Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 00612
Đây là danh sách các trang của Puerto Rico Mã Bưu Chính 00612. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 00612 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
72
Mã Bưu Chính:
00612
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 00612 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 00612:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
PR | Arecibo | Alt De Juncos | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Alt De San Felipe | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Arecibo | D (Default) | 00612 |
PR | Arecibo | Bda Duhamel | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo El Pasaje | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo Islote | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo Islote Ii | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo Jarealitos | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo Obrero | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Bo Santana | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Ciudad Atlantis | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Comunidad Buenos Aires | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Est De Arecibo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Est De Balseiro | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Ext Marisol | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Ext Tanama | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Ext Villa Los Santos I | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Ext Villa Los Santos Ii | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Hacienda Toledo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Jard De Arecibo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Jard De San Rafael | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Parc Mattey | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Parc Navas | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Parc Perez | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Parc Rodriguez Olmo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Parq De Jardines | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Paseo De La Reina | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Paseo Del Prado | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Paseos Reales | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Repto Diosesano | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Repto Marquez | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Repto San Jose | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Repto San Juan | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Rpto Capitolio | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Sect Abra | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Sect El Cano | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Sect Las Animas | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Sect Muelle | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Arecibo Gdns | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Brisas Del Mar Ii | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb College Park | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Costas Del Atlantico | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb El Paraiso | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Factor | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Garcia | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Garden View | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb La Mucura | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Las Brisas | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Los Aires | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Los Corales | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Los Llanos | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Los Pinos | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Los Pinos Ii | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Marisol | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Martell | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Ocean Vw | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Paseos Del Prado | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Radioville | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Regional | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb San Daniel | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb San Felipe | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb San Lorenzo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Tanama | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb University Gdns | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Victor Rojas 1 | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Victor Rojas 2 | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Villamar | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Urb Zeno Gandia | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Valle Escondido | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villa Los Santos | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villa Lucia | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villa Serena | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villa Toledo | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villas Del Capitan | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Villas Del Sol | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Vista Azul | N (Not Acceptable) | 00612 |
PR | Arecibo | Vista Del Atlantico | N (Not Acceptable) | 00612 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 00612 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 00612 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
00612-1997 | 442 AVE JUAN ROSADO #00000001 , ARECIBO, PR |
00612-2500 | 0 CALLE 21, ARECIBO, PR |
00612-2501 | 0 CALLE 8, ARECIBO, PR |
00612-2502 | 0 CALLE 8, ARECIBO, PR |
00612-2503 | 0 CALLE 7, ARECIBO, PR |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
00612 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 00612 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Vista Del Atlantico, Puerto Rico, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 00612 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Modern Hairstyling Institute-Arecibo | Vista Azul Shopping Center #2 Km.80.0 | Arecibo | PR | 00612 | (787) 778-0300 |
National University College-Arecibo | Arecibo Centro Plz Ave Manuel Perez Aviles | Arecibo | PR | 00612 | - |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 00612 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
SU FEDERICO DEGETAU | CARR 2 KM 68 BO SANTANA | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
SU EUGENIO MARIA DE HOSTOS | CARR 682 KM 7 HM 5 BO GARROCHALES | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
JOHN W. HARRIS | AVE CONSTITUCION BO COTTO | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
COTTO ANEXO | AVE CONSTITUCION BO COTTO | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
JULIO SEIJO | CARR 129 KM 28 HM 3 BO HATO ARRIBA | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
FRANCISCO G. PACHIN MARIN | URB VISTA AZUL CALLE 17 | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
SU MANUEL RUIZ GANDIA | CARR 635 KM 2 BO DOMINGUITO | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
DR. CAYETANO COLL Y TOSTE | CARR 638 HM 5 BO MIRAFLORES | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
SU ENRIQUE DE JESUS BORRAS | CARR 10 KM 78 HM 9 BO HATO VIEJO | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
VICTOR ROJAS 1 | CALLE C BDA VICTOR ROJAS I | ARECIBO | PR | UG | 00612 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 00612 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 00612 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 00612 người: 50,079
- 2010 Dân Số: 67,010
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 00612 là 50,079 và dân số năm 2010 là 67,010.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 31,735, dân số nữ là 35,275.
- Dân số Nam: 31,735
- Dân số Nữ: 35,275
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 31,735, dân số nữ là 35,275.
- Dân số Da trắng: 58,332
- Dân đen: 5,709
- Dân số Tây Ban Nha: 66,435
- Dân số Châu Á: 133
- Dân số Hawaii: 54
- Dân số Ấn Độ: 551
- Dân số khác: 4,620
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 58,332, Dân số Da đen là 5,709, Dân số Tây Ban Nha là 66,435, Dân số Châu Á là 133, Dân số Hawaii là 54, Dân số Ấn Độ là 551 và Dân số các nước khác là 4,620.
- Tuổi trung bình: 39.2
- Trung bình của tuổi nam: 37.2
- Trung vị của tuổi nữ: 41.0
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 00612
ZIP code 00612 có 26,038 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.55 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 00612 là 18,171 USD và giá trị căn nhà trung bình là 97,800 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 26,038
- Người mỗi hộ gia đình: 2.55
- Giá trị nhà trung bình: 97,800
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 18,171
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 00612 là 18.388009, kinh độ là -66.665279, và độ cao là 671. Nó có diện tích đất 67.593 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 3.78 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 00612 là Atlantic (GMT -04:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 18.388009
- Kinh Độ: -66.665279
- Độ Cao: 671
- Diện tích đất: 67.593
- Vùng nước: 3.78
- Múi giờ: Atlantic (GMT -04:00)
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: N
Chuyển
Trong mã ZIP 00612, có 19,639 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,416 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 11,514 hộp thư cho một gia đình và 4,758 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 21,034. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 00612.
- Giao hàng tận nơi: 19,639
- Kinh doanh giao hàng: 1,416
- Tổng số giao hàng: 21,034
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 11,514
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 4,758
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
Viết bình luận