Mã Bưu Chính: 30044, Lawrenceville, GA
Mã ZIP 30044 nằm ở Lawrenceville, Georgia. Thông tin chi tiết về Tiểu bang, Quận, Thành phố, Kinh độ, Vĩ độ, Ví dụ Phong bì, Dân số như bên dưới.
Mã Bưu Chính 30044 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
FIPS Huyện:
13135
Thành Phố:
Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.:
D (Default)
Mã Bưu Chính:
30044
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Mã Bưu Chính 30044 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 30044 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
30044-0001 | 3100 SWEETWATER RD #00001701 , LAWRENCEVILLE, GA |
30044-0002 | 3100 SWEETWATER RD #00002007 , LAWRENCEVILLE, GA |
30044-0003 | 3100 SWEETWATER RD #00002213 , LAWRENCEVILLE, GA |
30044-0004 | 3100 SWEETWATER RD #00002505 , LAWRENCEVILLE, GA |
30044-0005 | 3100 SWEETWATER RD #00002711 , LAWRENCEVILLE, GA |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
30044 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30044 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Lawrenceville, Georgia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 30044 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
- Tên: FIVE FORKS
- Địa chỉ: 2780 FIVE FORKS TRICKUM ROAD
- Thành Phố: LAWRENCEVILLE
- Tiểu Bang: GA - Georgia
- Mã Bưu Chính: 30044
- Điện thoại: (770) 822-4522
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 30044 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
Craig Elementary School | 1075 Rocky Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Kanoheda Elementary School | 1025 Herrington Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Bethesda Elementary School | 525 Bethesda School Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Gwin Oaks Elementary School | 400 Gwin Oaks Dr | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Five Forks Middle School | 3250 River Dr | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Sweetwater Middle School | 3500 Cruse Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Richards Middle School | 3555 Sugarloaf Pkwy | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Cedar Hill Elementary School | 3615 Sugarloaf Pkwy | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Crews Middle School | 1000 Old Snellville Hwy | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Corley Elementary School | 1331 Pleasant Hill Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Alford Elementary | 2625 Lawrenceville Hwy | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Gwinnett School of Mathematics- Science and Technology | 970 Mcelvaney Ln | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Baggett Elementary School | 2136 Old Norcross Rd | Lawrenceville | GA | UG | 30044 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 30044 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 30044 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 30044 người: 93,299
- 2010 Dân Số: 79,701
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 30044 là 93,299 và dân số năm 2010 là 79,701.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 38,957, dân số nữ là 40,744.
- Dân số Nam: 38,957
- Dân số Nữ: 40,744
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 38,957, dân số nữ là 40,744.
- Dân số Da trắng: 37,666
- Dân đen: 22,255
- Dân số Tây Ban Nha: 22,781
- Dân số Châu Á: 10,264
- Dân số Hawaii: 169
- Dân số Ấn Độ: 980
- Dân số khác: 11,322
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 37,666, Dân số Da đen là 22,255, Dân số Tây Ban Nha là 22,781, Dân số Châu Á là 10,264, Dân số Hawaii là 169, Dân số Ấn Độ là 980 và Dân số các nước khác là 11,322.
- Tuổi trung bình: 32.0
- Trung bình của tuổi nam: 30.9
- Trung vị của tuổi nữ: 33.0
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 30044
ZIP code 30044 có 25,780 hộ gia đình, với số lượng trung bình 3.08 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 30044 là 61,130 USD và giá trị căn nhà trung bình là 162,800 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 25,780
- Người mỗi hộ gia đình: 3.08
- Giá trị nhà trung bình: 162,800
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 61,130
Housing Unit
Trong mã ZIP 30044, cấp bậc tăng của đơn vị nhà ở là 99, số đơn vị ở là 805,321 vào năm 2010 và tăng lên 824,941 vào năm 2011, số tăng trưởng là 19,620, tỷ lệ tăng trưởng là 2.4%.
- Growth Rank: 99
- Housing Units Estimate in 2010: 805,321
- Housing Units Estimate in 2011: 824,941
- Growth Increase Number: 19,620
- Growth Increase Percentage: 2.4%
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 30044 là 33.921576, kinh độ là -84.067254, và độ cao là 988. Nó có diện tích đất 24.531 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.173 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 30044 là Eastern (GMT -05:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 33.921576
- Kinh Độ: -84.067254
- Độ Cao: 988
- Diện tích đất: 24.531
- Vùng nước: 0.173
- Múi giờ: Eastern (GMT -05:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: South Atlantic
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 30044 là khu dân biểu thứ 07th của Georgia, Diện tích đất Quốc hội là 392.61 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 07th
- Khu đất Quốc hội: 392.61
Chuyển
Trong mã ZIP 30044, có 30,292 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 928 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 22,685 hộp thư cho một gia đình và 5,366 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 33,676. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 30044.
- Giao hàng tận nơi: 30,292
- Kinh doanh giao hàng: 928
- Tổng số giao hàng: 33,676
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 22,685
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 5,366
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 30044, số doanh nghiệp là 1,106, số nhân viên là 10,174, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 117,348,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 500,956,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,106
- Số lượng nhân viên: 10,174
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 117,348,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 500,956,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 9,125 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 30044, trong đó 6,355 là công nhân đã nghỉ hưu, 1,110 là công nhân khuyết tật, 485 là góa phụ và cha mẹ, 410 là vợ / chồng và 765 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 6,725. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 11,849,000 USD, trong đó 9,005,000 USD cho người lao động về hưu, 646,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 9,125
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 6,355
- Số công nhân khuyết tật: 1,110
- Số góa phụ và cha mẹ: 485
- Số vợ chồng: 410
- Số trẻ em: 765
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 11,849,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 9,005,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 646,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 6,725
Viết bình luận