Mã Bưu Chính 38626 Nhà ở

Mã Bưu Chính 38626 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 258 Đơn vị nhà ở có người ở: 392
  • 392

    258
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 650 trong mã ZIP code 38626. Số đơn vị nhà ở có người ở là 392, 60.3% tổng số. Số căn nhà còn trống là 258 căn.

Mã Bưu Chính 38626 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 20 Chủ sở hữu: 372
  • 372

    20
  • Trong mã ZIP code 38626, có 372 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 20 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 38626 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 471 377 283 189 95 0 1 chiếc, tách rời:471 1 đơn vị, gắn liền:2 2 đơn vị:0 3-4 đơn vị:0 5-9 đơn vị:0 10-19 đơn vị:0 20 đơn vị trở lên:0 Nhà di động:177 Thuyền, RV, Van, v.v.:0 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
4712000001770
1 chiếc, tách rời471
1 đơn vị, gắn liền2
2 đơn vị0
3-4 đơn vị0
5-9 đơn vị0
10-19 đơn vị0
20 đơn vị trở lên0
Nhà di động177
Thuyền, RV, Van, v.v.0
  • Trong mã ZIP code 38626, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 471 căn nhà là những căn đơn lập. 2 căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 121 97 73 49 25 0 ≥2020:0 2010-2019:68 2000-2009:103 1990-1999:109 1980-1989:68 1970-1979:121 1960-1969:65 1950-1959:48 1940-1949:32 ≤1939:36 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
0681031096812165483236
≥20200
2010-201968
2000-2009103
1990-1999109
1980-198968
1970-1979121
1960-196965
1950-195948
1940-194932
≤193936
  • Trong mã ZIP code 38626, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ những năm 1970 đến những năm 1990.

Mã Bưu Chính 38626 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 5.9

Số phòng Số phòng 131 105 79 53 27 0 1 Phòng:0 2 Phòng:0 3 Phòng:64 4 Phòng:86 5 Phòng:124 6 Phòng:125 7 Phòng:131 8 Phòng:30 ≥9 Phòng:90 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
0064861241251313090
1 Phòng0
2 Phòng0
3 Phòng64
4 Phòng86
5 Phòng124
6 Phòng125
7 Phòng131
8 Phòng30
≥9 Phòng90

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 273 219 164 110 55 0 0 Phòng ngủ:0 1 Phòng ngủ:0 2 Phòng ngủ:185 3 Phòng ngủ:273 4 Phòng ngủ:119 ≥5 Phòng ngủ:73 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0018527311973
0 Phòng ngủ0
1 Phòng ngủ0
2 Phòng ngủ185
3 Phòng ngủ273
4 Phòng ngủ119
≥5 Phòng ngủ73
  • Trong Mã ZIP 38626, các ngôi nhà thường có 7 phòng.

  • Trong Mã ZIP 38626, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 5.9.

  • Trong Mã ZIP 38626, các ngôi nhà thường có 3 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 38626 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 233 187 140 94 47 0 Gas tiện ích:17 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:233 Điện:142 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:0 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:0 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:0 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
17233142000000
Gas tiện ích17
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP233
Điện142
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.0
Than hoặc than cốc0
Gỗ0
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu0
  • Trong mã ZIP code 38626, hầu hết các hộ gia đình chọn đóng chai, bồn chứa hoặc khí lp làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 38626 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 100 80 60 40 20 0 <$50,000:68 $50,000 - $99,999:30 $100,000 - $149,999:65 $150,000 - $199,999:21 $200,000 - $299,999:71 $300,000 - $499,999:100 $500,000 - $999,999:17 ≥$1,000,000:0 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
6830652171100170
<$50,00068
$50,000 - $99,99930
$100,000 - $149,99965
$150,000 - $199,99921
$200,000 - $299,99971
$300,000 - $499,999100
$500,000 - $999,99917
≥$1,000,0000

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 202 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 170
  • 170

    202
  • Trong mã ZIP code 38626, giá hầu hết các căn nhà nằm trong khoảng từ $ 300,000 đến $ 499,999. Nó nhiều hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 38626, có 170 căn nhà có thế chấp và 202 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 38626? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 38626, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang