |
BALLARD & CARLISLE PUBLIC LIBRARY | 257 NORTH 4TH STREET | WICKLIFFE | KY | 42087 | 2703355059 |
BATH COUNTY MEMORIAL LIBRARY | 24 WEST MAIN STREET | OWINGSVILLE | KY | 40360 | 6066742531 |
BEAUMONT BRANCH | 3080 FIELDSTONE WAY | LEXINGTON | KY | 40513 | 8592315500 |
BELFRY BRANCH | 24371 U.S. HIGHWAY 119 SOUTH | BELFRY | KY | 41514 | 6063539429 |
BELL COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM | 126 SOUTH 20TH STREET | MIDDLESBORO | KY | 40965 | 6062484812 |
BEREA BRANCH LIBRARY | 319 CHESTNUT STREET | BEREA | KY | 40403 | 8599867112 |
BLACKEY PUBLIC LIBRARY | 295 MAIN STREET LOOP | BLACKEY | KY | 41804 | 6066334013 |
BLOOMFIELD BRANCH | 34 ARNOLD LANE | BLOOMFIELD | KY | 40008 | 5022529129 |
BOB KIRBY BRANCH | 175 IRON SKILLET COURT | BOWLING GREEN | KY | 42104 | 2707820252 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Kentucky. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WAVELAND STATE HISTORIC SITE | 225 WAVELAND MUSEUM LANE | LEXINGTON | KY | 40514-4778 | 6062723611 |
YEISER ART CENTER | 200 BROADWAY ST | PADUCAH | KY | 42001 | 2704422453 |
VINTAGE WARBIRDS | 1179 STANDIFORD CT | LOUISVILLE | KY | 40213 | 9726905627 |
WILLIAM WHITLEY HOUSE ST. HISTORIC SITE | 625 WILLIAM WHITLEY ROAD | STANFORD | KY | 40484-9752 | 6063552881 |
WOMEN'S CIVIL WAR MUSEUM | 204 E BROADWAY ST | BARDSTOWN | KY | 40004 | 5023500632 |
WHITNEY M. YOUNG JR BIRTHPLACE | HISTORIC PL | SIMPSONVILLE | KY | 40067 | |
W G BURROUGHS GEOLOGY MUSEUM | SCIENCE BLDG | BEREA | KY | 40404 | 8599853351 |
WHITEHAVEN WELCOME CENTER | 1845 LONE OAK RD | PADUCAH | KY | 42003 | 2705542077 |
WHITE HALL STATE HISTORIC PARK | 500 WHITE HALL SHRINE ROAD | RICHMOND | KY | 40475 | 8596239178 |
VANCEBURG DEPOT MUSEUM | MAIN ST | VANCEBURG | KY | 41179 | 6067960238 |
WILLIAM S. WEBB MUSEUM OF ANTHROPOLOGY | DEPARTMENT OF ANTHROPOLOGY 211 LAFFERTY HALL UNIVERSITY OF KENTUCKY | LEXINGTON | KY | 40506 | 8592578208 |
VEST-LINDSEY HOUSE | 401 WAPPING ST | FRANKFORT | KY | 40601 | 5025640900 |
SPECIAL COLLECTIONS | 2301 S 3RD ST | LOUISVILLE | KY | 40292 | 5028526752 |
SHAKER MUSEUM | 511 PETERSON AVE | AUBURN | KY | 42206 | 2705424167 |
THOMAS EDISON HOUSE | 729 E WASHINGTON ST | LOUISVILLE | KY | 40202 | 5025855247 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Kentucky. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Adair County High School | UG | 526 Indian Dr | Columbia | KY | 42728 |
Adair Learning Academy | UG | 401 Appleby Dr | Columbia | KY | 42728 |
Adair County Middle School | UG | 322 General John Adair Dr | Columbia | KY | 42728 |
Adair County Elementary School | UG | 870 Indian Dr | Columbia | KY | 42728-4272 |
Adair County Primary Center | UG | 158 Col. Casey Dr | Columbia | KY | 42728-4272 |
Allen County Primary Center | UG | 721 New Gallatin Rd | Scottsville | KY | 42164 |
James E Bazzell Middle School | UG | 201 New Gallatin Rd | Scottsville | KY | 42164 |
Allen County-Scottsville High School | UG | 1545 Bowling Green Rd | Scottsville | KY | 42164 |
Allen County Intermediate Center | UG | 720 Oliver St | Scottsville | KY | 42164 |
Allen County Career and Technical Center | UG | 1585 Bowling Green Road | Scottsville | KY | 42164 |
Bremen Elementary School | UG | 5000 Main St | Bremen | KY | 42325 |
Longest Elementary | UG | 1020 N Main St | Greenville | KY | 42345 |
Muhlenberg North Middle | UG | 1000 N Main St | Greenville | KY | 42345 |
Central City Elementary | UG | 1501 N 2nd St | Central City | KY | 42330 |
The Renaissance Center | UG | 201 Airport Rd | Greenville | KY | 42345 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận