Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 71913
Đây là danh sách các trang của Arkansas Mã Bưu Chính 71913. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 71913 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
05
Mã Khu Vực:
Mã Bưu Chính:
71913
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 71913 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 71913:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
AR | Garland | Hot Springs | A (Acceptable) | 71913 |
AR | Garland | Hot Springs National | N (Not Acceptable) | 71913 |
AR | Garland | Hot Springs National Park | D (Default) | 71913 |
AR | Garland | Lake Hamilton | A (Acceptable) | 71913 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 71913 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 71913 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
71913-0001 | 503 LAKELAND DR, HOT SPRINGS NATIONAL PARK, AR |
71913-0900 | 200 RESTFUL CIR, HOT SPRINGS NATIONAL PARK, AR |
71913-1000 | 105 LAKE FOREST SHORES TER, HOT SPRINGS NATIONAL PARK, AR |
71913-1001 | 118 LAKE FOREST SHORES TER, HOT SPRINGS NATIONAL PARK, AR |
71913-1100 | 101 LONG ISLAND DR #00001111 , HOT SPRINGS NATIONAL PARK, AR |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
71913 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 71913 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Lake Hamilton, Arkansas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 71913 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
National Park Community College | 101 College Dr | Hot Springs | AR | 71913 | - |
Champion Christian College | 600 Garland Avenue | Hot Springs | AR | 71913 | (501) 623-2272 |
National Park College | 101 College Dr | Hot Springs | AR | 71913 | (501) 760-4222 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 71913 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
PROFESSIONAL BASS FISHING | 928 AIRPORT RD | HOT SPRINGS NATIONAL PARK | AR | 71913 | (501) 624-5599 |
MID-AMERICA MUSEUM | 400 MID-AMERICA BLVD | HOT SPRINGS | AR | 71913 | |
DISCOVERY DEPOT | 500 MID AMERICA BLVD | HOT SPRINGS NATIONAL PARK | AR | 71913 | (501) 767-3461 |
MUSEUM OF ROCK | 200 LAKELAND DRIVE APT H-2 | HOT SPRINGS | AR | 71913 | |
GARVAN WOODLAND GARDENS | 550 ARKRIDGE ROAD | HOT SPRINGS | AR | 71913 | (501) 262-9300 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 71913 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
National Park Technology Center | 101 COLLEGE DR | HOT SPRINGS | AR | 09-12 | 71913 |
Oaklawn Stem Magnet School | 525 HAMMOND DR | HOT SPRINGS | AR | UG | 71913 |
Hot Springs World Class High School | 701 EMORY ST | HOT SPRINGS | AR | UG | 71913 |
Main Street Visual & Performing Arts Magnet School | 301 OAKLAWN BLVD | HOT SPRINGS | AR | UG | 71913 |
Hot Springs Junior Academy | 701 MAIN ST | HOT SPRINGS | AR | UG | 71913 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 71913 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 71913 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 71913 người: 53,379
- 2010 Dân Số: 43,436
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 71913 là 53,379 và dân số năm 2010 là 43,436.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 20,729, dân số nữ là 22,707.
- Dân số Nam: 20,729
- Dân số Nữ: 22,707
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 20,729, dân số nữ là 22,707.
- Dân số Da trắng: 38,695
- Dân đen: 3,580
- Dân số Tây Ban Nha: 2,346
- Dân số Châu Á: 495
- Dân số Hawaii: 54
- Dân số Ấn Độ: 673
- Dân số khác: 1,029
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 38,695, Dân số Da đen là 3,580, Dân số Tây Ban Nha là 2,346, Dân số Châu Á là 495, Dân số Hawaii là 54, Dân số Ấn Độ là 673 và Dân số các nước khác là 1,029.
- Tuổi trung bình: 44.0
- Trung bình của tuổi nam: 41.9
- Trung vị của tuổi nữ: 45.8
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 71913
ZIP code 71913 có 19,126 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.25 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 71913 là 42,883 USD và giá trị căn nhà trung bình là 134,200 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 19,126
- Người mỗi hộ gia đình: 2.25
- Giá trị nhà trung bình: 134,200
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 42,883
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 71913 là 34.477713, kinh độ là -93.060354, và độ cao là 538. Nó có diện tích đất 126.665 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 10.269 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 71913 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 34.477713
- Kinh Độ: -93.060354
- Độ Cao: 538
- Diện tích đất: 126.665
- Vùng nước: 10.269
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: West South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 71913 là khu dân biểu thứ 04th của Arkansas, Diện tích đất Quốc hội là 22338.08 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 04th
- Khu đất Quốc hội: 22338.08
Chuyển
Trong mã ZIP 71913, có 23,724 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,835 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 17,330 hộp thư cho một gia đình và 2,494 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 25,101. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 71913.
- Giao hàng tận nơi: 23,724
- Kinh doanh giao hàng: 1,835
- Tổng số giao hàng: 25,101
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 17,330
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 2,494
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 71913, số doanh nghiệp là 1,387, số nhân viên là 17,332, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 133,951,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 565,418,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,387
- Số lượng nhân viên: 17,332
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 133,951,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 565,418,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 13,055 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 71913, trong đó 8,960 là công nhân đã nghỉ hưu, 2,130 là công nhân khuyết tật, 815 là góa phụ và cha mẹ, 315 là vợ / chồng và 835 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 9,445. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 17,770,000 USD, trong đó 13,322,000 USD cho người lao động về hưu, 1,126,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 13,055
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 8,960
- Số công nhân khuyết tật: 2,130
- Số góa phụ và cha mẹ: 815
- Số vợ chồng: 315
- Số trẻ em: 835
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 17,770,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 13,322,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 1,126,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 9,445
Viết bình luận