Mã Bưu Chính: 30080, Smyrna, GA
Mã ZIP 30080 nằm ở Smyrna, Georgia. Thông tin chi tiết về Tiểu bang, Quận, Thành phố, Kinh độ, Vĩ độ, Ví dụ Phong bì, Dân số như bên dưới.
Mã Bưu Chính 30080 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
FIPS Huyện:
13067
Thành Phố:
Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.:
D (Default)
Mã Bưu Chính:
30080
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Mã Bưu Chính 30080 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 30080 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
30080-1001 | 1801 ALEXANDER ST, SMYRNA, GA |
30080-1002 | 1800 ALEXANDER ST, SMYRNA, GA |
30080-1003 | 1901 ALEXANDER ST, SMYRNA, GA |
30080-1004 | 1900 ALEXANDER ST, SMYRNA, GA |
30080-1005 | 1801 BENSON AVE, SMYRNA, GA |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
30080 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 30080 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Smyrna, Georgia, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 30080 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
- Tên: RIDGEVIEW INSTITUTE
- Địa chỉ: SMYRNA
- Thành Phố: 3995 S COBB DRIVE, SE
- Tiểu Bang: GA
- Mã Bưu Chính: 30080
- Điện thoại: (770) 434-4567
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 30080 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LEWIS A. RAY LIBRARY | 4500 OAKDALE ROAD | SMYRNA | GA | 30080 | (770) 801-5335 |
WINDY HILL LIBRARY | 1885 ROSWELL ST, SE | SMYRNA | GA | 30080 | (770) 528-2562 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 30080 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
International Academy of Smyrna | 2144 S Cobb Dr SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Argyle Elementary School | 2420 Spring Rd SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Campbell High School | 5265 Ward St SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Belmont Hills Elementary School | 605 Glendale Pl SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Teasley Elementary School | 3640 Spring Hill Rd SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Green Acres Elementary School | 2000 Gober Ave SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Campbell Middle School | 3295 Atlanta Rd SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Smyrna Elementary School | 1099 Fleming St SE | Smyrna | GA | UG | 30080 |
Cobb Horizon High School | 3265 BROWN ROAD | SMYRNA | GA | UG | 30080 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 30080 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 30080 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 30080 người: 53,300
- 2010 Dân Số: 49,905
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 30080 là 53,300 và dân số năm 2010 là 49,905.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 24,264, dân số nữ là 25,641.
- Dân số Nam: 24,264
- Dân số Nữ: 25,641
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 24,264, dân số nữ là 25,641.
- Dân số Da trắng: 27,424
- Dân đen: 16,498
- Dân số Tây Ban Nha: 8,505
- Dân số Châu Á: 2,752
- Dân số Hawaii: 68
- Dân số Ấn Độ: 521
- Dân số khác: 4,256
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 27,424, Dân số Da đen là 16,498, Dân số Tây Ban Nha là 8,505, Dân số Châu Á là 2,752, Dân số Hawaii là 68, Dân số Ấn Độ là 521 và Dân số các nước khác là 4,256.
- Tuổi trung bình: 32.7
- Trung bình của tuổi nam: 32.3
- Trung vị của tuổi nữ: 33.1
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 30080
ZIP code 30080 có 23,534 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.11 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 30080 là 68,529 USD và giá trị căn nhà trung bình là 269,100 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 23,534
- Người mỗi hộ gia đình: 2.11
- Giá trị nhà trung bình: 269,100
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 68,529
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 30080 là 33.865040, kinh độ là -84.498238, và độ cao là 1065. Nó có diện tích đất 13.632 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.065 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 30080 là Eastern (GMT -05:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 33.865040
- Kinh Độ: -84.498238
- Độ Cao: 1065
- Diện tích đất: 13.632
- Vùng nước: 0.065
- Múi giờ: Eastern (GMT -05:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: South Atlantic
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 30080 là khu dân biểu thứ 11th|13th của Georgia, Diện tích đất Quốc hội là 1071.25|714.95 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 11th|13th
- Khu đất Quốc hội: 1071.25|714.95
Chuyển
Trong mã ZIP 30080, có 25,261 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,545 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 10,998 hộp thư cho một gia đình và 7,181 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 27,272. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 30080.
- Giao hàng tận nơi: 25,261
- Kinh doanh giao hàng: 1,545
- Tổng số giao hàng: 27,272
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 10,998
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 7,181
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 30080, số doanh nghiệp là 1,515, số nhân viên là 28,683, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 293,733,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 1,122,539,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,515
- Số lượng nhân viên: 28,683
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 293,733,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 1,122,539,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 4,980 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 30080, trong đó 3,685 là công nhân đã nghỉ hưu, 550 là công nhân khuyết tật, 285 là góa phụ và cha mẹ, 190 là vợ / chồng và 270 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 3,920. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 7,649,000 USD, trong đó 6,091,000 USD cho người lao động về hưu, 429,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 4,980
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 3,685
- Số công nhân khuyết tật: 550
- Số góa phụ và cha mẹ: 285
- Số vợ chồng: 190
- Số trẻ em: 270
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 7,649,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 6,091,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 429,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 3,920
Viết bình luận