Tiểu Bang: OH - Ohio
Đây là trang Ohio, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Ohio.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Ohio
-
Ohio Tên viết tắt:
OH
Dân Số
Dân số của bang Ohio là 11,536,504 người vào năm 2010 và đạt 11,689,100 người vào năm 2019 với mức tăng +152,596. Hiện bang Ohio là bang lớn nhất thứ 7th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 3.52% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 11,689,100
- Phổ biến vào năm 2010: 11,536,504
- Số lượng tăng: +152,596
- Phần trăm gia tăng: 1.3%
- Dân Số Thứ hạng: 7
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 3.52%
Ohio - Hạt
Đây là danh sách Ohio quận với tổng số 88 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Ohio - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Ohio với tổng số 1974 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Ohio - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Ohio với tổng số 1415 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Ohio. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
A.J. WISE-FORT LORAMIE BRANCH | 300 E PARK ST | FORT LORAMIE | OH | 45845 | 9372953155 |
ABERDEEN BRANCH | 1730 US 53 W | ABERDEEN | OH | 45101 | 9377952534 |
ADA PUBLIC SCHOOL DISTRICT LIBRARY | 320 N MAIN ST | ADA | OH | 45810 | 4196345246 |
ADAMS COUNTY PUBLIC LIBRARY | 157 HIGH STREET | PEEBLES | OH | 45660 | 9375872085 |
ADDISON BRANCH | 6901 SUPERIOR AVE | CLEVELAND | OH | 44103 | 2166236906 |
ADENA BRANCH | 167 HANNA AVE | ADENA | OH | 43901 | 7405463782 |
AKRON-SUMMIT CNTY PUBLIC LIBRARY | 60 S. HIGH ST. | AKRON | OH | 44326 | 3306439000 |
AKRON-SUMMIT CNTY PUBLIC LIBRARY | 60 S. HIGH ST | AKRON | OH | 44326 | 3306439000 |
AKRON-SUMMIT COUNTY PUBLIC LIBRARY BS2 | 60 S. HIGH ST | AKRON | OH | 44326 | 3306439055 |
AKRON-SUMMIT COUNTY PUBLIC LIBRARY BS3 | 60 S. HIGH ST | AKRON | OH | 44326 | 3306439055 |
ALEXANDRIA PUBLIC LIBRARY | 10 MAPLE DR. | ALEXANDRIA | OH | 43001 | 7409243561 |
ALGER PUBLIC LIBRARY | 100 W WAGNER ST | ALGER | OH | 45812 | 4197577755 |
AMELIA BRANCH LIBRARY | 58 MAPLE ST. | AMELIA | OH | 45102 | 5137525580 |
AMHERST PUBLIC LIBRARY | 221 SPRING ST | AMHERST | OH | 44001 | 4409884230 |
ANDERSON | 7450 STATE RD. | CINCINNATI | OH | 45230 | 5133696030 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Ohio. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WILLIS B BOYER MUSEUM SHIP | 26 MAIN ST | TOLEDO | OH | 43605 | 4199363070 |
VICTORIAN PERAMBULATOR | 26 E CEDAR ST | JEFFERSON | OH | 44047 | 4405769588 |
WARTHER MUSEUM | 331 KARL AVE | DOVER | OH | 44622 | 3303437513 |
WESTERN LAKE ERIE HISTORICAL SOCIETY | 300 PHILLIPS AVE | TOLEDO | OH | 43612 | 4194780008 |
ZOAR VILLAGE STATE MEMORIAL | 198 MAIN ST | ZOAR | OH | 44697 | 3308743011 |
WESCOTT HOUSE FOUNDATION | 85 S GREENMOUNT AVE | SPRINGFIELD | OH | 45505 | 9373279291 |
UHRICHSVILLE CLAY MUSEUM | 330 N MAIN ST | UHRICHSVILLE | OH | 44683 | 3306624678 |
UKRANIAN MUSEUM-ARCHIVES | 1202 KENILWORTH AVE | CLEVELAND | OH | 44113 | 2167814329 |
WING CHUN MUSEUM | 5715 BRANDT PIKE | DAYTON | OH | 45424 | 9372366485 |
UNIVERSAL MUSEUM COLLECTIONS | 3939 EVERHARD RD NW | CANTON | OH | 44709 | 3309669000 |
WOMBAT ARTWORKS | 258 N MAIN ST | WAYNESVILLE | OH | 45068 | 5138977174 |
WILDERNESS TRAIL MUSEUM | 37 S MAIN ST | FORT LORAMIE | OH | 45845 | 9372953855 |
USS RADFORD NATIONAL NAVAL MUSEUM | 238 W CANAL ST | NEWCOMERSTOWN | OH | 43832 | 7404921080 |
WILLIAM LUELLEMAN HOUSE | 122 N MAIN ST | NEW BREMEN | OH | 45869 | |
SUNWATCH INDIAN VILLAGE | 2301 W RIVER RD | DAYTON | OH | 45417 | 9372688199 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Ohio. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Ohio School For The Deaf | UG | 500 Morse Rd | Columbus | OH | 43214-1833 |
Ohio School For The Deaf | UG | 500 Morse Rd | Columbus | OH | 43214-1833 |
Ohio School For The Deaf | UG | 500 Morse Rd | Columbus | OH | 43214-1833 |
State School For The Blind | UG | 5220 N High St | Columbus | OH | 43214-1240 |
State School For The Blind | UG | 5220 N High St | Columbus | OH | 43214-1240 |
Youngstown Community School | UG | 50 Essex St | Youngstown | OH | 44502-1838 |
Constellation Schools: Old Brooklyn Community Elementary | UG | 4430 State Rd | Cleveland | OH | 44109-4705 |
Autism Model School | UG | 3020 Tremainsville Rd | Toledo | OH | 43613-1901 |
Green Inspiration Academy | UG | 4901 Galaxy Pkwy Ste L | Cleveland | OH | 44128-2811 |
Middlebury Academy | UG | 88 Kent St | Akron | OH | 44305-2544 |
City Day Community School | UG | 320 S Main St | Dayton | OH | 45402-2716 |
Cincinnati College Preparatory Academy | UG | 1425 Linn St | Cincinnati | OH | 45214-2605 |
Edge Academy The | UG | 92 N Union St | Akron | OH | 44304-1347 |
Millennium Community School | UG | 3500 Refugee Rd | Columbus | OH | 43232-4862 |
Summit Academy Akron Elementary School | UG | 2503 Leland Ave | Akron | OH | 44312-2426 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận