Tiểu Bang: MD - Maryland
Đây là trang Maryland, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Maryland.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Maryland
-
Maryland Tên viết tắt:
MD
Dân Số
Dân số của bang Maryland là 5,773,552 người vào năm 2010 và đạt 6,045,680 người vào năm 2019 với mức tăng +272,128. Hiện bang Maryland là bang lớn nhất thứ 19th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.82% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 6,045,680
- Phổ biến vào năm 2010: 5,773,552
- Số lượng tăng: +272,128
- Phần trăm gia tăng: 4.7%
- Dân Số Thứ hạng: 19
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.82%
Maryland - Hạt
Đây là danh sách Maryland quận với tổng số 24 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Maryland - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Maryland với tổng số 787 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Maryland - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Maryland với tổng số 603 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Maryland. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ABERDEEN BRANCH | 21 FRANKLIN ST. | ABERDEEN | MD | 21001 | 4102735608 |
ABINGDON BRANCH | 2510 TOLLGATE ROAD | ABINGDON | MD | 21009 | 4106383990 |
ACCIDENT BRANCH | 106 S. NORTH STREET | ACCIDENT | MD | 21520 | 3017468792 |
ACCOKEEK BRANCH | 15773 LIVINGSTON RD | ACCOKEEK | MD | 20607 | 3012922880 |
ALICE VIRGINIA AND DAVID W. FLETCHER BRANCH | 100 S. POTOMAC ST. | HAGERSTOWN | MD | 21740 | 3017393250 |
ALLEGANY COUNTY LIBRARY SYSTEM | 31 WASHINGTON ST | CUMBERLAND | MD | 21502 | 3017771200 |
ALLEGANY COUNTY LIBRARY WASHINGTON STREET LIBRARY | 31 WASHINGTON ST. | CUMBERLAND | MD | 21502 | 3017771200 |
ANNAPOLIS REGIONAL LIBRARY | 1410 WEST ST. | ANNAPOLIS | MD | 21401 | 4102221750 |
ANNE ARUNDEL COUNTY PUBLIC LIBRARY | 5 HARRY S. TRUMAN PARKWAY | ANNAPOLIS | MD | 21401 | 4102227371 |
ARBUTUS BRANCH | 855 SULPHUR SPRING ROAD | BALTIMORE | MD | 21227 | 4108871451 |
ASPEN HILL BRANCH | 4407 ASPEN HILL RD. | ROCKVILLE | MD | 20853 | 2407739410 |
BADEN BRANCH | 13603 BADEN-WESTWOOD RD. | BRANDYWINE | MD | 20613 | 3018881152 |
BALTIMORE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 320 YORK ROAD | TOWSON | MD | 21204 | 4108876100 |
BEL AIR BRANCH | 100 PENNSYLVANIA AVE. | BEL AIR | MD | 21014 | 4106383151 |
BELTSVILLE BRANCH | 4319 SELLMAN RD. | BELTSVILLE | MD | 20705 | 3019370294 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Maryland. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WASHINGTON MONUMENT AND MUSEUM | 699 CHARLES STREET AVE | BALTIMORE | MD | 21204 | 4103961049 |
UNION MILLS HOMESTEAD COMPLEX | 3311 LITTLESTOWN PIKE | WESTMINSTER | MD | 21157 | 4108482288 |
U.S. NAVAL ACADEMY MUSEUM | 118 MARYLAND AVE | ANNAPOLIS | MD | 21402 | 4102932108 |
WILLIAMSPORT MUSEUM | 14 SPRINGFIELD LN | WILLIAMSPORT | MD | 21795 | 3012235854 |
WILLIAM PACA HOUSE AND GARDEN | 186 PRINCE GEORGE ST | ANNAPOLIS | MD | 21401 | 4102635553 |
WALTERS ART MUSEUM | 600 N CHARLES ST | BALTIMORE | MD | 21201 | 4105479000 |
THRASHER CARRIAGE AND SLEIGH MUSEUM | 19 DEPOT RD | FROSTBURG | MD | 21532 | 3016893380 |
SPORTS LEGENDS AT CAMDEN YARDS | 301 W CAMDEN ST | BALTIMORE | MD | 21201 | 4107271539 |
SYKESVILLE GATE HOUSE MUSEUM | 7283 COOPER DR | SYKESVILLE | MD | 21784 | 4105495150 |
SMITH ISLAND CENTER | 20846 CALEB JONES ROAD | EWELL | MD | 21824 | 4104253351 |
SHADY SIDE RURAL HERITAGE SOCIETY | 1418 E WEST SHADY SIDE RD | SHADY SIDE | MD | 20764 | 4108674486 |
SHARPTOWN HISTORICAL SOCIETY | 408 MAIN ST | SHARPTOWN | MD | 21861 | 4108832269 |
SMITHSONIAN ENVIRONMENTAL RESEARCH CENTER | 647 CONTEES WHARF RD | EDGEWATER | MD | 21037 | 4434822200 |
SENECA SCHOOL HOUSE MUSEUM | 16800 RIVER RD | POOLESVILLE | MD | 20837 | 3019772430 |
SCHIFFERSTADT ARCHITECTURAL MUSEUM | 7003 GLEN COURT | FREDERICK | MD | 21702 | 3016633885 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Maryland. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Maya Angelou Academy at New Beginnings formerly Oak Hill | UG | 8400 River Rd | Laurel | MD | 20724 |
The Seed School of Maryland | UG | 200 Font Hill Avenue | Baltimore | MD | 21223 |
Allegany High | UG | 900 Seton Dr | Cumberland | MD | 21502-2051 |
Beall Elementary | UG | 3 E College Ave | Frostburg | MD | 21532 |
Bel Air Elementary | UG | 14401 Barton Blvd | Cumberland | MD | 21502-5800 |
Braddock Middle | UG | 909 Holland St | Cumberland | MD | 21502-1460 |
Westmar Middle | UG | 16915 LOWER GEORGE'S CREEK RD SW | Lonaconing | MD | 21539 |
Cresaptown Elementary | UG | 13202 6th Ave | Cresaptown | MD | 21502-5568 |
Flintstone Elementary | UG | 22000 National Pike Ne | Flintstone | MD | 21530 |
Fort Hill High | UG | 500 Greenway Ave | Cumberland | MD | 21502-3856 |
Frost Elementary | UG | 260 Shaw St | Frostburg | MD | 21532-1114 |
George's Creek Elementary | UG | 15600 LOWER GEORGES CREEK RD SW | Lonaconing | MD | 21539 |
John Humbird Elementary | UG | 120 Mary St | Cumberland | MD | 21502-7341 |
Mount Savage Middle | UG | 13201 New School Rd Nw | Mount Savage | MD | 21545-9801 |
Northeast Elementary | UG | 11001 Forest Ave Ne | Cumberland | MD | 21502-8817 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận