Tiểu Bang: ND - North Dakota
Đây là trang Bắc Dakota, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Bắc Dakota.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
North Dakota
-
Bắc Dakota Tên viết tắt:
ND
Dân Số
Dân số của bang North Dakota là 672,591 người vào năm 2010 và đạt 762,062 người vào năm 2019 với mức tăng +89,471. Hiện bang North Dakota là bang lớn nhất thứ 48th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.23% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 762,062
- Phổ biến vào năm 2010: 672,591
- Số lượng tăng: +89,471
- Phần trăm gia tăng: 13.3%
- Dân Số Thứ hạng: 48
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.23%
Bắc Dakota - Hạt
Đây là danh sách Bắc Dakota quận với tổng số 53 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Bắc Dakota - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Bắc Dakota với tổng số 676 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Bắc Dakota - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Bắc Dakota với tổng số 407 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Bắc Dakota. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ADAMS COUNTY LIBRARY | 103 N 6TH STREET | HETTINGER | ND | 58639 | 7015672741 |
ADAMS MINI LIBRARY | 503 BRIGGS AVE | ADAMS | ND | 58210 | 7019442790 |
ANETA PUBLIC LIBRARY | 11995 19TH STREET NE | ANETA | ND | 58212 | 7013264107 |
ASHLEY PUBLIC LIBRARY | 113 FIRST AVENUE NW | ASHLEY | ND | 58413 | 7012883510 |
BEULAH PUBLIC LIBRARY | 116 CENTRAL AVENUE N | BEULAH | ND | 58523 | 7018732884 |
BILLINGS COUNTY RESOURCE CENTER - MEDORA | 350 BROADWAY | MEDORA | ND | 58645 | 7016234363 |
BISMARCK VETERANS MEMORIAL PUBLIC LIBRARY | 515 N 5TH STREET | BISMARCK | ND | 58501 | 7013551480 |
BISMARCK VETERANS MEMORIAL PUBLIC LIBRARY | 515 N FIFTH STREET | BISMARCK | ND | 58501 | 7013551491 |
BISMARCK VETERANS MEMORIAL PUBLIC LIBRARY | 515 N 5TH STREET | BISMARCK | ND | 58501 | 7013551491 |
BOTTINEAU COUNTY PUBLIC LIBRARY | 314 WEST 5TH STREET | BOTTINEAU | ND | 58318 | 7012282967 |
BOTTINEAU COUNTY PUBLIC LIBRARY | 314 WEST 5TH STREET | BOTTINEAU | ND | 58318 | -4 |
BOWBELLS PUBLIC LIBRARY | 200 MADISON AVE. | BOWBELLS | ND | 58721 | 7013772397 |
BOWBELLS PUBLIC LIBRARY | 200 MADISON AVE. | BOWBELLS | ND | 58721 | -4 |
BOWMAN REGIONAL PUBLIC LIBRARY | 18 DIVIDE STREET EAST | BOWMAN | ND | 58623 | 7015233797 |
CANDO COMMUNITY LIBRARY | 502 MAIN STREET | CANDO | ND | 58324 | 7019684549 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Bắc Dakota. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WALSH COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 323 3RD ST | MINTO | ND | 58261 | 7012483237 |
STUMP LAKE VILLAGE | 10441 32ND ST NE | LAKOTA | ND | 58344 | 7012964599 |
ROGER MARIS MUSEUM | 3902 13TH AVE S | FARGO | ND | 58103 | 7012822222 |
PIONEER TRAILS REGIONAL MUSEUM | 12 1ST AVE NE | BOWMAN | ND | 58623 | 7015233600 |
PFENNIG WILDLIFE MUSEUM | 1313 HIGHWAY 49 N | BEULAH | ND | 58523 | 7018734889 |
RODGER EHNSTROM NATURE CENTER | 120 4TH STREET | WAHPETON | ND | 58075 | |
RANSOM COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 46 | FORT RANSOM | ND | 58033 | 7019732811 |
PEMBINA STATE MUSEUM | 805 HIGHWAY 59 | PEMBINA | ND | 58271 | 7018256840 |
MCKENZIE COUNTY PIONEER | PO BOX 544 | WATFORD CITY | ND | 58854 | 7018423500 |
NORTH DAKOTA MARITIME MUSEUM | 503 8TH ST NE | DEVILS LAKE | ND | 58301 | 7016627031 |
MUSEUM SOUTHWEST ND JOACHIM REGIONAL | 188 E MUSEUM DR | DICKINSON | ND | 58601 | 7014566225 |
LUDWIG AND CHRISTINA WELK HOMESTEAD | 845 88TH ST SE | STRASBURG | ND | 58573 | 7012318416 |
MCLEAN COUNTY MUSEUM | PO BOX 124 | WASHBURN | ND | 58577 | 7014623660 |
NORSEMAN MUSEUM | 17 E 2ND ST | TIOGA | ND | 58852 | 7016642702 |
NORTH DAKOTA HERITAGE CENTER | 612 E BOULEVARD AVE | BISMARCK | ND | 58505 | 7013282666 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Bắc Dakota. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
SCHOOL FOR THE BLIND | UG | 500 Stanford Rd | Grand Forks | ND | 58203 |
MARMOT SCHOOL 9-12 | UG | 701 16th Ave SW | Mandan | ND | 58554 |
MARMOT SCHOOL K-8 | UG | 701 16th Ave SW | Mandan | ND | 58554 |
SCHOOL FOR THE DEAF PK-8 | UG | 1401 College Drive N | Devils Lake | ND | 58301 |
BECEP CENTER | UG | 720 N 14th St | Bismarck | ND | 58501 |
BISMARCK HIGH SCHOOL | UG | 800 N 8th St | Bismarck | ND | 58501 |
CENTURY HIGH SCHOOL | UG | 1000 E Century Ave | Bismarck | ND | 58503 |
DOROTHY MOSES ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1312 Columbia Dr | Bismarck | ND | 58504 |
GRIMSRUD ELEMENTARY SCHOOL | UG | 716 W St Benedict Dr | Bismarck | ND | 58501 |
HIGHLAND ACRES ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1200 Prairie Dr | Bismarck | ND | 58501 |
HORIZON MIDDLE SCHOOL | UG | 500 Ash Coulee Dr | Bismarck | ND | 58503 |
JEANNETTE MYHRE ELEMENTARY SCHOOL | UG | 919 S 12th St | Bismarck | ND | 58504 |
NORTHRIDGE ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1727 N 3rd St | Bismarck | ND | 58501 |
PIONEER ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1400 Braman Ave | Bismarck | ND | 58501 |
RITA MURPHY ELEMENTARY SCHOOL | UG | 611 N 31st St | Bismarck | ND | 58501 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận