Tiểu Bang: WV - West Virginia
Đây là trang Tây Virginia, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Tây Virginia.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
West Virginia
-
Tây Virginia Tên viết tắt:
WV
Dân Số
Dân số của bang West Virginia là 1,852,994 người vào năm 2010 và đạt 1,792,147 người vào năm 2019 với mức tăng –60,847. Hiện bang West Virginia là bang lớn nhất thứ 39th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.54% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 1,792,147
- Phổ biến vào năm 2010: 1,852,994
- Số lượng tăng: –60,847
- Phần trăm gia tăng: –3.3%
- Dân Số Thứ hạng: 39
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.54%
Tây Virginia - Hạt
Đây là danh sách Tây Virginia quận với tổng số 55 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Tây Virginia - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Tây Virginia với tổng số 1202 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Tây Virginia - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Tây Virginia với tổng số 851 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Tây Virginia. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALDERSON PUBLIC LIBRARY | 115 WALNUT AVE. | ALDERSON | WV | 24910 | 3044457221 |
ALLEGHENY MT. TOP | 8455 UNION HIGHWAY | MT. STORM | WV | 26739 | 3046397504 |
ALUM CREEK | FUQUAY CREEK | ALUM CREEK | WV | 25003 | 3047569211 |
ANSTED | 102 OAK STREET | ANSTED | WV | 25812 | 3046585472 |
ARNETTSVILLE | 4120 FAIRMONT ROAD | MORGANTOWN | WV | 26501 | 3042782021 |
BARBOURSVILLE | 728 MAIN STREET | BARBOURSVILLE | WV | 25504 | 3047364621 |
BARRETT-WHARTON | 38487 POND FORK ROAD | BARRETT | WV | 25208 | 3042476530 |
BELINGTON PUBLIC LIBRARY | 88 ELLIOTT AVE. | BELINGTON | WV | 26250 | 3048231026 |
BENWOOD-MCMECHEN | 201 MARSHALL STREET | MCMECHEN | WV | 26040 | 3042329720 |
BOLIVAR-HARPERS FERRY PUBLIC LIBRARY | 151 POLK STREET | HARPERS FERRY | WV | 25425 | 3045352301 |
BOOKMOBILE | 221 N. KANAWHA STREET | BECKLEY | WV | 25801 | 3042550511 |
BOOKMOBILE | 3100 EMERSON AVE. | PARKERSBURG | WV | 26104 | 3044204587 |
BOOKMOBILE | 531 SUMMIT STREET | OAK HILL | WV | 25901 | 3044650121 |
BOOKMOBILE UNIT II | 221 N. KANAWHA STREET | BECKLEY | WV | 25801 | 3042550511 |
BOONE-MADISON PUBLIC LIBRARY | 375 MAIN STREET | MADISON | WV | 25130 | 3043697842 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Tây Virginia. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
RIVERFRONT MUSEUMS | 709 BEECHURST AVE | MORGANTOWN | WV | 74743-3041 | |
JACKSON'S MILL | 160 WVU JACKSON ML | WESTON | WV | 26452 | 3042696682 |
TYLER COUNTY HERITAGE AND HISTORICAL SOCIETY | DODD ST | MIDDLEBOURNE | WV | 26149 | 3047582100 |
YOUTH MUSEUM OF SOUTHERN WEST VIRGINIA | 509 EWART AVE | BECKLEY | WV | 25802-2514 | 3042523730 |
WILDWOOD HOUSE MUSEUM | 121 LAUREL TER | BECKLEY | WV | 25801 | 3042528614 |
WEST AUGUSTA HISTORICAL SOCIETY | MAIN STREET SOUTH | MANNINGTON | WV | 26582 | 3049861252 |
WEST VIRGINIA STATE MUSEUM | 1900 KANAWHA BLVD | CHARLESTON | WV | 25305-0300 | 3045580220 |
WEST VIRGINIA STATE FARM MUSEUM | ROUTE 1 | POINT PLEASANT | WV | 25550 | 3046755737 |
SUMNERITES MUSEUM AND COMMUNITY CENTER | 1016 AVERY ST | PARKERSBURG | WV | 26101 | 3044851152 |
SOUTH CHARLESTON MUSEUM | 311 D ST | SOUTH CHARLESTON | WV | 25303 | 3047449711 |
SUNRISE MUSEUMS | 746 MYRTLE ROAD | CHARLESTON | WV | 25314 | 3043448035 |
ROWLESBURG HISTORICAL SOCIETY | BUFFALO ST | ROWLESBURG | WV | 26425 | |
PRESTON COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 109 E WASHINGTON AVE | TERRA ALTA | WV | 26764 | 3047896990 |
RANDOLPH COUNTY MUSEUM | MAIN ST | BEVERLY | WV | 26253 | 3046361953 |
RALEIGH COUNTY VETERAN'S | 1557 HARPER RD | BECKLEY | WV | 25801 | 3042531775 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Tây Virginia. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
BELINGTON ELEMENTARY | UG | 471 MORGANTOWN PIKE | BELINGTON | WV | 26250-7711 |
BELINGTON MIDDLE SCHOOL | UG | 469 MORGANTOWN PIKE | BELINGTON | WV | 26250-7711 |
JUNIOR ELEMENTARY | UG | 49 WEST 1ST ST. | JUNIOR | WV | 26250-2128 |
KASSON ELEMENTARY/MIDDLE SCHOOL | UG | 19 KASSON ROAD | MOATSVILLE | WV | 26405-8220 |
PHILIP BARBOUR HIGH SCHOOL COMPLEX | UG | 99 HORSESHOE DRIVE | PHILIPPI | WV | 26416-9686 |
PHILIPPI ELEMENTARY SCHOOL | UG | 547 CHERRY HILL ROAD | PHILIPPI | WV | 26416-7709 |
PHILIPPI MIDDLE SCHOOL | UG | 611 CHERRY HILL ROAD | PHILIPPI | WV | 26416-7709 |
BACK CREEK VALLEY ELEMENTARY SCHOOL | UG | 1962 BACK CREEK VALLEY ROAD | HEDGESVILLE | WV | 25427 |
BEDINGTON ELEMENTARY SCHOOL | UG | 149 BEDINGTON ROAD | MARTINSBURG | WV | 25404 |
BUNKER HILL ELEMENTARY | UG | 58 HAPPY SCHOOL AVENUE | BUNKER HILL | WV | 25413 |
BURKE STREET ELEMENTARY SCHOOL | UG | 422 WEST BURKE STREET | MARTINSBURG | WV | 25401 |
GERRARDSTOWN ELEMENTARY SCHOOL | UG | 15 DOMINION ROAD | GERRARDSTOWN | WV | 25420 |
HEDGESVILLE ELEMENTARY SCHOOL | UG | 88 SCHOOL HOUSE DRIVE | HEDGESVILLE | WV | 25427 |
HEDGESVILLE HIGH SCHOOL | UG | 109 RIDGE ROAD NORTH | HEDGESVILLE | WV | 25427 |
HEDGESVILLE MIDDLE SCHOOL | UG | 334 SCHOOL HOUSE DRIVE | HEDGESVILLE | WV | 25427 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận