Tiểu Bang: VI - Virgin Islands
Đây là trang Quần đảo Virgin, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Quần đảo Virgin.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Virgin Islands
-
Quần đảo Virgin Tên viết tắt:
VI
Dân Số
Dân số của bang Virgin Islands là 106,405 người vào năm 2010 và đạt 106,235 người vào năm 2019 với mức tăng –170. Hiện bang Virgin Islands là bang lớn nhất thứ 54th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.03% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 106,235
- Phổ biến vào năm 2010: 106,405
- Số lượng tăng: –170
- Phần trăm gia tăng: –0.16%
- Dân Số Thứ hạng: 54
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.03%
Quần đảo Virgin - Hạt
Đây là danh sách Quần đảo Virgin quận với tổng số 3 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Quần đảo Virgin - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Quần đảo Virgin với tổng số 9 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Quần đảo Virgin - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Quần đảo Virgin với tổng số 16 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Quần đảo Virgin. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHARLES WESLEY TURNBULL REGIONAL PUBLIC LIBRARY | 4607 TUTU PARK MALL | TUTU | VI | 3407740630 | |
DPNR & DIVISION OF LIBRARIES, ARCHIVES & MUS. | 23 DRONNINGENS GADE | CHARLOTTE AMALIE | VI | 3407740630 | |
ELAINE I. SPRAUVE PUBLIC LIBRARY | EST. ENIGHED | CRUZ BAY | VI | 3407766359 | |
FLORENCE WILLIAMS PUBLIC LIBRARY | 1122 KING STREET | CHRISTIANSTED | VI | 3407735715 | |
REGIONAL LIBRARY & BLIND PHYSICALLY HANDICAPPED | 3012 GOLDEN ROCK | CHRISTIANSTED | VI | 3407722250 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Quần đảo Virgin. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
ALFREDO ANDREWS ELEMENTARY SCHOOL | PK-06 | RFD 1 KINGSHILL | Saint Croix | VI | 00820 |
CLAUDE O. MARKOE ELEMENTARY SCHOOL | PK-06 | PLOTS 71 75 MARS HILL | Saint Croix | VI | 00840 |
EULALIE RIVERA ELEMENTARY SCHOOL | KG-08 | ROUTE 1 GROVE PLACE | Saint Croix | VI | 00840 |
ST. CROIX EDUCATIONAL COMPEX HIGH SCHOOL | 09-12 | RR2 KINGSHILL | Saint Croix | VI | 00850 |
JUANITA GARDINE ELEMENTARY SCHOOL | KG-08 | ESTATE RICHMOND | Saint Croix | VI | 00820 |
LEW MUCKLE ELEMENTARY SCHOOL | PK-06 | 317 SION FARM | Saint Croix | VI | 00820 |
PEARL B. LARSEN ELEMENTARY SCHOOL | PK-08 | ESTATE ST PETERS | Saint Croix | VI | 00820 |
RICARDO RICHARDS ELEMENTARY SCCHOOL | PK-06 | 491 BARREN SPOT | Saint Croix | VI | 00850 |
SAINT CROIX CENTRAL HIGH | 09-12 | RSD 2 KINGSHILL | Saint Croix | VI | 00851 |
JOHN H. WOODSON JUNIOR HIGH SCHOOL | 07-08 | RURAL ROUTE 1 KINGSHILL | Saint Croix | VI | 00850 |
CHARLOTTE AMALIE HIGH SCHOOL | 09-12 | 8 and 9 ESTATE THOMAS | Saint Thomas | VI | 00802 |
IVANNA EUDORA KEAN HIGH SCHOOL | 09-12 | 1 and 2 ESTate NAZARETH | Saint Thomas | VI | 00802 |
JANE E. TUITT ELEMENTARY SCHOOL | KG-04 | 19 LEVOKI STRAEDE | Saint Thomas | VI | 00802 |
JOSEPH GOMEZ ELEMENTARY SCHOOL | KG-05 | 142 ANNAS RETREAT | Saint Thomas | VI | 00802 |
JOSEPH SIBILLY ELEMENTARY SCHOOL | PK-06 | 14 15 16 ESTATE ELIZABETH | Saint Thomas | VI | 00802 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận