Tiểu Bang: LA - Louisiana

Đây là trang Louisiana, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Louisiana.

Thông tin cơ bản Address Format

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ

  • Tiểu Bang:

    Louisiana

  • Louisiana Tên viết tắt:

    LA

State-image: usa

Dân Số Dân Số

Dân số của bang Louisiana là 4,533,372 người vào năm 2010 và đạt 4,648,794 người vào năm 2019 với mức tăng +115,422. Hiện bang Louisiana là bang lớn nhất thứ 25th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.40% tổng dân số Hoa Kỳ.

  • Phổ biến vào năm 2019: 4,648,794
  • Phổ biến vào năm 2010: 4,533,372
  • Số lượng tăng: +115,422
  • Phần trăm gia tăng: 2.546%
  • Dân Số Thứ hạng: 25
  • Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.40%
Population of LA Year 2010 Year 2019 4533372 46487940 930000 1860000 2790000 3720000 4650000

Louisiana - Thành Phố Louisiana - Thành Phố

Đây là danh sách các thành phố của Louisiana với tổng số 1157 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách thư viện của Louisiana. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
ABITA SPRINGS BRANCH71683 LEVESON STREETABITA SPRINGSLA704209858936285
ACADIA PARISH LIBRARY1125 NORTH PARKERSON AVENUECROWLEYLA705263377881880
ALBANY-SPRINGFIELD BRANCH26941 LA HWY 43HAMMONDLA704032256864131
ALGIERS REGIONAL BRANCH3014 HOLIDAY DRIVENEW ORLEANSLA701315045962641
ALLEN PARISH LIBRARIES320 SOUTH SIXTH ST.OBERLINLA706553184914444
ALLEN PARISH LIBRARIES320 SOUTH SIXTH STREETOBERLINLA706553184914444
ALVAR BRANCH913 ALVAR STREETNEW ORLEANSLA701175045962667
AMELIA BRANCH625 LAKE PALOURDE ROADAMELIALA703409856312262
ANNA MEYER BRANCH1808 HIGHWAY 165 SOUTHMONROELA712023183271351
ANNA P. TOOKE BRANCH451 FAIRVIEW POINT RD.ELM GROVELA710513189873915
ARMAND J. BRINKHAUS SOUTH ST. LANDRY COMMUNITY LIBRARY235 MARIE STREETSUNSETLA705843376623442
ASCENSION PARISH500 MISSISSIPPI STREETDONALDSONVILLELA703462254738052
ASCENSION PARISH LIBRARY708 SOUTH IRMA BOULEVARDGONZALESLA707372256473955
ASSUMPTION PARISH LIBRARY293 NAPOLEON AVENUENAPOLEONVILLELA703909853697070
ATKINS BRANCH3704 GREENWOOD RD.SHREVEPORTLA711093186356222
Thư viện khác

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách bảo tàng Louisiana. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
USS KIDD305 RIVER RD NBATON ROUGELA708012253421942
UCM MUSEUM22275 HIGHWAY 36ABITA SPRINGSLA704209858922624
ZIGLER MUSEUM411 CLARA STJENNINGSLA705463378240114
WESTWEGO HISTORIC MUSEUM275 SALA AVEWESTWEGOLA700945043413161
SOUTHDOWN PLANTATION HOUSE1208 MUSEUM DRHOUMALA703609858510154
TOUCHSTONE WESLEY5011 E TEXAS STBOSSIER CITYLA711113187465792
ST MARY PARISH MUSEUM407 STERLING RDFRANKLINLA705383378282092
TUNICA-BILOXI MUSEUMHIGHWAY 1 SOUTHMARKSVILLELA713513182539767
TURN OF CENTURY HOUSE715 2ND STMORGAN CITYLA703809853804651
TOY TRAIN MUSEUM519 WILLIAMS BLVDKENNERLA700625044687231
SHREVEPORT WATER WORKS MUSEUM142 N COMMON STSHREVEPORTLA711013182213388
STAGE-STARS MUSEUM705 ELVIS PRESLEY AVESHREVEPORTLA711013182209434
SCHEPIS MUSEUM103 MAIN STCOLUMBIALA714183186499931
OLD US MINT400 ESPLANADE AVENEW ORLEANSLA701165045686968
OUACHITA VALLEY HERITAGE309 MCCLENDON AVEWEST MONROELA712913183225720
Bảo tàng khác

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trường của Louisiana. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.

TênLớpĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu Chính
Louisiana School for Math Science & the ArtsUG715 University ParkwayNatchitochesLA71457-9990
Louisiana School for the Visually ImpairedUG2888 Brightside LaneBaton RougeLA70820-4328
Louisiana School for the DeafUG2888 Brightside LaneBaton RougeLA70820
LSU Laboratory SchoolUG45 Dalrymple DriveBaton RougeLA70803-0501
Southern University Lab SchoolUG129 Swan StreetBaton RougeLA70813-9414
Southern University Laboratory Virtual SchoolUG129 Swan StreetBaton RougeLA70813-9414
New Vision Learning AcademyUG507 Swayze StreetMonroeLA71201
Armstrong Middle SchoolUG900 Martin Luther King DriveRayneLA70578-4611
Branch Elementary SchoolUG8362 Branch HighwayBranchLA70516-0450
Central Rayne Kindergarten SchoolUG507 North Polk StreetRayneLA70578-6017
Church Point High SchoolUG305 East Lougarre StreetChurch PointLA70525-4105
Church Point Middle SchoolUG340 Martin Luther King DriveChurch PointLA70525-2599
Crowley High SchoolUG263 Hensgens RoadCrowleyLA70526-8304
Crowley Middle SchoolUG401 West Northern AvenueCrowleyLA70526-2799
Crowley Kindergarten SchoolUG1119 North Parkerson AvenueCrowleyLA70526-3610
Nhiều Trường Học Hơn

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: state-LA
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Tiểu Bang: LA - Louisiana

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang