Tiểu Bang: VA - Virginia
Đây là trang Virginia, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Virginia.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Virginia
-
Virginia Tên viết tắt:
VA
Dân Số
Dân số của bang Virginia là 8,001,024 người vào năm 2010 và đạt 8,535,519 người vào năm 2019 với mức tăng +534,495. Hiện bang Virginia là bang lớn nhất thứ 12th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 2.57% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 8,535,519
- Phổ biến vào năm 2010: 8,001,024
- Số lượng tăng: +534,495
- Phần trăm gia tăng: 6.7%
- Dân Số Thứ hạng: 12
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 2.57%
Virginia - Hạt
Đây là danh sách Virginia quận với tổng số 133 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Virginia - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Virginia với tổng số 1470 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Virginia - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Virginia với tổng số 1214 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Virginia. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ACCESS SERVICES | 12000 GOVERNMENT CENTER PARKWAY | FAIRFAX | VA | 22035 | 7033248365 |
ALEXANDRIA LAW LIBRARY | 520 KING STREET | ALEXANDRIA | VA | -4 | |
ALEXANDRIA LIBRARY | 5005 DUKE STREET | ALEXANDRIA | VA | 22304 | 7037461701 |
ALLEGHANY HIGHLANDS REGIONAL LIBRARY | 406 W. RIVERSIDE STREET | COVINGTON | VA | 24426 | 5409623321 |
AMHERST COUNTY PUBLIC LIBRARY | 382 SOUTH MAIN STREET | AMHERST | VA | 24521 | 4349469389 |
AMHERST COUNTY PUBLIC LIBRARY | 382 SOUTH MAIN STREET | AMHERST | VA | 24521 | 4349469488 |
APPOMATTOX REGIONAL LIBRARY SYSTEM | 209 EAST CAWSON STREET | HOPEWELL | VA | 23860 | 8044586329 |
ARLINGTON DEPT. OF LIBRARIES | 1015 N QUINCY STREET | ARLINGTON | VA | 22201 | 7032283347 |
ASHBURN LIBRARY | 43316 HAY ROAD | ASHBURN | VA | 20147 | 7037378100 |
ASHLAND BRANCH LIBRARY | 201 S. RAILROAD AVENUE | ASHLAND BRANCH LIBRA | VA | 23005 | 8047984072 |
ATLEE BRANCH LIBRARY | 9161 ATLEE ROAD | MECHANICSVILLE | VA | 23116 | 8045590654 |
AUGUSTA COUNTY LIBRARY | 1759 JEFFERSON HWY. | FISHERSVILLE | VA | 22939 | 5409496354 |
AURORA HILLS LIBRARY | 735 SOUTH 18TH ST | ARLINGTON | VA | 22202 | 7032285715 |
AVOCA BRANCH LIBRARY | 1550 VOLUNTEER PARKWAY | BRISTOL | VA | 37620 | 4239689663 |
BARRON F. BLACK BRANCH | 6700 E. TANNERS CREEK DRIVE | NORFOLK | VA | 23513 | 7574415806 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Virginia. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MUSEUM OF SCIENCE FICTION | PO BOX 88 | ALEXANDRIA | VA | 22313-0088 | 7036294734 |
U.S. ARMY TRANSPORTATION MUSEUM | 300 WASHINGTON BLVD | NEWPORT NEWS | VA | 23604-1276 | 7578781115 |
VIRGINIA FIRE AND POLICE MUSEUM | 200 W MARSHALL ST | RICHMOND | VA | 23220 | 8046441849 |
VALLEY TURNPIKE MUSEUM | 212 S MAIN ST | HARRISONBURG | VA | 22801 | 5404328935 |
VIRGINIA MUSEUM-NATURAL HISTRY | 104 EMMET | CHARLOTTESVILLE | VA | 22904 | 2766344141 |
VIOLET BANK MUSEUM | 326 ROYAL OAK AVE | COLONIAL HEIGHTS | VA | 23834 | 8045209395 |
WARRENTON ANTIQUARIAN | 4476 WESTON RD | CASANOVA | VA | 20139 | 5407889220 |
VIRGINIA MUSEUM OF NATURAL HISTORY | 205 MCCORMICK RD | CHARLOTTESVILLE | VA | 22901 | 2766344141 |
WOODLAWN PLANTATION | 9000 RICHMOND HWY | ALEXANDRIA | VA | 22309 | 7037804000 |
WEEMS-BOTTS MUSEUM | 3944 CAMERON STREET | DUMFRIES | VA | 22026 | 7032212218 |
VIRGINIA HOUSE MUSEUM | 4301 SULGRAVE RD | RICHMOND | VA | 23221 | 8043534251 |
WILDERNESS ROAD REGIONAL MUSEUM | 5240 WILDERNESS RD | DUBLIN | VA | 24084 | 5406744835 |
U.S. NATIONAL SLAVERY MUSEUM | 1320 CENTRAL PARK BLVD | FREDERICKSBURG | VA | 22401 | 5405488818 |
WILLOUGHBY-BAYLOR HOUSE | 601 E FREEMASON ST | NORFOLK | VA | 23510 | 7574411526 |
WARREN RIFLES CONFEDERATE MUSEUM | 95 CHESTER ST | FRONT ROYAL | VA | 22630 | 5406366982 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Virginia. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
CHARLOTTESVILLE-ALBEMARLE TECH | UG | 1000 East Rio Rd | Charlottesville | VA | 22901-1803 |
JACKSON RIVER TECH CTR | UG | 105 E Country Club Lane | Covington | VA | 24426-9640 |
MASSANUTTEN TECH CTR | UG | 325 Pleasant Valley Rd | Harrisonburg | VA | 22801-9756 |
VALLEY CAREER & TECHNICAL CENTER | UG | 49 Hornet Road | Fishersville | VA | 22939 |
WOODSIDE CAMPUS | UG | 13400 Woodside Ln | Newport News | VA | 23608 |
BUTLER FARM CAMPUS | UG | 520 Butler Farm Road | Hampton | VA | 23666 |
GREATER PENINSULA GOVERNOR'S STEM ACADEMY | UG | 520 Butler Farm Road | Hampton | VA | 23666 |
ROWANTY VOCATIONAL TECH CTR | UG | 20000 Rowanty Rd | Carson | VA | 23830 |
NORTHERN NECK TECHNICAL CENTER | UG | 13946 Historyland Hwy. | Warsaw | VA | 22572-0787 |
NORTHERN NECK GOV STEM ACADEMY/AGRIC & MARITIME STUDIES | UG | 13946 Historyland Highway | Warsaw | VA | 22572 |
AMELIA-NOTTOWAY VOC CTR | UG | 148 Vo Tech Rd | Jetersville | VA | 23083 |
COOP CTR FOR EXCEP CHILDREN | UG | 200 Maroon Tide Dr | Galax | VA | 24333 |
CENTER FOR AUTISM | UG | 1501 Kiln Creek Pkwy | Newport News | VA | 23602 |
NEWPORT ACADEMY | UG | 13400 Woodside Lane | Newport News | VA | 23608 |
PIEDMONT REG ED/IVY CREEK | UG | 227 Lambs Lane | Charlottesville | VA | 22901 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận