Thành Phố: Cheyenne, OK/WY
Đây là trang Cheyenne. Cheyenne là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Thành phố Tên:
Cheyenne
Tiểu Bang | Hạt | Thành phố Tên |
OK | Roger Mills | Cheyenne |
WY | Laramie | Cheyenne |
Cheyenne - Mã Bưu Chính
Mã zip của Cheyenne, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Cheyenne.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
73628 | OK | Cheyenne | D (Default) | Roger Mills |
82001 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82002 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82003 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82005 | WY | Cheyenne | A (Acceptable) | Laramie |
82006 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82007 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82009 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
82010 | WY | Cheyenne | D (Default) | Laramie |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Cheyenne vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Cheyenne, chúng là các thành phố khác nhau.
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Cheyenne - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Cheyenne - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
CHEYENNE - MINNIE R SLIEF MEMORIAL LIBRARY | 201 S. CEARLOCK AVENUE | CHEYENNE | OK | 73628 | (580) 497-3777 |
LARAMIE COUNTY LIBRARY SYSTEM | 2200 PIONEER AVE | CHEYENNE | WY | 82001 | (307) 634-3561 |
LARAMIE COUNTY LIBRARY SYSTEM - BOOKMOBILE | 2200 PIONEER AVE | CHEYENNE | WY | 82001 | (307) 634-3561 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Cheyenne - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
CHEYENNE ES | 910 E Buster Avenue | Cheyenne | OK | UG | 73628-3628 |
CHEYENNE HS | 910 E Buster Avenue | Cheyenne | OK | UG | 73628-3628 |
Central High School | 5500 Education Drive | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
East High School | 2800 East Pershing Boulevard | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Triumph High School | 1250 West College Drive | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Carey Junior High School | 3330 T-BIRD DR. | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Johnson Junior High School | 1236 West Allison Road | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
McCormick Junior High School | 6000 Education Drive | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Alta Vista Elementary | 1514 East 16th Street | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Arp Elementary | 1216 Reiner Court | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Baggs Elementary | 3705 Cheyenne Street | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Bain Elementary | 903 Adams Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Buffalo Ridge Elementary | 5331 Pineridge Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Cole Elementary | 615 West 9th Street | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Davis Elementary | 6309 Yellowstone Road | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Deming Elementary | 715 West 5th Ave | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Dildine Elementary | 4312 Van Buren Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Fairview Elementary | 2801 East 10th Street | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Gilchrist Elementary | 1108 Happy Jack Road | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Goins Elementary | 224 Dey Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Hebard Elementary | 413 Seymour Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Henderson Elementary | 2820 Henderson Drive | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Hobbs Elementary | 5710 Syracuse Road | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Jessup Elementary | 6113 Evers Boulevard | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Lebhart Elementary | 807 Coolidge Street | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Miller Elementary | 3501 Evans Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Pioneer Park Elementary | 1407 Cosgriff Court | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Rossman Elementary | 916 West College Drive | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Freedom Elementary | 4500 Happy Jack Road | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Sunrise Elementary | 5021 East 13th Street | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Saddle Ridge Elementary | 6815 Wilderness Trail | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Anderson Elementary | 2204 Plain View Road | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
South High School | 1213 West Allison Road | Cheyenne | WY | UG | 82007 |
Afflerbach Elementary | 400 West Wallick Road | Cheyenne | WY | UG | 12345-4554 |
PODER Academy | 2201 Morrie Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Prairie Wind Elementary | 11400 Yellowstone Road | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Meadowlark Elementary | 6325 Chief Washakie Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
PODER Academy Secondary School | 2201 Morrie Avenue | Cheyenne | WY | UG | 82001 |
Meadowlark Academy | 3304 E I-80 Service Rd | Cheyenne | WY | UG | 82009 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Cheyenne, Wyoming, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận