Tiểu Bang: NV - Nevada
Đây là trang Nevada, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Nevada.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Nevada
-
Nevada Tên viết tắt:
NV
Dân Số
Dân số của bang Nevada là 2,700,551 người vào năm 2010 và đạt 3,080,156 người vào năm 2019 với mức tăng +379,605. Hiện bang Nevada là bang lớn nhất thứ 33th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.93% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 3,080,156
- Phổ biến vào năm 2010: 2,700,551
- Số lượng tăng: +379,605
- Phần trăm gia tăng: 14.1%
- Dân Số Thứ hạng: 33
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.93%
Nevada - Hạt
Đây là danh sách Nevada quận với tổng số 17 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Nevada - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Nevada với tổng số 348 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Nevada - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Nevada với tổng số 254 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Nevada. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALAMO BRANCH LIBRARY | 100 S FIRST W | ALAMO | NV | 89001 | 7757253343 |
ALEXANDER LIBRARY | 1755 W ALEXANDER RD | NORTH LAS VEGAS | NV | 89032 | 7026332880 |
ALIANTE LIBRARY | 2400 DEER SPRINGS WAY | NORTH LAS VEGAS | NV | 89084 | 7028392980 |
AMARGOSA VALLEY LIBRARY DISTRICT | 829 EAST FARM ROAD | AMARGOSA VALLEY | NV | 89020 | 7753725340 |
AUSTIN BRANCH LIBRARY | 88 MAIN STREET | AUSTIN | NV | 89310 | 7759642428 |
BATTLE MOUNTAIN BRANCH LIBRARY | 625 S BROAD ST | BATTLE MOUNTAIN | NV | 89820 | 7756352534 |
BEATTY LIBRARY DISTRICT | 400 NORTH 4TH STREET | BEATTY | NV | 89003 | 7755532257 |
BLUE DIAMOND LIBRARY | 16A COTTONWOOD DR | BLUE DIAMOND | NV | 89004 | 7028754295 |
BOULDER CITY LIBRARY | 701 ADAMS BOULEVARD | BOULDER CITY | NV | 89005 | 7022931281 |
BOULDER CITY LIBRARY DISTRICT | 701 ADAMS BOULEVARD | BOULDER CITY | NV | 89005 | 7022931281 |
BUNKERVILLE LIBRARY | 10 W VIRGIN ST | BUNKERVILLE | NV | 89007 | 7023465238 |
CALIENTE BRANCH LIBRARY | 100 DEPOT AVE | CALIENTE | NV | 89008 | 7757263104 |
CARLIN BRANCH LIBRARY | 330 MEMORY LANE | CARLIN | NV | 89822 | 7757546766 |
CARSON CITY LIBRARY | 900 NORTH ROOP STREET | CARSON CITY | NV | 89701 | 7758872244 |
CENTENNIAL HILLS LIBRARY | 6711 NORTH BUFFALO DRIVE | LAS VEGAS | NV | 89131 | 7025076100 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Nevada. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WAY IT WAS MUSEUM | 113 N C ST | VIRGINIA CITY | NV | 89440 | 7758470766 |
WASHOE ARCHIVE AND CULTURAL RESOURCE CENTER | 861 CRESCENT DR | CARSON CITY | NV | 89701 | 7758880936 |
VIRGIN VALLEY HERITAGE MUSEUM | 31 W MESQUITE BLVD | MESQUITE | NV | 89027 | 7023465705 |
WILBUR D. MAY MUSEUM | 1595 N SIERRA ST | RENO | NV | 89503 | 7757855961 |
STEWART INDIAN SCHOOL MUSEUM | 5366 SNYDER AVENUE | CARSON CITY | NV | 89701 | 7756878333 |
SATRE GRAY MANSION | 457 COURT ST | RENO | NV | 89501 | 7753235252 |
SOUTHERN NEVADA MUSEUM OF FINE ART | 450 FREMONT ST | LAS VEGAS | NV | 89101 | 7023822926 |
PROPARK MUSEUM TOWER | 100 W LIBERTY ST | RENO | NV | 89501 | 7753222223 |
PAHRUMP VALLEY MUSEUM | 401 E BASIN AVE | PAHRUMP | NV | 89060 | 7757511970 |
OLD LAS VEGAS MORMON FORT | 908 LAS VEGAS BLVD N | LAS VEGAS | NV | 89101 | 7024863511 |
OUT OF THIS WORLD MUSEUM | 3019 MCLEOD DR | LAS VEGAS | NV | 89121 | 7024571377 |
MEMORABILIA MUSEUM | 3950 LAS VEGAS BLVD S | LAS VEGAS | NV | 89119 | 7027396668 |
NCO RAILROAD PURDYS MUSEUM | 17890 FANTAIL CIR | RENO | NV | 89508 | 7759726530 |
NEVADA STATE RAILROAD MUSEUM | 600 YUCCA ST | BOULDER CITY | NV | 89005 | 7024865933 |
NEVADA NORTHERN RAILWAY MUSEUM | 1100 AVENUE A | ELY | NV | 89301 | 7752892085 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Nevada. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Nevada State High School Henderson | UG | 233 N. Stephanie St. | Henderson | NV | 89074 |
Nevada Connections Academy | UG | 555 DOUBLE EAGLE COURT SUITE 2 | Reno | NV | 89521 |
Nevada Virtual Academy | UG | 4801 S. Sandhill Rd. | Las Vegas | NV | 89121 |
Coral Academy Sandy Ridge | UG | 1051 Sandy Ridge Ave | Henderson | NV | 89052 |
Beacon Academy of Nevada | UG | 7360 W. FLAMINGO ROAD | Las Vegas | NV | 89147 |
Quest Academy Northwest | UG | 4025 N. Rancho Dr. | Las Vegas | NV | 89130 |
Silver Sands Montessori | UG | 1841 Whitney Mesa Drive | Henderson | NV | 89014 |
Elko Institute for Academic Achievement | UG | 1031 RAILROAD ST STE 107 | Elko | NV | 89801 |
Alpine Academy High School | UG | 605 BOXINGTON WAY STE 112 | Sparks | NV | 89434 |
Oasis Academy | UG | 920 WEST WILLIAMS AVENUE STE | Fallon | NV | 89406 |
Discovery Charter School HillPointe | UG | 8941 HILLPOINTE ROAD | Las Vegas | NV | 89134 |
Somerset Academy Sky Pointe | UG | 7058 SKY POINTE DRIVE | Las Vegas | NV | 89131 |
Imagine School Mountain View | UG | 6610 GRAND MONTECITO PKWY | Las Vegas | NV | 89149 |
Pinecrest Academy of Nevada Cadence | UG | 225 GRAND CADENCE DR. | Henderson | NV | 89015 |
Honors Academy of Literature | UG | 195 N. ARLINGTON AVENUE | Reno | NV | 89501 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận