Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 00674
Đây là danh sách các trang của Puerto Rico Mã Bưu Chính 00674. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 00674 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
72
Mã Bưu Chính:
00674
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 00674 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 00674:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
PR | Manati | Alts De Manati | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Bda San Jose | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Bo Cantera | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Brisas De Mar Chiquita | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Colina Del Mar | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Est De Manati | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Est De Valle Verde | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Est Marylin | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Ext Oneill | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Ext San Salvador | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Hacienda Hermanas Mena | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Hacienda La Milagrosa | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Hacienda La Monserrate | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Jard De Monaco 1 | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Jard De Monaco 2 | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Jard De Monaco 3 | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Lomas Del Manatuabon | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Manati | D (Default) | 00674 |
PR | Manati | Parc La Luisa | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Parc Marquez | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Repto Garcia | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Repto Geovani | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Repto Marista | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Repto Rosello | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Sect Cantito | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Atenas | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Camino Del Sol Ii | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Flamboyan | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Las Gardenias | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Linda Mar | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Los Rosales | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Luchetti | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Manati Chalets | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Monte Verde | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Oneill | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Portofino | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb San Salvador | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Urb Santa Teresa | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Valle De Tierras Nuevas | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Valle Encantado | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Valles De Manati | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villa Beatriz | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villa Evangelina | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villa Forestal | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villa Maria | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villa Nitza | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villas Del Manati | N (Not Acceptable) | 00674 |
PR | Manati | Villas Tesoro | N (Not Acceptable) | 00674 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 00674 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 00674 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
00674-0001 | PO BOX 1, MANATI, PR |
00674-0081 | PO BOX 81, MANATI, PR |
00674-0201 | PO BOX 201, MANATI, PR |
00674-0321 | PO BOX 321, MANATI, PR |
00674-0401 | PO BOX 401, MANATI, PR |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
00674 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 00674 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Villas Tesoro, Puerto Rico, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 00674 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
ICPR Junior College-Manati | Carretera #2 K.M. 49.9 Puerta del Norte Mall 4to. Piso Suite 17 | Manati | PR | 00674 | - |
Professional Electrical School Inc | 3 Ramos Velez St | Manati | PR | 00674 | - |
Advantage Technical College | 3 Ramos Velez St | Manati | PR | 00674 | (787) 854-4776 |
ICPR Junior College | Carretera #2 K.M. 49.9 Puerta del Norte Mall 4to. Piso Suite 17 | Manati | PR | 00674 | (787) 884-6000 |
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 00674 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DOCTORS' CENTER HOSPITAL, INC | MARGINAL CARRETERA NO 2, KM 47 7 | MANATI | PR | 00674 | (787) 853-3322 |
MANATI MEDICAL CENTER DR OTERO LOPEZ | CALLE HERNANDEZ CARRION URB ATENAS | MANATI | PR | 00674 | (787) 621-3700 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 00674 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
PETRA CORRETJER DE ONEILL | CARR 670 KM 2 HM 7 | MANATI | PR | UG | 00674 |
NUEVA JUAN S MARCHAND | CARR 685 SECT LOS RABANOS BO BOQUILLAS | MANATI | PR | UG | 00674 |
TEODOMIRO TABOAS | CALLE VENDIG ESQ GEORGETTI | MANATI | PR | UG | 00674 |
JUAN A. SANCHEZ DAVILA | CARR 670 KM 1 HM 2 | MANATI | PR | UG | 00674 |
JESUS T. PINERO | AVE ROSAS ESQ PATRIOTA POZO | MANATI | PR | UG | 00674 |
FERNANDO CALLEJO | CALLE VENDING ESQ ROSARIO | MANATI | PR | UG | 00674 |
EVARISTO CAMACHO | CARR 643 KM 2 HM 1 BO PUGNADO | MANATI | PR | UG | 00674 |
FRANCISCO MENENDEZ BALBANE | CARR 667 KM 4 HM 6 BO CORTES | MANATI | PR | UG | 00674 |
FELIX CORDOVA DAVILA | CARR 668 KM 1 HM 8 BDA CORDOVA DAVILA | MANATI | PR | UG | 00674 |
ANTONIO VELEZ ALVARADO | CARR 2 KM 46 HM 8 BO CAMPO ALEGRE | MANATI | PR | UG | 00674 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 00674 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 00674 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 00674 người: 34,249
- 2010 Dân Số: 44,457
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 00674 là 34,249 và dân số năm 2010 là 44,457.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 21,192, dân số nữ là 23,265.
- Dân số Nam: 21,192
- Dân số Nữ: 23,265
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 21,192, dân số nữ là 23,265.
- Dân số Da trắng: 37,336
- Dân đen: 4,631
- Dân số Tây Ban Nha: 44,121
- Dân số Châu Á: 105
- Dân số Hawaii: 21
- Dân số Ấn Độ: 520
- Dân số khác: 3,247
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 37,336, Dân số Da đen là 4,631, Dân số Tây Ban Nha là 44,121, Dân số Châu Á là 105, Dân số Hawaii là 21, Dân số Ấn Độ là 520 và Dân số các nước khác là 3,247.
- Tuổi trung bình: 37.1
- Trung bình của tuổi nam: 35.4
- Trung vị của tuổi nữ: 38.6
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 00674
ZIP code 00674 có 16,435 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.70 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 00674 là 19,211 USD và giá trị căn nhà trung bình là 107,600 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 16,435
- Người mỗi hộ gia đình: 2.70
- Giá trị nhà trung bình: 107,600
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 19,211
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 00674 là 18.433168, kinh độ là -66.498579, và độ cao là 14. Nó có diện tích đất 44.955 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 2.653 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 00674 là Atlantic (GMT -04:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 18.433168
- Kinh Độ: -66.498579
- Độ Cao: 14
- Diện tích đất: 44.955
- Vùng nước: 2.653
- Múi giờ: Atlantic (GMT -04:00)
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: N
Chuyển
Trong mã ZIP 00674, có 12,685 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 805 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 7,442 hộp thư cho một gia đình và 2,438 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 16,797. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 00674.
- Giao hàng tận nơi: 12,685
- Kinh doanh giao hàng: 805
- Tổng số giao hàng: 16,797
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 7,442
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 2,438
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
Viết bình luận