Tiểu Bang: PA - Pennsylvania
Đây là trang Pennsylvania, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Pennsylvania.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Pennsylvania
-
Pennsylvania Tên viết tắt:
PA
Dân Số
Dân số của bang Pennsylvania là 12,702,379 người vào năm 2010 và đạt 12,801,989 người vào năm 2019 với mức tăng +99,610. Hiện bang Pennsylvania là bang lớn nhất thứ 5th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 3.86% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 12,801,989
- Phổ biến vào năm 2010: 12,702,379
- Số lượng tăng: +99,610
- Phần trăm gia tăng: 0.8%
- Dân Số Thứ hạng: 5
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 3.86%
Pennsylvania - Hạt
Đây là danh sách Pennsylvania quận với tổng số 67 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Pennsylvania - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Pennsylvania với tổng số 4052 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Pennsylvania - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Pennsylvania với tổng số 2172 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Pennsylvania. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
A HUFNAGEL PUBLIC LIBRARY OF GLEN ROCK | 32 MAIN STREET | GLEN ROCK | PA | 17327 | 7172351127 |
ABINGTON COMMUNITY LIBRARY | 1200 WEST GROVE STREET | CLARKS SUMMIT | PA | 18411 | 5705873440 |
ABINGTON TWP PUBLIC LIBRARY | 1030 OLD YORK RD | ABINGTON | PA | 19001 | 2158855180 |
ADAMS COUNTY LIBRARY SYSTEM | 140 BALTIMORE ST | GETTYSBURG | PA | 17325 | 7173340163 |
ADAMS MEMORIAL LIBRARY | 1112 LIGONIER ST | LATROBE | PA | 15650 | 7245391972 |
ADAMS SYS ADMIN UNIT | 140 BALTIMORE ST | GETTYSBURG | PA | 17325 | 7173340163 |
ADAMSTOWN AREA LIBRARY | 3000 NORTH READING ROAD ROUTE 272 | ADAMSTOWN | PA | 19501 | 7174844200 |
ALBION AREA PUBLIC LIBRARY | 111 EAST PEARL STREET | ALBION | PA | 16401 | 8147565400 |
ALEXANDER HAMILTON MEMORIAL FREE LIBRARY | 45 EAST MAIN STREET | WAYNESBORO | PA | 17268 | 7177623335 |
ALLEGHENY LIBRARY | 1230 FEDERAL STREET | PITTSBURGH | PA | 15212 | 4122371890 |
ALLEGHENY SYS ADMIN UNIT | 22 WABASH STREET, SUITE 202 | PITTSBURGH | PA | 15220 | 4129211123 |
ALLEN F. PIERCE FREE LIBRARY | 34 FENNER AVE | TROY | PA | 16947 | 5702972745 |
ALLENTOWN PUBLIC LIBRARY | 1210 HAMILTON ST | ALLENTOWN | PA | 18102 | 6108202400 |
ALTOONA AREA PUBLIC LIBRARY | 1600 FIFTH AVENUE | ALTOONA | PA | 16602 | 8149460417 |
AMBLER BRANCH LIBRARY | 209 RACE STREET | AMBLER | PA | 19002 | 2156461072 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Pennsylvania. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CLINTON COUNTY HISTORICAL SOCIETY AND MUSEUM | 362 E WATER ST | LOCK HAVEN | PA | 45177 | 5707487254 |
YESTERDAY MUSEUM | 430 MEADOW STREET | ROCKHILL FURNACE | PA | 74743 | 8144479576 |
WATCH & CLOCK MUSEUM | 514 POPLAR STREET | COLUMBIA | PA | 17512-2130 | 7176848261 |
WINDBER COAL HERITAGE CENTER | 501 15TH ST | WINDBER | PA | 15963 | 8144676680 |
WINGS OF FREEDOM AVIATION MUSEUM | 1155 EASTON RD | WILLOW GROVE | PA | 19090 | 2156722277 |
WINTERS HERITAGE HOUSE MUSEUM | 43 E HIGH ST | ELIZABETHTOWN | PA | 17022 | 7173674672 |
WOODFORD MANSION | 2300 N 33RD ST | PHILADELPHIA | PA | 19132 | 2152296115 |
ZANE GREY HOUSE | ROEBLING RD | LACKAWAXEN | PA | 18435 | |
WASHINGTON CROSSING HISTORIC PARK | 1112 RIVER RD | WASHINGTON CROSSING | PA | 18977 | 2154934076 |
WRIGHT'S FERRY MANSION | 38 S 2ND ST | COLUMBIA | PA | 17512 | 7176844325 |
YOUNGWOOD HISTORICAL MUSEUM | 1 DEPOT ST | YOUNGWOOD | PA | 15697 | 7249257355 |
WOLF MUSEUM OF MUSIC AND ART | 423 W CHESTNUT ST | LANCASTER | PA | 17603 | 7173926382 |
WILBUR CHOCOLATE FACTORY & CANDY AMERICANA MUSEUM | 48 N BROAD ST | LITITZ | PA | 17543 | 7176263249 |
WELKINWEIR | 1368 PRIZER ROAD | POTTSTOWN | PA | 19465 | 6104694900 |
WAYNESBORO AREA INDUST HERITAGE TRUST | 235 PHILADELPHIA AVE | WAYNESBORO | PA | 17268 | 7177624460 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Pennsylvania. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận