Tiểu Bang: MN - Minnesota
Đây là trang Minnesota, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Minnesota.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Minnesota
-
Minnesota Tên viết tắt:
MN
Dân Số
Dân số của bang Minnesota là 5,303,925 người vào năm 2010 và đạt 5,639,632 người vào năm 2019 với mức tăng +335,707. Hiện bang Minnesota là bang lớn nhất thứ 22th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.70% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 5,639,632
- Phổ biến vào năm 2010: 5,303,925
- Số lượng tăng: +335,707
- Phần trăm gia tăng: 6.3%
- Dân Số Thứ hạng: 22
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.70%
Minnesota - Hạt
Đây là danh sách Minnesota quận với tổng số 87 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Minnesota - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Minnesota với tổng số 1479 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Minnesota - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Minnesota với tổng số 964 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Minnesota. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ADA LIBRARY | 107 4TH AVE E | ADA | MN | 56510 | 2187844480 |
ADRIAN BRANCH LIBRARY | 214 MAINE AV | ADRIAN | MN | 56110 | 5074832541 |
AITKIN PUBLIC LIBRARY | 110 1ST AVENUE NE | AITKIN | MN | 56431 | 2189272339 |
ALBANY BRANCH LIBRARY | 400 RAILROAD AVENUE | ALBANY | MN | 56307 | 3208454843 |
ALBERT LEA PUBLIC LIBRARY | 211 E CLARK ST | ALBERT LEA | MN | 56007 | 5073774350 |
ANNANDALE BRANCH LIBRARY | 30 CEDAR STREET EAST | ANNANDALE | MN | 55302 | 3202748448 |
ANOKA COUNTY LIBRARY | 707 COUNTY RD 10 NE | BLAINE | MN | 55434 | 7633241500 |
ANOKA: RUM RIVER | 4201 6TH AVE NW | ANOKA | MN | 55303 | 7633241520 |
APPLE VALLEY: GALAXIE LIBRARY | 14355 GALAXIE AVENUE | APPLE VALLEY | MN | 55124 | 9528917045 |
ARLINGTON HILLS BRANCH LIBRARY | 1200 PAYNE AVENUE | SAINT PAUL | MN | 55130 | 6516323870 |
ARROWHEAD LIBRARY SYSTEM | 5528 EMERALD AVENUE | MOUNTAIN IRON | MN | 55768 | 2187413840 |
ATWATER PUBLIC LIBRARY | 322 ATLANTIC AVE W | ATWATER | MN | 56209 | 3209743363 |
AUGSBURG PARK LIBRARY | 7100 NICOLLET AVENUE SOUTH | RICHFIELD | MN | 55423 | 6125436200 |
AUSTIN PUBLIC LIBRARY | 323 FOURTH AVE NE | AUSTIN | MN | 55912 | 5074332391 |
BABBITT PUBLIC LIBRARY | 71 SOUTH DRIVE | BABBITT | MN | 55706 | 2188273345 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Minnesota. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WILDLIFE SAFARI MUSEUM | 54267 207TH MILITARY RD | MANKATO | MN | 56001 | 5073861548 |
WASECA COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 315 2ND AVE NE | WASECA | MN | 56093 | 5078357700 |
JOHN R ROACH CENTER FOR THE LIBERAL ARTS | 2115 SUMMIT AVE | SAINT PAUL | MN | 55105 | 6519625560 |
WEISMAN ART MUSEUM | 333 E RIVER PKWY | MINNEAPOLIS | MN | 55455 | 6126259494 |
VIRGINIA HERITAGE MUSEUM | 800 9TH AVE N | VIRGINIA | MN | 55792 | 2187411136 |
WASHINGTON COUNTY HISTORICAL | 14020 195TH ST N | MARINE ON SAINT CROIX | MN | 55047 | 6514334014 |
VASA MUSEUM | 15235 NORELIUS RD | WELCH | MN | 55089 | 6512584281 |
WESTERN HENN COUNTY PIONEER | 1953 W WAYZATA BLVD | LONG LAKE | MN | 55356 | 9524736557 |
WILKIN COUNTY HISTORICAL MUSEUM | 704 NEBRASKA AVE | BRECKENRIDGE | MN | 56520 | 2186431303 |
TRAINS AT BANDANA | 1021 BANDANA BLVD E | SAINT PAUL | MN | 55108 | 6516479628 |
STONE HOUSE MUSEUM | 241 5TH ST | MARINE ON SAINT CROIX | MN | 55047 | 6514333636 |
SLEEPY EYE DEPOT MUSEUM | 100 OAK ST NW | SLEEPY EYE | MN | 56085 | 5077943731 |
SINCLAIR LEWIS BOYHOOD HOME | 810 SINCLAIR LEWIS AVE | SAUK CENTRE | MN | 56378 | 3203525359 |
SPAM MUSEUM | 1101 N MAIN ST | AUSTIN | MN | 55912 | 5074375100 |
SCHUBERT CLUB MUSEUM | 75 5TH ST W | SAINT PAUL | MN | 55102 | 6512923267 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Minnesota. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
MERRITT ELEMENTARY | UG | 8659 UNITY DRIVE | MOUNTAIN IRON | MN | 55768-2012 |
MOUNTAIN IRON-BUHL SECONDARY | UG | 8659 UNITY DRIVE | MOUNTAIN IRON | MN | 55768-8888 |
UNITED SOUTH CENTRAL ELEMENTARY | UG | 600 11TH ST. SW | WELLS | MN | 56097-0312 |
UNITED SOUTH CENTRAL HIGH SCHOOL | UG | 600 11TH ST. SW | WELLS | MN | 56097-0312 |
MAPLE RIVER WEST ELEMENTARY | UG | 311 WILLARD ST | GOOD THUNDER | MN | 56037-0306 |
Maple River Secondary | UG | 101 6TH AVE NE | MAPLETON | MN | 56065-0515 |
MAPLE RIVER EAST ELEMENTARY | UG | 126 HIGBIE AVE SE | MINNESOTA LAKE | MN | 56068-0218 |
Maple River Elementary | UG | 801 CENTRAL AVE S | MAPLETON | MN | 56065-8888 |
Kingsland Elementary School | UG | 705 N SECTION AVE | SPRING VALLEY | MN | 55975-1500 |
Kingsland Junior/Senior High School | UG | 705 N SECTION AVE | SPRING VALLEY | MN | 55975-1500 |
BABBITT ELEMENTARY | UG | 30 S DR | BABBITT | MN | 55706-1108 |
NORTHEAST RANGE SECONDARY | UG | 30 S DR | BABBITT | MN | 55706-1108 |
CHERRY ELEMENTARY | UG | 3943 TAMMINEN RD | IRON | MN | 55751-8041 |
CHERRY SECONDARY | UG | 3943 TAMMINEN RD | IRON | MN | 55751-8041 |
Tower-Soudan Elementary | UG | 415 N 2ND ST | TOWER | MN | 55790-0469 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận