Mã Bưu Chính 30019 Nhà ở

Mã Bưu Chính 30019 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 371 Đơn vị nhà ở có người ở: 14,742
  • 14,742

    371
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 15,113 trong mã ZIP code 30019. Số đơn vị nhà ở có người ở là 14,742, 97.5% tổng số. Số căn nhà còn trống là 371 căn.

Mã Bưu Chính 30019 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 2,292 Chủ sở hữu: 12,450
  • 12,450

    2,292
  • Trong mã ZIP code 30019, có 12,450 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 2,292 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 30019 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 14766 11813 8860 5907 2954 0 1 chiếc, tách rời:14,766 1 đơn vị, gắn liền:0 2 đơn vị:0 3-4 đơn vị:0 5-9 đơn vị:0 10-19 đơn vị:0 20 đơn vị trở lên:54 Nhà di động:293 Thuyền, RV, Van, v.v.:0 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
14,76600000542930
1 chiếc, tách rời14,766
1 đơn vị, gắn liền0
2 đơn vị0
3-4 đơn vị0
5-9 đơn vị0
10-19 đơn vị0
20 đơn vị trở lên54
Nhà di động293
Thuyền, RV, Van, v.v.0
  • Trong mã ZIP code 30019, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 14,766 căn nhà là những căn đơn lập. không căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 6224 4980 3735 2490 1245 0 ≥2020:34 2010-2019:2,620 2000-2009:6,224 1990-1999:4,315 1980-1989:944 1970-1979:507 1960-1969:265 1950-1959:114 1940-1949:24 ≤1939:66 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
342,6206,2244,3159445072651142466
≥202034
2010-20192,620
2000-20096,224
1990-19994,315
1980-1989944
1970-1979507
1960-1969265
1950-1959114
1940-194924
≤193966
  • Trong mã ZIP code 30019, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ năm 2000 trở lên.

Mã Bưu Chính 30019 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 7.8

Số phòng Số phòng 6165 4932 3699 2466 1233 0 1 Phòng:43 2 Phòng:0 3 Phòng:50 4 Phòng:516 5 Phòng:1,271 6 Phòng:2,559 7 Phòng:2,548 8 Phòng:1,961 ≥9 Phòng:6,165 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
430505161,2712,5592,5481,9616,165
1 Phòng43
2 Phòng0
3 Phòng50
4 Phòng516
5 Phòng1,271
6 Phòng2,559
7 Phòng2,548
8 Phòng1,961
≥9 Phòng6,165

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 5877 4702 3527 2351 1176 0 0 Phòng ngủ:43 1 Phòng ngủ:24 2 Phòng ngủ:261 3 Phòng ngủ:4,971 4 Phòng ngủ:5,877 ≥5 Phòng ngủ:3,937 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
43242614,9715,8773,937
0 Phòng ngủ43
1 Phòng ngủ24
2 Phòng ngủ261
3 Phòng ngủ4,971
4 Phòng ngủ5,877
≥5 Phòng ngủ3,937
  • Trong Mã ZIP 30019, các ngôi nhà thường có 9 phòng trở lên.

  • Trong Mã ZIP 30019, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 7.8.

  • Trong Mã ZIP 30019, các ngôi nhà thường có 4 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 30019 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 10664 8532 6399 4266 2133 0 Gas tiện ích:10,664 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:209 Điện:3,869 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:0 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:0 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:0 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
10,6642093,869000000
Gas tiện ích10,664
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP209
Điện3,869
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.0
Than hoặc than cốc0
Gỗ0
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu0
  • Trong mã ZIP code 30019, hầu hết các hộ gia đình chọn khí hữu ích làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 30019 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 4925 3940 2955 1970 985 0 <$50,000:125 $50,000 - $99,999:152 $100,000 - $149,999:374 $150,000 - $199,999:1,290 $200,000 - $299,999:4,689 $300,000 - $499,999:4,925 $500,000 - $999,999:844 ≥$1,000,000:51 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
1251523741,2904,6894,92584451
<$50,000125
$50,000 - $99,999152
$100,000 - $149,999374
$150,000 - $199,9991,290
$200,000 - $299,9994,689
$300,000 - $499,9994,925
$500,000 - $999,999844
≥$1,000,00051

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 2,749 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 9,701
  • 9,701

    2,749
  • Trong mã ZIP code 30019, giá hầu hết các căn nhà nằm trong khoảng từ $ 300,000 đến $ 499,999. Nó nhiều hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 30019, có 9,701 căn nhà có thế chấp và 2,749 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 30019? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 30019, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang