Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 39401
Đây là danh sách các trang của Mississippi Mã Bưu Chính 39401. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 39401 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
28
Mã Bưu Chính:
39401
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 39401 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 39401:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
MS | Forrest | Arnold Line | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Barrontown | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Batson | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Bon Homme | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Camp Shelby | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Carterville | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Dixie | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Dixie Pine | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Eatonville | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Glendale | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Hattiesburg | D (Default) | 39401 |
MS | Forrest | Hattiesburg South | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Indian Springs | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Lamar Park | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Leeville | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Lux | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Macedonia | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Maybank | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Mccallum | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Mclaurin | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Meyers | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Morriston | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Oak Grove | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Palmers Crossing | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Rawls Springs | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Runnelstown | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | Sunrise | N (Not Acceptable) | 39401 |
MS | Forrest | University Of Southern Ms | N (Not Acceptable) | 39401 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 39401 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 39401 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
39401-0300 | 1 RAMBLING RD, HATTIESBURG, MS |
39401-0301 | 2 RAMBLING RD, HATTIESBURG, MS |
39401-0302 | 1 O R SMITH RD, HATTIESBURG, MS |
39401-0303 | 2 HOLLINGSWORTH RD, HATTIESBURG, MS |
39401-0304 | 101 HOLLINGSWORTH RD, HATTIESBURG, MS |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
39401 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 39401 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ University Of Southern Ms, Mississippi, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 39401 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Antonelli College-Hattiesburg | 1500 N 31st Ave | Hattiesburg | MS | 39401 | - |
Pearl River Community College-Forrest County Center | 5448 Us Hwy 49 S | Hattiesburg | MS | 39401 | (601) 554-5555 |
Unlimited Cosmetology School | 102 Broad Street | Hattiesburg | MS | 39401 | (601) 336-7256 |
William Carey University | 710 William Carey Parkway | Hattiesburg | MS | 39401 | (601) 318-6051 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 39401 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
HATTIESBURG AREA HISTORICAL SOCIETY MUSEUM | 723 N MAIN ST | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 582-5460 |
AFRICAN AMERICAN MILITARY HISTORY MUSEUM | 305 E 6TH ST | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 450-1942 |
SARAH GILLESPIE GALLERY | 498 TUSCAN AVENUE BOX 6 | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 318-6148 |
HATTIESBURG HISTORIC NEIGHBORHOOD | 413 COURT STREET | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 310-6991 |
LUCILE PARKER GALLERY | 512 TUSCAN AVENUE | HATTIESBURG | MS | 39401 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 39401 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HATTIESBURG PUBLIC LIBRARY | 329 HARDY STREET | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 582-4461 |
THE LIBRARY OF HATTIESBURG, PETAL & FORREST C | 329 HARDY STREET | HATTIESBURG | MS | 39401 | (601) 582-4461 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 39401 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
DIXIE ATTENDANCE CENTER | 790 Elks Lake Road | Hattiesburg | MS | UG | 39401 |
NORTH FORREST ATTENDANCE CENTER | 702 Eatonville Road | Hattiesburg | MS | UG | 39401 |
NORTH FORREST HIGH SCHOOL | 693 Eatonville Road | Hattiesburg | MS | UG | 39401 |
EARL TRAVILLION ATTENDANCE CENTER | 316 Travillion Drive | Hattiesburg | MS | UG | 39401 |
GRACE CHRISTIAN ELEMENTARY SCHOOL | 2207 W 7TH STREET | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
HATTIESBURG HIGH SCHOOL | 301 HUTCHINSON AVE | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
WOODLEY ELEMENTARY SCHOOL | 2006 O FERRELL ST | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
N R BURGER MIDDLE SCHOOL | 174 WSF TATUM DRIVE | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
MARY BETHUNE ALTERNATIVE | 901 IDA AVE | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
HATTIESBURG STEAM ACADEMY | 176 WSF Tatum Dr. | Hattiesburg | MS | UG | 39401 |
HAWKINS ELEMENTARY SCHOOL | 526 FORREST STREET | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
ROWAN ELEMENTARY SCHOOL | 500 MARTIN LUTHER KING DRIVE | HATTIESBURG | MS | UG | 39401 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 39401 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 39401 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 39401 người: 45,852
- 2010 Dân Số: 43,366
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 39401 là 45,852 và dân số năm 2010 là 43,366.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 20,921, dân số nữ là 22,445.
- Dân số Nam: 20,921
- Dân số Nữ: 22,445
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 20,921, dân số nữ là 22,445.
- Dân số Da trắng: 18,584
- Dân đen: 23,452
- Dân số Tây Ban Nha: 1,888
- Dân số Châu Á: 411
- Dân số Hawaii: 51
- Dân số Ấn Độ: 328
- Dân số khác: 1,227
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 18,584, Dân số Da đen là 23,452, Dân số Tây Ban Nha là 1,888, Dân số Châu Á là 411, Dân số Hawaii là 51, Dân số Ấn Độ là 328 và Dân số các nước khác là 1,227.
- Tuổi trung bình: 28.8
- Trung bình của tuổi nam: 28.3
- Trung vị của tuổi nữ: 29.5
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 39401
ZIP code 39401 có 17,387 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.41 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 39401 là 33,118 USD và giá trị căn nhà trung bình là 94,800 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 17,387
- Người mỗi hộ gia đình: 2.41
- Giá trị nhà trung bình: 94,800
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 33,118
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 39401 là 31.241113, kinh độ là -89.272298, và độ cao là 217. Nó có diện tích đất 191.76 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 2.554 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 39401 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 31.241113
- Kinh Độ: -89.272298
- Độ Cao: 217
- Diện tích đất: 191.76
- Vùng nước: 2.554
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: East South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 39401 là khu dân biểu thứ 3rd|04th của Mississippi, Diện tích đất Quốc hội là 12754.48|8044.48 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 3rd|04th
- Khu đất Quốc hội: 12754.48|8044.48
Chuyển
Trong mã ZIP 39401, có 19,026 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,835 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 12,273 hộp thư cho một gia đình và 3,627 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 20,974. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 39401.
- Giao hàng tận nơi: 19,026
- Kinh doanh giao hàng: 1,835
- Tổng số giao hàng: 20,974
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 12,273
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 3,627
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 39401, số doanh nghiệp là 1,086, số nhân viên là 18,255, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 184,339,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 792,209,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,086
- Số lượng nhân viên: 18,255
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 184,339,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 792,209,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 7,360 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 39401, trong đó 4,375 là công nhân đã nghỉ hưu, 1,510 là công nhân khuyết tật, 540 là góa phụ và cha mẹ, 160 là vợ / chồng và 775 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 4,620. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 8,691,000 USD, trong đó 5,810,000 USD cho người lao động về hưu, 634,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 7,360
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 4,375
- Số công nhân khuyết tật: 1,510
- Số góa phụ và cha mẹ: 540
- Số vợ chồng: 160
- Số trẻ em: 775
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 8,691,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 5,810,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 634,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 4,620
Viết bình luận