Mã Bưu Chính: 78229, San Antonio, TX
Mã ZIP 78229 nằm ở San Antonio, Texas. Thông tin chi tiết về Tiểu bang, Quận, Thành phố, Kinh độ, Vĩ độ, Ví dụ Phong bì, Dân số như bên dưới.
Mã Bưu Chính 78229 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
FIPS Huyện:
48029
Thành Phố:
Mã Khu Vực:
Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.:
D (Default)
Mã Bưu Chính:
78229
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
Mã Bưu Chính 78229 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 78229 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
78229-0001 | PO BOX 29001, SAN ANTONIO, TX |
78229-0061 | PO BOX 29061, SAN ANTONIO, TX |
78229-0121 | PO BOX 29121, SAN ANTONIO, TX |
78229-0127 | PO BOX 29127, SAN ANTONIO, TX |
78229-0128 | PO BOX 29128, SAN ANTONIO, TX |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
78229 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78229 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ San Antonio, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 78229 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Baptist Health System School of Health Professions | 8400 Datapoint Dr | San Antonio | TX | 78229 | (210) 297-9636 |
Brown Mackie College-San Antonio | 4715 Fredericksburg Rd Ste 520 | San Antonio | TX | 78229 | - |
Concorde Career Institute-San Antonio | 4803 NW Loop 410 | San Antonio | TX | 78229 | - |
Galen College of Nursing-San Antonio | 7411 John Smith Drive, Suite 300 | San Antonio | TX | 78229 | (210) 733-3056 |
Paul Mitchell the School-San Antonio | 5590 Summit Parkway | San Antonio | TX | 78229 | - |
Quest College | 5430 Fredericksburg Rd Ste 310 | San Antonio | TX | 78229 | (210) 366-2701 |
Sanford-Brown College-San Antonio | 4511 Horizon Hill Boulevard, Suite 300 | San Antonio | TX | 78229 | - |
The College of Health Care Professions-San Antonio | 4738 N. W. Loop 410 | San Antonio | TX | 78229 | (210) 298-3600 |
Concorde Career College-San Antonio | 4803 NW Loop 410 | San Antonio | TX | 78229 | (210) 428-2000 |
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 78229 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHRISTUS SANTA ROSA MEDICAL CENTER | 2827 BABCOCK ROAD | SAN ANTONIO | TX | 78229 | (210) 704-3342 |
UNIVERSITY HEALTH SYSTEM | 4502 MEDICAL DR | SAN ANTONIO | TX | 78229 | (210) 358-2637 |
METHODIST HOSPITAL | 7700 FLOYD CURL DR | SAN ANTONIO | TX | 78229 | (210) 575-4000 |
NIX HEALTH CARE SYSTEM | 1975 BABCOCK RD | SAN ANTONIO | TX | 78229 | (210) 271-2188 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 78229 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
UT - UNIVERSITY CHARTER SCHOOL AT HIGH POINT | 1603 BABCOCK RD STE 148 | SAN ANTONIO | TX | UG | 78229 |
MEAD EL | 3803 MID HORIZON DR | SAN ANTONIO | TX | UG | 78229 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 78229 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 78229 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 78229 người: 34,795
- 2010 Dân Số: 28,804
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 78229 là 34,795 và dân số năm 2010 là 28,804.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 14,055, dân số nữ là 14,749.
- Dân số Nam: 14,055
- Dân số Nữ: 14,749
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 14,055, dân số nữ là 14,749.
- Dân số Da trắng: 20,150
- Dân đen: 3,008
- Dân số Tây Ban Nha: 15,967
- Dân số Châu Á: 1,963
- Dân số Hawaii: 70
- Dân số Ấn Độ: 614
- Dân số khác: 4,278
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 20,150, Dân số Da đen là 3,008, Dân số Tây Ban Nha là 15,967, Dân số Châu Á là 1,963, Dân số Hawaii là 70, Dân số Ấn Độ là 614 và Dân số các nước khác là 4,278.
- Tuổi trung bình: 29.6
- Trung bình của tuổi nam: 29.3
- Trung vị của tuổi nữ: 29.9
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 78229
ZIP code 78229 có 14,016 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.01 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 78229 là 38,332 USD và giá trị căn nhà trung bình là 150,300 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 14,016
- Người mỗi hộ gia đình: 2.01
- Giá trị nhà trung bình: 150,300
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 38,332
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 78229 là 29.507861, kinh độ là -98.574896, và độ cao là 1017. Nó có diện tích đất 5.731 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.009 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 78229 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 29.507861
- Kinh Độ: -98.574896
- Độ Cao: 1017
- Diện tích đất: 5.731
- Vùng nước: 0.009
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: West South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 78229 là khu dân biểu thứ 20th|21th của Texas, Diện tích đất Quốc hội là 199.68|5920.89 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 20th|21th
- Khu đất Quốc hội: 199.68|5920.89
Chuyển
Trong mã ZIP 78229, có 17,311 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,671 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 1,657 hộp thư cho một gia đình và 14,744 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 20,753. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 78229.
- Giao hàng tận nơi: 17,311
- Kinh doanh giao hàng: 1,671
- Tổng số giao hàng: 20,753
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 1,657
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 14,744
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 78229, số doanh nghiệp là 1,266, số nhân viên là 40,368, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 521,574,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 2,256,365,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 1,266
- Số lượng nhân viên: 40,368
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 521,574,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 2,256,365,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 3,660 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 78229, trong đó 2,350 là công nhân đã nghỉ hưu, 680 là công nhân khuyết tật, 270 là góa phụ và cha mẹ, 120 là vợ / chồng và 240 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 2,590. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 4,759,000 USD, trong đó 3,364,000 USD cho người lao động về hưu, 335,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 3,660
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 2,350
- Số công nhân khuyết tật: 680
- Số góa phụ và cha mẹ: 270
- Số vợ chồng: 120
- Số trẻ em: 240
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 4,759,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 3,364,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 335,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 2,590
Viết bình luận