Mã Bưu Chính: 75034, Frisco, TX
Mã ZIP 75034 nằm ở Frisco, Texas. Thông tin chi tiết về Tiểu bang, Quận, Thành phố, Kinh độ, Vĩ độ, Ví dụ Phong bì, Dân số như bên dưới.
Mã Bưu Chính 75034 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
FIPS Huyện:
48121
Thành Phố:
Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.:
D (Default)
Mã Bưu Chính:
75034
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Mã Bưu Chính 75034 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 75034 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
75034-0001 | PO BOX 1, FRISCO, TX |
75034-0002 | PO BOX 61, FRISCO, TX |
75034-0003 | PO BOX 121, FRISCO, TX |
75034-0004 | PO BOX 181, FRISCO, TX |
75034-0005 | PO BOX 241, FRISCO, TX |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
75034 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 75034 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Frisco, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 75034 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HAVEN BEHAVIORAL HOSPITAL OF FRISCO | 5680 FRISCO SQUARE BLVD, SUITE 3000 | FRISCO | TX | 75034 | (469) 535-8000 |
BAYLOR SCOTT & WHITE MEDICAL CENTER - FRISCO | 5601 WARREN PARKWAY | FRISCO | TX | 75034 | (214) 618-2000 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 75034 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MUSEUM OF AMERICAN RAILROAD | 6455 PAGE RD | FRISCO | TX | 75034 | (972) 292-5665 |
VIDEOGAME HISTORY MUSEUM | 8004 N DALLAS PWKY SUITE 100 | FRISCO | TX | 75034 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 75034 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
- Tên: FRISCO PUBLIC LIBRARY
- Địa chỉ: 6101 FRISCO SQUARE BLVD STE 3000
- Thành Phố: FRISCO
- Tiểu Bang: TX - Texas
- Mã Bưu Chính: 75034
- Điện thoại: (972) 292-5669
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 75034 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
FOUNDERS CLASSICAL ACADEMY - FRISCO | 10710 FRISCO ST | FRISCO | TX | UG | 75034 |
LEADERSHIP PREP SCHOOL | 8500 TEEL PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
LEADERSHIP PREP SCHOOL SECONDARY | 8100 TEEL PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
CARROLL EL | 4380 THRONE HALL DR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
ALLEN EL | 5800 LEGACY DR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
STAFFORD MIDDLE | 2288 LITTLE RIVER DR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
LONE STAR H S | 2606 PANTHER CREEK PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
COBB MIDDLE | 9400 TEEL PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
HUNT MIDDLE | 4900 LEGENDARY DR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
PUREFOY EL | 11880 TEEL PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
NICHOLS EL | 7411 NICHOLS TRAIL | FRISCO | TX | UG | 75034 |
HOSP EL | 5050 LONE STAR RANCH PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
REEDY H S | 3003 STONEBROOK PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
PEARSON MIDDLE | 2323 STONEBROOK PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
VAUGHN EL | 3535 GUINN GATE DR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
PANTHER CREEK H S | 1875 PGA PKWY | FRISCO | TX | UG | 75034 |
HACKBERRY EL | 7200 SNUG HARBOR | FRISCO | TX | UG | 75034 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 75034 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 75034 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 75034 người: 63,298
- 2010 Dân Số: 72,723
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 75034 là 63,298 và dân số năm 2010 là 72,723.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 35,807, dân số nữ là 36,916.
- Dân số Nam: 35,807
- Dân số Nữ: 36,916
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 35,807, dân số nữ là 36,916.
- Dân số Da trắng: 57,652
- Dân đen: 6,219
- Dân số Tây Ban Nha: 9,998
- Dân số Châu Á: 6,700
- Dân số Hawaii: 96
- Dân số Ấn Độ: 829
- Dân số khác: 3,592
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 57,652, Dân số Da đen là 6,219, Dân số Tây Ban Nha là 9,998, Dân số Châu Á là 6,700, Dân số Hawaii là 96, Dân số Ấn Độ là 829 và Dân số các nước khác là 3,592.
- Tuổi trung bình: 34.1
- Trung bình của tuổi nam: 34.0
- Trung vị của tuổi nữ: 34.2
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 75034
ZIP code 75034 có 24,900 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.91 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 75034 là 121,401 USD và giá trị căn nhà trung bình là 387,500 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 24,900
- Người mỗi hộ gia đình: 2.91
- Giá trị nhà trung bình: 387,500
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 121,401
Housing Unit
Trong mã ZIP 75034, cấp bậc tăng của đơn vị nhà ở là 34, số đơn vị ở là 662,614 vào năm 2010 và tăng lên 686,406 vào năm 2011, số tăng trưởng là 23,792, tỷ lệ tăng trưởng là 3.6%.
- Growth Rank: 34
- Housing Units Estimate in 2010: 662,614
- Housing Units Estimate in 2011: 686,406
- Growth Increase Number: 23,792
- Growth Increase Percentage: 3.6%
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 75034 là 33.150307, kinh độ là -96.879615, và độ cao là 603. Nó có diện tích đất 50.038 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 3.947 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 75034 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 33.150307
- Kinh Độ: -96.879615
- Độ Cao: 603
- Diện tích đất: 50.038
- Vùng nước: 3.947
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: West South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 75034 là khu dân biểu thứ 3rd|26th của Texas, Diện tích đất Quốc hội là 480.88|907.15 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 3rd|26th
- Khu đất Quốc hội: 480.88|907.15
Chuyển
Trong mã ZIP 75034, có 21,752 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 2,303 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 8,379 hộp thư cho một gia đình và 11,722 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 26,437. Bưu điện chính không có tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 75034.
- Giao hàng tận nơi: 21,752
- Kinh doanh giao hàng: 2,303
- Tổng số giao hàng: 26,437
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 8,379
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 11,722
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: N
kinh doanh
Trong mã ZIP 75034, số doanh nghiệp là 2,805, số nhân viên là 58,445, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 843,373,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 3,281,805,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 2,805
- Số lượng nhân viên: 58,445
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 843,373,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 3,281,805,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 4,455 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 75034, trong đó 3,350 là công nhân đã nghỉ hưu, 275 là công nhân khuyết tật, 275 là góa phụ và cha mẹ, 330 là vợ / chồng và 225 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 3,800. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 7,518,000 USD, trong đó 6,055,000 USD cho người lao động về hưu, 483,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 4,455
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 3,350
- Số công nhân khuyết tật: 275
- Số góa phụ và cha mẹ: 275
- Số vợ chồng: 330
- Số trẻ em: 225
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 7,518,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 6,055,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 483,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 3,800
Viết bình luận