Tiểu Bang: WY - Wyoming

Đây là trang Wyoming, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Wyoming.

Thông tin cơ bản Address Format

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ

  • Tiểu Bang:

    Wyoming

  • Wyoming Tên viết tắt:

    WY

State-image: usa

Dân Số Dân Số

Dân số của bang Wyoming là 563,626 người vào năm 2010 và đạt 578,759 người vào năm 2019 với mức tăng +15,133. Hiện bang Wyoming là bang lớn nhất thứ 52th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 0.17% tổng dân số Hoa Kỳ.

  • Phổ biến vào năm 2019: 578,759
  • Phổ biến vào năm 2010: 563,626
  • Số lượng tăng: +15,133
  • Phần trăm gia tăng: 2.7%
  • Dân Số Thứ hạng: 52
  • Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 0.17%
Population of WY Year 2010 Year 2019 563626 5787590 116000 232000 348000 464000 580000

Wyoming - Hạt Wyoming - Hạt

Đây là danh sách Wyoming quận với tổng số 23 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách thư viện của Wyoming. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
ALBANY COUNTY PUBLIC LIBRARY310 SOUTH 8TH STLARAMIEWY820703077212580
ALPINE BRANCH LIBRARY243 RIVER CIRCLEALPINEWY831283076547323
ALTA BRANCH LIBRARY15 ALTA SCHOOL RDALTAWY834143073532472
BAIROIL BRANCH LIBRARY101 BLUEBELL STBAIROILWY829353073280239
BIG HORN COUNTY LIBRARY430 WEST C STBASINWY824103075682388
BIG PINEY LIBRARY106 FISH STBIG PINEYWY831133072763515
BOB GOFF MEMORIAL LIBRARY303 N 2NDEDGERTONWY826443074376617
BURNS BRANCH LIBRARY112 MAIN STBURNSWY820533075472249
CAMPBELL COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM2101 S 4-J ROADGILLETTEWY827183076870009
CAMPBELL COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM2101 SOUTH 4-J ROADGILLETTEWY827183076870009
CARBON COUNTY LIBRARY SYSTEM215 WEST BUFFALO STRAWLINSWY823013073282618
CENTENNIAL VALLEY BRANCH LIBRARY27 2ND STCENTENNIALWY820553077458393
CHUGWATER BRANCH LIBRARY301 2ND STCHUGWATERWY822013074223275
CLEARMONT BRANCH LIBRARY1240 FRONT STCLEARMONTWY828353077584331
COKEVILLE BRANCH LIBRARY240 E MAIN STCOKEVILLEWY831143072793213
Thư viện khác

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách bảo tàng Wyoming. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
CHEROKEE HERITAGE CENTER515 E WILLIS RDTAHLEQUAHWY744649184566007
WESTERN HISTORY CENTER2308 US HIGHWAY 26LINGLEWY822233078373052
WYOMING DINOSAUR CENTER110 CARTER RANCH RDTHERMOPOLISWY824433078645522
VETRANS MEMORIAL MUSEUM3740 JOURGENSEN AVECASPERWY826043074721857
WERNER WILDLIFE MUSEUM405 W 15TH STCASPERWY826013072352108
WYOMING CHILDREN'S MUSEUM & NATURE CENTERLABONTE PEAK 968 NORTH 9TH STREETLARAMIEWY82072-27613077456332
UINTA COUNTY MUSEUM1020 FRONT STREETEVANSTONWY829303077898248
WYOMING FRONTIER PRISON MUSEUM500 W WALNUT STRAWLINSWY823013073244422
WRIGHT CENTENNIAL MUSEUM104 RANCH CTWRIGHTWY827323074641222
WAR BIRDS MUSEUM8220 FULLER STCASPERWY826043072595910
T REX NATURAL HISTORY MUSEUM1116 BIG HORN AVESHERIDANWY828013076553359
SHERIDAN COUNTY HISTORICAL SOCIETY AND MUSEUM850 SIBLEY CIRSHERIDANWY828013076730644
TEN SLEEP MUSEUM436 2ND STTEN SLEEPWY824423073662759
SHOSHONE TRIBAL CULTURAL CENTER90 ETHETE RDLANDERWY82514-99013073329106
SHOSHONE CULTURAL CENTER90 ETHETE RDFORT WASHAKIEWY825143073329106
Bảo tàng khác

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trường của Wyoming. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.

TênLớpĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu Chính
Cathedral Home for ChildrenUG4989 North 3rd StreetLaramieWY82072
Saint Joseph's Children's HomeUG1419 Main StreetTorringtonWY82240
Red Top MeadowsUG7905 Fall Creek RoadWilsonWY83014
Big Horn Basin Children's CenterUG250 E. ArapahoeThermopolisWY82443
Laramie High SchoolUG1710 Boulder DriveLaramieWY82070
Laramie Middle SchoolUG1355 North 22ndLaramieWY82072
Rock River High SchoolUG262 North MorrisRock RiverWY82083
Indian Paintbrush ElementaryUG1653 North 28th StreetLaramieWY82072
Beitel ElementaryUG811 South 17th StreetLaramieWY82070
Spring Creek ElementaryUG1203 RussellLaramieWY82070
Centennial ElementaryUG2771 Highway 130CentennialWY82070
Harmony ElementaryUG20 Lewis RoadLaramieWY82070
Velma Linford ElementaryUG120 South JohnsonLaramieWY82070
Rock River Junior High SchoolUG262 N. MorrisRock RiverWY82083
Slade ElementaryUG1212 BakerLaramieWY82072
Nhiều Trường Học Hơn

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: state-WY
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Tiểu Bang: WY - Wyoming

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang