Tiểu Bang: VT - Vermont
Đây là trang Vermont, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Vermont.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Vermont
-
Vermont Tên viết tắt:
VT
Dân Số
Dân số của bang Vermont là 625,741 người vào năm 2010 và đạt 623,989 người vào năm 2019 với mức tăng –1,752. Hiện bang Vermont là bang lớn nhất thứ 51th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.19% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 623,989
- Phổ biến vào năm 2010: 625,741
- Số lượng tăng: –1,752
- Phần trăm gia tăng: –0.3%
- Dân Số Thứ hạng: 51
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.19%
Vermont - Hạt
Đây là danh sách Vermont quận với tổng số 14 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Vermont - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Vermont với tổng số 847 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Vermont - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Vermont với tổng số 308 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Vermont. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ABBOTT MEMORIAL | LIBRARY ST. & STAGE RD. | S. POMFRET | VT | 05067 | 8024572236 |
AINSWORTH PUBLIC | 2338 VT RTE. 14 | WILLIAMSTOWN | VT | 05679 | 8024335887 |
ALBANY TOWN | 530 MAIN ST. | ALBANY | VT | 05820 | 8027556107 |
ALBURGH PUBLIC | 16 S. MAIN ST. | ALBURG | VT | 05440 | 8027966077 |
ALDEN BALCH MEMORIAL | 24 E. MAIN ST. | LUNENBURG | VT | 05906 | 8028925365 |
ALDRICH PUBLIC | 6 WASHINGTON ST. | BARRE | VT | 05641 | 8024767550 |
ALDRICH PUBLIC - EAST BARRE BRANCH | MILL ST. | EAST BARRE | VT | 05649 | 8024765118 |
ALICE M. WARD MEMORIAL | 27 PARK ST. | CANAAN | VT | 05903 | 8022667135 |
ARVIN A. BROWN PUBLIC | 88 MAIN ST. | RICHFORD | VT | 05476 | 8028483313 |
BAILEY MEMORIAL | 111 MOULTON AVE. | N. CLARENDON | VT | 05759 | 8027477743 |
BALDWIN MEMORIAL | 33 MAIN ST. | WELLS RIVER | VT | 05081 | 8027572693 |
BARNET PUBLIC | 147 CHURCH ST. | BARNET | VT | 05821 | 8026334436 |
BARTON PUBLIC | 100 CHURCH ST. | BARTON | VT | 05822 | 8025256524 |
BAXTER MEMORIAL | 5114 RTE. 14 | SHARON | VT | 05065 | 8027632875 |
BELCHER MEMORIAL | 4452 VT RTE. 107 | GAYSVILLE | VT | 05746 | 8022346608 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Vermont. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WILSON CASTLE | W PROCTOR RD | PROCTOR | VT | 05765 | 8027733284 |
WILSON HOUSE | 378 VILLAGE ST | EAST DORSET | VT | 05253 | |
VERMONT INSTITUTE OF NATURAL SCIENCE | 6565 WOODSTOCK RD | QUECHEE | VT | 05091 | 8023595000 |
VERMONT FOLKLIFE CENTER | 88 MAIN ST | MIDDLEBURY | VT | 05753 | 8023884964 |
SHAFTSBURY HISTORICAL MUSEUM | 3542 ROUTE 7 | SHAFTSBURY | VT | 05262 | 8023752776 |
SOUTH HERO BICENTENNIAL MUSEUM | ROUTE 2 | SOUTH HERO | VT | 05486 | 8023724485 |
T. W. WOOD ART GALLERY | VERMONT COLLEGE ARTS CENTER | MONTPELIER | VT | 05602 | 8022626035 |
SOUTHERN VERMONT NATURAL HISTORY MUSEUM | ROUTE 9 | MARLBORO | VT | 05301 | 8024640048 |
ST JOHNSBURY HISTORY | 481 SUMMER ST | ST JOHNSBURY | VT | 05819 | 8024241090 |
PARK-MCCULLOUGH HOUSE | WEST STREET AND PARK STREET | NORTH BENNINGTON | VT | 05257 | 8024425441 |
ROBERT FROST STONE HOUSE MUSEUM | 121 VT ROUTE 7A | SHAFTSBURY | VT | 05262 | 8024476200 |
ROYALTON HISTORICAL SOCIETY | 4184 VT ROUTE 14 | SOUTH ROYALTON | VT | 05068 | 8028283051 |
NOYES HOUSE MUSEUM | PO BOX 1299 | MORRISVILLE | VT | 05662 | 8028887617 |
MUSEUM OF THE RANDOLPH COUNTY HISTORICAL SOCIETY | SALISBURY ST | RANDOLPH | VT | 05060 | 8027286677 |
OLD CONSTITUTION HOUSE | 16 MAIN ST | WINDSOR | VT | 05089 | 8026723773 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Vermont. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Patricia A. Hannaford Career Center | UG | 51 Charles Avenue | Middlebury | VT | 05753 |
Southwest Tech | UG | 321 Park Street | Bennington | VT | 05201 |
Samuel Morey Elementary School | UG | 214 School Street | Fairlee | VT | 05045-0066 |
Westshire Elementary School | UG | 744 VT Route 113 | West Fairlee | VT | 05083 |
River Valley Technical Center | UG | 307 South Street | Springfield | VT | 05156-3226 |
Barstow Memorial School | UG | 223 Chittenden Road | Chittenden | VT | 05737 |
Otter Valley Union High School | UG | 2997 Franklin Street | Brandon | VT | 05733-9713 |
Lothrop School | UG | 3447 U.S. Route 7 | Pittsford | VT | 05763-9721 |
Neshobe School | UG | 17 Neshobe Circle | Brandon | VT | 05733-9312 |
Otter Creek Academy at Leicester Sudbury and Whiting | UG | 87 South Main Street | Whiting | VT | 05778-4019 |
Clarendon Elementary School | UG | 84 Grange Hall Road | North Clarendon | VT | 05759-0007 |
Tinmouth Elementary School | UG | 573 Route 140 | Tinmouth | VT | 05773 |
Mill River Union High School | UG | 2321 Middle Road | North Clarendon | VT | 05759-0006 |
Wallingford Village School | UG | 126 School Street | Wallingford | VT | 05773 |
Shrewsbury Mountain School | UG | 300 Mountain School Road | Cuttingsville | VT | 05738 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận