Mã Bưu Chính 43004 Nhà ở

Mã Bưu Chính 43004 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 252 Đơn vị nhà ở có người ở: 10,941
  • 10,941

    252
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 11,193 trong mã ZIP code 43004. Số đơn vị nhà ở có người ở là 10,941, 97.7% tổng số. Số căn nhà còn trống là 252 căn.

Mã Bưu Chính 43004 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 2,120 Chủ sở hữu: 8,821
  • 8,821

    2,120
  • Trong mã ZIP code 43004, có 8,821 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 2,120 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 43004 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 8352 6682 5012 3341 1671 0 1 chiếc, tách rời:8,352 1 đơn vị, gắn liền:1,160 2 đơn vị:64 3-4 đơn vị:183 5-9 đơn vị:782 10-19 đơn vị:304 20 đơn vị trở lên:286 Nhà di động:30 Thuyền, RV, Van, v.v.:32 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
8,3521,160641837823042863032
1 chiếc, tách rời8,352
1 đơn vị, gắn liền1,160
2 đơn vị64
3-4 đơn vị183
5-9 đơn vị782
10-19 đơn vị304
20 đơn vị trở lên286
Nhà di động30
Thuyền, RV, Van, v.v.32
  • Trong mã ZIP code 43004, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 8,352 căn nhà là những căn đơn lập. 1,160 căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 5386 4309 3232 2155 1078 0 ≥2020:84 2010-2019:1,541 2000-2009:5,386 1990-1999:2,573 1980-1989:359 1970-1979:633 1960-1969:254 1950-1959:90 1940-1949:42 ≤1939:231 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
841,5415,3862,5733596332549042231
≥202084
2010-20191,541
2000-20095,386
1990-19992,573
1980-1989359
1970-1979633
1960-1969254
1950-195990
1940-194942
≤1939231
  • Trong mã ZIP code 43004, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ năm 2000 trở lên.

Mã Bưu Chính 43004 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 6.2

Số phòng Số phòng 2428 1943 1457 972 486 0 1 Phòng:12 2 Phòng:48 3 Phòng:642 4 Phòng:1,178 5 Phòng:1,914 6 Phòng:2,428 7 Phòng:1,172 8 Phòng:1,569 ≥9 Phòng:2,230 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
12486421,1781,9142,4281,1721,5692,230
1 Phòng12
2 Phòng48
3 Phòng642
4 Phòng1,178
5 Phòng1,914
6 Phòng2,428
7 Phòng1,172
8 Phòng1,569
≥9 Phòng2,230

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 5125 4100 3075 2050 1025 0 0 Phòng ngủ:12 1 Phòng ngủ:424 2 Phòng ngủ:2,067 3 Phòng ngủ:5,125 4 Phòng ngủ:3,203 ≥5 Phòng ngủ:362 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
124242,0675,1253,203362
0 Phòng ngủ12
1 Phòng ngủ424
2 Phòng ngủ2,067
3 Phòng ngủ5,125
4 Phòng ngủ3,203
≥5 Phòng ngủ362
  • Trong Mã ZIP 43004, các ngôi nhà thường có 6 phòng.

  • Trong Mã ZIP 43004, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 6.2.

  • Trong Mã ZIP 43004, các ngôi nhà thường có 3 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 43004 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 8661 6929 5197 3465 1733 0 Gas tiện ích:8,661 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:283 Điện:1,760 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:131 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:9 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:42 Không sử dụng nhiên liệu:55 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
8,6612831,7601310904255
Gas tiện ích8,661
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP283
Điện1,760
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.131
Than hoặc than cốc0
Gỗ9
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác42
Không sử dụng nhiên liệu55
  • Trong mã ZIP code 43004, hầu hết các hộ gia đình chọn khí hữu ích làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 43004 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 3570 2856 2142 1428 714 0 <$50,000:110 $50,000 - $99,999:272 $100,000 - $149,999:580 $150,000 - $199,999:1,974 $200,000 - $299,999:3,570 $300,000 - $499,999:1,561 $500,000 - $999,999:712 ≥$1,000,000:42 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
1102725801,9743,5701,56171242
<$50,000110
$50,000 - $99,999272
$100,000 - $149,999580
$150,000 - $199,9991,974
$200,000 - $299,9993,570
$300,000 - $499,9991,561
$500,000 - $999,999712
≥$1,000,00042

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 1,517 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 7,304
  • 7,304

    1,517
  • Trong mã ZIP 43004, giá hầu hết các căn nhà nằm trong khoảng từ 200.000 đến 299.999 đô la. Nó gần với giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 43004, có 7,304 căn nhà có thế chấp và 1,517 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 43004? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 43004, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang