Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 47404
Đây là danh sách các trang của Indiana Mã Bưu Chính 47404. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 47404 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
18
Mã Khu Vực:
Mã Bưu Chính:
47404
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 47404 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 47404:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
IN | Monroe | Blmgtn | N (Not Acceptable) | 47404 |
IN | Monroe | Bloomington | D (Default) | 47404 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 47404 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 47404 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
47404-1100 | 3901 N SUGAR LN, BLOOMINGTON, IN |
47404-1101 | 6400 W CARMOLA DR, BLOOMINGTON, IN |
47404-1102 | 6000 W MERRY WAY LN, BLOOMINGTON, IN |
47404-1103 | 3201 N SMITH PIKE, BLOOMINGTON, IN |
47404-1104 | 3901 N SUGAR LN, BLOOMINGTON, IN |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
47404 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 47404 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Bloomington, Indiana, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 47404 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Hair Arts Academy | 1681 N. College Ave | Bloomington | IN | 47404 | - |
Tricoci University of Beauty Cuture LLC-Bloomington | 1681 N. College Ave | Bloomington | IN | 47404 | (630) 528-3330 |
Tricoci University of Beauty Culture LLC-Bloomington | 1681 N. College Ave | Bloomington | IN | 47404 | (630) 528-3330 |
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 47404 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
- Tên: BLOOMINGTON MEADOWS HOSPITAL
- Địa chỉ: BLOOMINGTON
- Thành Phố: 3600 N PROW RD
- Tiểu Bang: IN
- Mã Bưu Chính: 47404
- Điện thoại: (812) 331-8000
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 47404 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Arlington Heights Elementary Sch | 700 W Parrish Rd | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Bloomington High School North | 3901 N Kinser Pike | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Fairview Elementary School | 627 W 8th St | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Tri-North Middle School | 1000 W 15th St | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Hoosier Hills Career Center | 3070 Prow Road | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Hoosier Hills Childcare Center | 3070 Prow Road | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Edgewood Primary School | 7700 W Reeves Rd | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Edgewood Intermediate School | 7600 W Reeves Rd | Bloomington | IN | UG | 47404 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 47404 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 47404 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 47404 người: 24,118
- 2010 Dân Số: 21,026
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 47404 là 24,118 và dân số năm 2010 là 21,026.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 10,796, dân số nữ là 10,230.
- Dân số Nam: 10,796
- Dân số Nữ: 10,230
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 10,796, dân số nữ là 10,230.
- Dân số Da trắng: 19,441
- Dân đen: 1,029
- Dân số Tây Ban Nha: 636
- Dân số Châu Á: 565
- Dân số Hawaii: 40
- Dân số Ấn Độ: 169
- Dân số khác: 329
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 19,441, Dân số Da đen là 1,029, Dân số Tây Ban Nha là 636, Dân số Châu Á là 565, Dân số Hawaii là 40, Dân số Ấn Độ là 169 và Dân số các nước khác là 329.
- Tuổi trung bình: 30.4
- Trung bình của tuổi nam: 29.1
- Trung vị của tuổi nữ: 31.8
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 47404
ZIP code 47404 có 9,084 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.27 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 47404 là 39,424 USD và giá trị căn nhà trung bình là 155,500 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 9,084
- Người mỗi hộ gia đình: 2.27
- Giá trị nhà trung bình: 155,500
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 39,424
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 47404 là 39.251124, kinh độ là -86.613988, và độ cao là 784. Nó có diện tích đất 51.288 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.004 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 47404 là Eastern (GMT -05:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 39.251124
- Kinh Độ: -86.613988
- Độ Cao: 784
- Diện tích đất: 51.288
- Vùng nước: 0.004
- Múi giờ: Eastern (GMT -05:00)
- Vùng: Midwest
- Sư đoàn: East North Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 47404 là khu dân biểu thứ 08th|09th của Indiana, Diện tích đất Quốc hội là 7255.39|4486.77 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 08th|09th
- Khu đất Quốc hội: 7255.39|4486.77
Chuyển
Trong mã ZIP 47404, có 10,625 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,235 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 6,452 hộp thư cho một gia đình và 1,511 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 16,301. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 47404.
- Giao hàng tận nơi: 10,625
- Kinh doanh giao hàng: 1,235
- Tổng số giao hàng: 16,301
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 6,452
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 1,511
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 47404, số doanh nghiệp là 976, số nhân viên là 13,362, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 121,266,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 510,722,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 976
- Số lượng nhân viên: 13,362
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 121,266,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 510,722,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 3,735 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 47404, trong đó 2,740 là công nhân đã nghỉ hưu, 475 là công nhân khuyết tật, 200 là góa phụ và cha mẹ, 100 là vợ / chồng và 220 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 2,875. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 5,231,000 USD, trong đó 4,160,000 USD cho người lao động về hưu, 284,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 3,735
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 2,740
- Số công nhân khuyết tật: 475
- Số góa phụ và cha mẹ: 200
- Số vợ chồng: 100
- Số trẻ em: 220
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 5,231,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 4,160,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 284,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 2,875
Viết bình luận