Thành Phố: Montague, CA/MA/MI/NJ/NY/TX
Đây là trang Montague. Montague là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Montague - Mã Bưu Chính
Mã zip của Montague, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Montague.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
01351 | MA | Montague | D (Default) | Franklin |
07827 | NJ | Montague | D (Default) | Sussex |
13367 | NY | Montague | N (Not Acceptable) | Lewis |
49437 | MI | Montague | D (Default) | Muskegon |
76251 | TX | Montague | D (Default) | Montague |
96064 | CA | Montague | D (Default) | Siskiyou |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Montague vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Montague, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Montague | California | 1,422 | 1,444 |
Montague | Texas | 331 | 304 |
Montague | Michigan | 2,359 | 2,359 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Montague - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MONTAGUE DEPOT MUSEUM | 230 N 11TH ST | MONTAGUE | CA | 96064 | (530) 459-3385 |
MONTAGUE HISTORIC PRESERVATION | PO BOX 383 | MONTAGUE | CA | 96064-0383 | |
MONTAGUE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 905 | MONTAGUE | MA | 01351-1351 | |
MONTAGUE MUSEUM AND HISTORICAL ASSOCIATION | 8778 FERRY ST | MONTAGUE | MI | 49437 | |
SOUTH AND NORTH OF BORDER | 1 RIVER RD | MONTAGUE | NJ | 07827 | (973) 293-8400 |
MONTAGUE COUNTY COURTHOUSE HERITAGE SOCIETY | PO BOX 172 | MONTAGUE | TX | 76251-0172 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Montague - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MONTAGUE BRANCH LIBRARY | 8778 FERRY STREET | MONTAGUE | MI | 49437 | (231) 893-2675 |
MONTAGUE BRANCH LIBRARY | 230 S 13TH ST. | MONTAGUE | CA | 96064 | (530) 459-5473 |
MONTAGUE CENTER LIBRARY | 17 CENTER STREET | MONTAGUE | MA | 01351 | (413) 367-2852 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Montague - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Turners Fall High | 222 Turnpike Rd | Montague | MA | UG | 01351 |
Great Falls Middle | 224 Turnpike Rd | Montague | MA | UG | 01351 |
Montague High School | 4900 STANTON BLVD | MONTAGUE | MI | UG | 49437-1040 |
Nellie B Chisholm Middle School | 4700 STANTON BLVD | MONTAGUE | MI | UG | 49437-1036 |
Oehrli Elementary School | 4859 KNUDSEN ST | MONTAGUE | MI | UG | 49437-1342 |
Montague Area Childhood Center | 9151 Dicey St | Montague | MI | UG | 49437 |
Montague Township School | 475 ROUTE 206 | MONTAGUE | NJ | UG | 07827 |
MONTAGUE EL | 8020 HWY 175 | MONTAGUE | TX | UG | 76251 |
Big Springs Elementary | 7405 Highway A-12 | Montague | CA | UG | 96064-9707 |
Bogus Elementary | 13735 Ager-Beswick Rd. | Montague | CA | UG | 96064-9434 |
Delphic Elementary | 1420 Delphic Rd. | Montague | CA | UG | 96064-9234 |
Little Shasta Elementary | 8409 Lower Little Shasta Rd. | Montague | CA | UG | 96064-9699 |
Montague Elementary | 430 E. Prather St. | Montague | CA | UG | 96064 |
Willow Creek Elementary | 5321 York Rd. | Montague | CA | UG | 96064-9229 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Montague, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận