Mã Bưu Chính 43016 Nhà ở

Mã Bưu Chính 43016 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 1,121 Đơn vị nhà ở có người ở: 18,509
  • 18,509

    1,121
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 19,630 trong mã ZIP code 43016. Số đơn vị nhà ở có người ở là 18,509, 94.3% tổng số. Số căn nhà còn trống là 1,121 căn.

Mã Bưu Chính 43016 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 8,116 Chủ sở hữu: 10,393
  • 10,393

    8,116
  • Trong mã ZIP code 43016, có 10,393 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 8,116 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 43016 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 9009 7208 5406 3604 1802 0 1 chiếc, tách rời:9,009 1 đơn vị, gắn liền:2,183 2 đơn vị:503 3-4 đơn vị:1,595 5-9 đơn vị:2,633 10-19 đơn vị:1,806 20 đơn vị trở lên:1,435 Nhà di động:400 Thuyền, RV, Van, v.v.:66 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
9,0092,1835031,5952,6331,8061,43540066
1 chiếc, tách rời9,009
1 đơn vị, gắn liền2,183
2 đơn vị503
3-4 đơn vị1,595
5-9 đơn vị2,633
10-19 đơn vị1,806
20 đơn vị trở lên1,435
Nhà di động400
Thuyền, RV, Van, v.v.66
  • Trong mã ZIP code 43016, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 9,009 căn nhà là những căn đơn lập. 2,183 căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 6256 5005 3754 2503 1252 0 ≥2020:0 2010-2019:4,354 2000-2009:6,256 1990-1999:3,915 1980-1989:3,263 1970-1979:911 1960-1969:442 1950-1959:224 1940-1949:0 ≤1939:265 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
04,3546,2563,9153,2639114422240265
≥20200
2010-20194,354
2000-20096,256
1990-19993,915
1980-19893,263
1970-1979911
1960-1969442
1950-1959224
1940-19490
≤1939265
  • Trong mã ZIP code 43016, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng từ năm 2000 trở lên.

Mã Bưu Chính 43016 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 5.5

Số phòng Số phòng 3893 3115 2336 1558 779 0 1 Phòng:232 2 Phòng:1,110 3 Phòng:2,581 4 Phòng:3,229 5 Phòng:2,759 6 Phòng:1,685 7 Phòng:1,420 8 Phòng:2,721 ≥9 Phòng:3,893 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
2321,1102,5813,2292,7591,6851,4202,7213,893
1 Phòng232
2 Phòng1,110
3 Phòng2,581
4 Phòng3,229
5 Phòng2,759
6 Phòng1,685
7 Phòng1,420
8 Phòng2,721
≥9 Phòng3,893

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 7145 5716 4287 2858 1429 0 0 Phòng ngủ:286 1 Phòng ngủ:2,822 2 Phòng ngủ:7,145 3 Phòng ngủ:3,403 4 Phòng ngủ:5,243 ≥5 Phòng ngủ:731 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
2862,8227,1453,4035,243731
0 Phòng ngủ286
1 Phòng ngủ2,822
2 Phòng ngủ7,145
3 Phòng ngủ3,403
4 Phòng ngủ5,243
≥5 Phòng ngủ731
  • Trong Mã ZIP 43016, các ngôi nhà thường có 9 phòng trở lên.

  • Trong Mã ZIP 43016, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 5.5.

  • Trong Mã ZIP 43016, các ngôi nhà thường có 2 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 43016 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 13549 10840 8130 5420 2710 0 Gas tiện ích:13,549 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:137 Điện:4,772 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:4 Than hoặc than cốc:0 Gỗ:10 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:37 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
13,5491374,77240100037
Gas tiện ích13,549
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP137
Điện4,772
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.4
Than hoặc than cốc0
Gỗ10
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu37
  • Trong mã ZIP code 43016, hầu hết các hộ gia đình chọn khí hữu ích làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 43016 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 3851 3081 2311 1541 771 0 <$50,000:465 $50,000 - $99,999:25 $100,000 - $149,999:278 $150,000 - $199,999:1,163 $200,000 - $299,999:2,637 $300,000 - $499,999:3,851 $500,000 - $999,999:1,928 ≥$1,000,000:46 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
465252781,1632,6373,8511,92846
<$50,000465
$50,000 - $99,99925
$100,000 - $149,999278
$150,000 - $199,9991,163
$200,000 - $299,9992,637
$300,000 - $499,9993,851
$500,000 - $999,9991,928
≥$1,000,00046

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 2,929 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 7,464
  • 7,464

    2,929
  • Trong mã ZIP code 43016, giá hầu hết các căn nhà nằm trong khoảng từ $ 300,000 đến $ 499,999. Nó nhiều hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 43016, có 7,464 căn nhà có thế chấp và 2,929 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 43016? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 43016, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang