Hạt: Menard
Đây là trang Menard quận. Nhưng cái tên Menard không phải là duy nhất. Nhiều tiểu bang có một quận có cùng tên Menard.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Tiểu Bang Hạt Hạt FIPS IL (Illinois) Menard 17129 TX (Texas) Menard 48327 -
Hạt:
Menard
Menard - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Menard với tổng số là 9 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Tiểu Bang |
---|---|---|---|
62613 | Menard | Athens | Illinois |
62613 | Menard | Fancy Prairie | Illinois |
62642 | Menard | Greenview | Illinois |
62642 | Menard | Hubly | Illinois |
62642 | Menard | Sweetwater | Illinois |
62659 | Menard | Lincoln Nw Sl | Illinois |
62659 | Menard | Lincolns New Salem | Illinois |
62673 | Menard | Oakford | Illinois |
62675 | Menard | Atterberry | Illinois |
62675 | Menard | Atterbury | Illinois |
62675 | Menard | Petersburg | Illinois |
62675 | Menard | Tice | Illinois |
62688 | Menard | Tallula | Illinois |
76841 | Menard | Fort Mc Kavett | Texas |
76841 | Menard | Fort Mckavett | Texas |
76848 | Menard | Hext | Texas |
76859 | Menard | Menard | Texas |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận