Mã Bưu Chính 00611 Nhà ở

Mã Bưu Chính 00611 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 180 Đơn vị nhà ở có người ở: 514
  • 514

    180
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 694 trong mã ZIP code 00611. Số đơn vị nhà ở có người ở là 514, 74.1% tổng số. Số căn nhà còn trống là 180 căn.

Mã Bưu Chính 00611 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 204 Chủ sở hữu: 310
  • 310

    204
  • Trong mã ZIP code 00611, có 310 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 204 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 00611 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 525 420 315 210 105 0 1 chiếc, tách rời:525 1 đơn vị, gắn liền:91 2 đơn vị:34 3-4 đơn vị:44 5-9 đơn vị:0 10-19 đơn vị:0 20 đơn vị trở lên:0 Nhà di động:0 Thuyền, RV, Van, v.v.:0 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
52591344400000
1 chiếc, tách rời525
1 đơn vị, gắn liền91
2 đơn vị34
3-4 đơn vị44
5-9 đơn vị0
10-19 đơn vị0
20 đơn vị trở lên0
Nhà di động0
Thuyền, RV, Van, v.v.0
  • Trong mã ZIP code 00611, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 525 căn nhà là những căn đơn lập. 91 căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 234 188 141 94 47 0 ≥2020:0 2010-2019:19 2000-2009:133 1990-1999:234 1980-1989:185 1970-1979:56 1960-1969:46 1950-1959:0 1940-1949:21 ≤1939:0 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
01913323418556460210
≥20200
2010-201919
2000-2009133
1990-1999234
1980-1989185
1970-197956
1960-196946
1950-19590
1940-194921
≤19390
  • Trong mã ZIP code 00611, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ những năm 1970 đến những năm 1990.

Mã Bưu Chính 00611 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 4.9

Số phòng Số phòng 334 268 201 134 67 0 1 Phòng:0 2 Phòng:19 3 Phòng:27 4 Phòng:151 5 Phòng:334 6 Phòng:97 7 Phòng:53 8 Phòng:13 ≥9 Phòng:0 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
019271513349753130
1 Phòng0
2 Phòng19
3 Phòng27
4 Phòng151
5 Phòng334
6 Phòng97
7 Phòng53
8 Phòng13
≥9 Phòng0

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 428 343 257 172 86 0 0 Phòng ngủ:0 1 Phòng ngủ:46 2 Phòng ngủ:62 3 Phòng ngủ:428 4 Phòng ngủ:158 ≥5 Phòng ngủ:0 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
046624281580
0 Phòng ngủ0
1 Phòng ngủ46
2 Phòng ngủ62
3 Phòng ngủ428
4 Phòng ngủ158
≥5 Phòng ngủ0
  • Trong Mã ZIP 00611, các ngôi nhà thường có 5 phòng.

  • Trong Mã ZIP 00611, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 4.9.

  • Trong Mã ZIP 00611, các ngôi nhà thường có 3 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 00611 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 514 412 309 206 103 0 Gas tiện ích:0 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:0 Điện:0 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:0 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:0 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:514 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
00000000514
Gas tiện ích0
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP0
Điện0
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.0
Than hoặc than cốc0
Gỗ0
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu514
  • Ở mã ZIP 00611, hầu hết các hộ gia đình vẫn chưa có nhiên liệu để sử dụng.

Mã Bưu Chính 00611 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 122 98 74 49 25 0 <$50,000:19 $50,000 - $99,999:93 $100,000 - $149,999:76 $150,000 - $199,999:122 $200,000 - $299,999:0 $300,000 - $499,999:0 $500,000 - $999,999:0 ≥$1,000,000:0 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
1993761220000
<$50,00019
$50,000 - $99,99993
$100,000 - $149,99976
$150,000 - $199,999122
$200,000 - $299,9990
$300,000 - $499,9990
$500,000 - $999,9990
≥$1,000,0000

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 203 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 107
  • 107

    203
  • Trong mã ZIP code 00611, giá hầu hết các ngôi nhà nằm trong khoảng từ 100.000 đô la đến 199.999 đô la. Nó thấp hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 00611, có 107 căn nhà có thế chấp và 203 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 00611? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 00611, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang