Mã Bưu Chính 59036 Nhà ở

Mã Bưu Chính 59036 Công suất nhà ở

  • Công suất nhà ở Công suất nhà ở Đơn vị nhà trống: 222 Đơn vị nhà ở có người ở: 592
  • 592

    222
  • Tổng số đơn vị nhà ở là 814 trong mã ZIP code 59036. Số đơn vị nhà ở có người ở là 592, 72.7% tổng số. Số căn nhà còn trống là 222 căn.

Mã Bưu Chính 59036 Quyền sở hữu nhà đất

  • Quyền sở hữu nhà đất Quyền sở hữu nhà đất Người thuê mướn - Đang ở: 163 Chủ sở hữu: 429
  • 429

    163
  • Trong mã ZIP code 59036, có 429 căn nhà mà chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu đang ở, 163 căn nhà mà người thuê ở.

Mã Bưu Chính 59036 Cấu trúc nhà ở

Các đơn vị trong cấu trúc

Các đơn vị trong cấu trúc Các đơn vị trong cấu trúc 734 588 441 294 147 0 1 chiếc, tách rời:734 1 đơn vị, gắn liền:0 2 đơn vị:5 3-4 đơn vị:18 5-9 đơn vị:7 10-19 đơn vị:0 20 đơn vị trở lên:0 Nhà di động:50 Thuyền, RV, Van, v.v.:0 1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
1 chiếc, tách rời1 đơn vị, gắn liền2 đơn vị3-4 đơn vị5-9 đơn vị10-19 đơn vị20 đơn vị trở lênNhà di độngThuyền, RV, Van, v.v.
7340518700500
1 chiếc, tách rời734
1 đơn vị, gắn liền0
2 đơn vị5
3-4 đơn vị18
5-9 đơn vị7
10-19 đơn vị0
20 đơn vị trở lên0
Nhà di động50
Thuyền, RV, Van, v.v.0
  • Trong mã ZIP code 59036, hầu hết các ngôi nhà là 1 căn. 734 căn nhà là những căn đơn lập. không căn nhà là đơn vị trực thuộc.

Cấu trúc năm xây dựng

Cấu trúc năm xây dựng Cấu trúc năm xây dựng 349 280 210 140 70 0 ≥2020:0 2010-2019:5 2000-2009:107 1990-1999:32 1980-1989:51 1970-1979:94 1960-1969:50 1950-1959:79 1940-1949:47 ≤1939:349 ≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
≥20202010-20192000-20091990-19991980-19891970-19791960-19691950-19591940-1949≤1939
05107325194507947349
≥20200
2010-20195
2000-2009107
1990-199932
1980-198951
1970-197994
1960-196950
1950-195979
1940-194947
≤1939349
  • Trong mã ZIP code 59036, hầu hết các ngôi nhà được xây dựng vào năm 1939 hoặc sớm hơn.

Mã Bưu Chính 59036 Bố trí nhà ở

Số phòng

Phòng trung vị: 6

Số phòng Số phòng 205 164 123 82 41 0 1 Phòng:9 2 Phòng:0 3 Phòng:44 4 Phòng:98 5 Phòng:146 6 Phòng:205 7 Phòng:93 8 Phòng:133 ≥9 Phòng:86 1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
1 Phòng2 Phòng3 Phòng4 Phòng5 Phòng6 Phòng7 Phòng8 Phòng≥9 Phòng
9044981462059313386
1 Phòng9
2 Phòng0
3 Phòng44
4 Phòng98
5 Phòng146
6 Phòng205
7 Phòng93
8 Phòng133
≥9 Phòng86

Số lượng phòng ngủ

Số lượng phòng ngủ Số lượng phòng ngủ 316 253 190 127 64 0 0 Phòng ngủ:9 1 Phòng ngủ:30 2 Phòng ngủ:239 3 Phòng ngủ:316 4 Phòng ngủ:170 ≥5 Phòng ngủ:50 0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
0 Phòng ngủ1 Phòng ngủ2 Phòng ngủ3 Phòng ngủ4 Phòng ngủ≥5 Phòng ngủ
93023931617050
0 Phòng ngủ9
1 Phòng ngủ30
2 Phòng ngủ239
3 Phòng ngủ316
4 Phòng ngủ170
≥5 Phòng ngủ50
  • Trong Mã ZIP 59036, các ngôi nhà thường có 6 phòng.

  • Trong Mã ZIP 59036, số phòng trung bình của các đơn vị ngôi nhà là 6.

  • Trong Mã ZIP 59036, các ngôi nhà thường có 3 phòng ngủ.

Mã Bưu Chính 59036 Nhiên liệu sưởi ấm

Nhiên liệu sưởi ấm Nhiên liệu sưởi ấm 314 252 189 126 63 0 Gas tiện ích:314 Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP:90 Điện:115 Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.:27 Than hoặc than cốc:5 Gỗ:41 Năng lượng mặt trời:0 Nhiên liệu khác:0 Không sử dụng nhiên liệu:0 Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
Gas tiện íchKhí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LPĐiệnDầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.Than hoặc than cốcGỗNăng lượng mặt trờiNhiên liệu khácKhông sử dụng nhiên liệu
3149011527541000
Gas tiện ích314
Khí đốt đóng chai, bình chứa hoặc LP90
Điện115
Dầu nhiên liệu, dầu hỏa, v.v.27
Than hoặc than cốc5
Gỗ41
Năng lượng mặt trời0
Nhiên liệu khác0
Không sử dụng nhiên liệu0
  • Trong mã ZIP code 59036, hầu hết các hộ gia đình chọn khí hữu ích làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt. Và rất nhiều hộ gia đình chọn điện lực làm nhiên liệu sưởi ấm sinh hoạt.

Mã Bưu Chính 59036 Tài chính Nhà ở

Giá trị nhà ở

Giá trị nhà ở Giá trị nhà ở 105 84 63 42 21 0 <$50,000:35 $50,000 - $99,999:105 $100,000 - $149,999:60 $150,000 - $199,999:105 $200,000 - $299,999:88 $300,000 - $499,999:36 $500,000 - $999,999:0 ≥$1,000,000:0 <$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
<$50,000$50,000 - $99,999$100,000 - $149,999$150,000 - $199,999$200,000 - $299,999$300,000 - $499,999$500,000 - $999,999≥$1,000,000
3510560105883600
<$50,00035
$50,000 - $99,999105
$100,000 - $149,99960
$150,000 - $199,999105
$200,000 - $299,99988
$300,000 - $499,99936
$500,000 - $999,9990
≥$1,000,0000

Tình trạng thế chấp

  • Tình trạng thế chấp Tình trạng thế chấp Đơn vị nhà ở không có thế chấp: 249 Đơn vị nhà ở có thế chấp: 180
  • 180

    249
  • Trong mã ZIP code 59036, giá hầu hết các ngôi nhà nằm trong khoảng từ 100.000 đô la đến 199.999 đô la. Nó thấp hơn giá trị nhà trung bình của Hoa Kỳ.

  • Trong mã ZIP code 59036, có 180 căn nhà có thế chấp và 249 căn không có thế chấp.

Thông tin thêm

Bạn còn muốn biết gì nữa về mã ZIP code 59036? Chúng tôi thu thập một số thông tin liên quan đến mã ZIP code 59036, liên quan mật thiết đến cuộc sống của mọi người. Những dữ liệu này giúp mọi người hiểu được tình hình chung của cộng đồng mà họ đã sống hoặc sắp sinh sống, đồng thời thông tin cũng có vai trò định hướng cho việc xây dựng doanh nghiệp.

Nhấp vào liên kết bên dưới để xem chi tiết.

Bài bình luận

Nếu bạn muốn nhận được lời nhắc về câu trả lời của chúng tôi, vui lòng điền địa chỉ email của bạn.

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang