Hoa Kỳ Mã Bưu Chính: 78596
Đây là danh sách các trang của Texas Mã Bưu Chính 78596. Thông tin chi tiết của nó Tiểu Bang, Hạt, Thành Phố, Kinh Độ, Latitude, Ví dụ phong bì, Dân Số như sau.
Mã Bưu Chính 78596 Thông tin
-
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
Tiểu Bang:
Tiểu Bang FIPS:
48
Mã Khu Vực:
Mã Bưu Chính:
78596
Mã Bưu Kiểu:
S (Standard)
❓S (Standard) có nghĩa là gì? Mã ZIP "tiêu chuẩn" là điều mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi họ nói về Mã ZIP - về cơ bản là một thị trấn, thành phố hoặc một khu vực của thành phố có dịch vụ thư tín.
Mã Bưu Chính 78596 - Thành Phố
Đây là thông tin thành phố tương ứng với 78596:
Tiểu Bang | Hạt | Thành Phố | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|
TX | Hidalgo | Progreso Lakes | A (Acceptable) | 78596 |
TX | Hidalgo | Progreso Lks | A (Acceptable) | 78596 |
TX | Hidalgo | Ramona | N (Not Acceptable) | 78596 |
TX | Hidalgo | Weslaco | D (Default) | 78596 |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Mã Bưu Chính 78596 Cộng Với 4
Mã ZIP 5 cộng 4 là phần mở rộng của mã zip gồm 5 chữ số, Nó có thể được sử dụng để xác định vị trí chi tiết hơn. Bốn chữ số cuối cùng chỉ phân đoạn hoặc một bên của đường phố hoặc một căn hộ. Bạn có thể tìm mã ZIP + 4 và địa chỉ tương ứng của mã zip 78596 bên dưới.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | Địa chỉ |
---|---|
78596-0200 | 200 MILE 2 1/2, WESLACO, TX |
78596-0314 | 3200 KALANCHOE DR, WESLACO, TX |
78596-0400 | 3401 E PIKE BLVD, WESLACO, TX |
78596-0401 | 1700 LAS BRISAS DR, WESLACO, TX |
78596-0402 | 3601 E PIKE BLVD, WESLACO, TX |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
78596 Ý nghĩa cơ bản
Mỗi chữ số của Mã ZIP 78596 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Weslaco, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Trường đại học
This is the ZIP Code 78596 - University page list. Its detail university Name, Street, City, State, ZIP Code, Phone is as below.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
Advanced Barber College and Hair Design | 2818 S International | Weslaco | TX | 78596 | (956) 969-0341 |
Valley Grande Institute for Academic Studies | 345 S. Texas Blvd. | Weslaco | TX | 78596 | (956) 973-1945 |
Bệnh viện
Đây là danh sách các trang của Mã ZIP code 78596 - Bệnh viện. Thông tin chi tiết về Tên bệnh viện, Đường phố, Thành phố, Tiểu bang, Mã ZIP, Điện thoại như bên dưới.
- Tên: KNAPP MEDICAL CENTER
- Địa chỉ: WESLACO
- Thành Phố: 1401 EAST EIGHT STREET
- Tiểu Bang: TX
- Mã Bưu Chính: 78596
- Điện thoại: (956) 968-8567
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 78596 - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
- Tên: WESLACO BICULTURAL MUSEUM
- Đường Phố: 515 S KANSAS AVE
- Thành Phố: WESLACO
- Tiểu Bang: TX
- Mã Bưu Chính: 78596
- Điện thoại: (956) 968-9142
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 78596 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
- Tên: MAYOR JOE V SANCHEZ PUBLIC LIBRARY
- Địa chỉ: 525 S KANSAS AVE
- Thành Phố: WESLACO
- Tiểu Bang: TX - Texas
- Mã Bưu Chính: 78596
- Điện thoại: (956) 968-4533
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu Chính 78596 - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Thành Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
HORIZON MONTESSORI II | 1223 SUGARCANE DR | WESLACO | TX | UG | 78596 |
HORIZON H S WESLACO | 1223 SUGAR CANE DR | WESLACO | TX | UG | 78596 |
PREMIER H S OF WESLACO | 2419 N VO TECH DR | WESLACO | TX | UG | 78596 |
IDEA WESLACO PIKE COLLEGE PREPARATORY | 1000 E PIKE BLVD | WESLACO | TX | UG | 78596 |
IDEA WESLACO PIKE ACADEMY | 1000 E PIKE BLVD | WESLACO | TX | UG | 78596 |
RAUL A GONZALEZ JR EL | 3801 N 5 1/2 W | WESLACO | TX | UG | 78596 |
RODOLFO RUDY SILVA JR EL | 1001 W MILE 10 | WESLACO | TX | UG | 78596 |
MEMORIAL EL | 1700 S BORDER | WESLACO | TX | UG | 78596 |
CLECKLER/HEALD EL | 1601 W SUGARCANE | WESLACO | TX | UG | 78596 |
HIDALGO COUNTY BOOT CAMP | 1711 N BRIDGE | WESLACO | TX | UG | 78596 |
WESLACO EAST H S | 810 S PLEASANTVIEW DR | WESLACO | TX | UG | 78596 |
MARY HOGE MIDDLE | 2302 N INTERNATIONAL BLVD | WESLACO | TX | UG | 78596 |
HORTON DISCIPLINARY ALTERNATIVE EDUCATION PROGRAM | 104 S GARZA | WESLACO | TX | UG | 78596 |
PFC MARIO YBARRA EL | 1800 E MILE 10 N | WESLACO | TX | UG | 78596 |
WESLACO 21ST CENTURY CTE EARLY COLLEGE H S | 700 S BRIDGE | WESLACO | TX | UG | 78596 |
21ST CENTURY EARLY LEARNING FOUNDATIONS ACADEMY | 400 S OKLAHOMA AVE | WESLACO | TX | UG | 78596 |
Dân số cho Mã Bưu Chính 78596 người
Tổng dân số trong Mã ZIP 78596 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- Dân số cho Mã Bưu Chính 78596 người: 51,089
- 2010 Dân Số: 63,844
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 78596 là 51,089 và dân số năm 2010 là 63,844.
Giới tính
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 30,791, dân số nữ là 33,053.
- Dân số Nam: 30,791
- Dân số Nữ: 33,053
Chủng tộc
Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 30,791, dân số nữ là 33,053.
- Dân số Da trắng: 55,438
- Dân đen: 397
- Dân số Tây Ban Nha: 57,014
- Dân số Châu Á: 514
- Dân số Hawaii: 31
- Dân số Ấn Độ: 425
- Dân số khác: 7,975
Tuổi tác
Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 55,438, Dân số Da đen là 397, Dân số Tây Ban Nha là 57,014, Dân số Châu Á là 514, Dân số Hawaii là 31, Dân số Ấn Độ là 425 và Dân số các nước khác là 7,975.
- Tuổi trung bình: 29.8
- Trung bình của tuổi nam: 28.2
- Trung vị của tuổi nữ: 31.3
Hộ gia đình với giá Mã Bưu Chính 78596
ZIP code 78596 có 18,076 hộ gia đình, với số lượng trung bình 3.50 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 78596 là 40,039 USD và giá trị căn nhà trung bình là 78,300 USD.
- Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode: 18,076
- Người mỗi hộ gia đình: 3.50
- Giá trị nhà trung bình: 78,300
- Thu nhập mỗi hộ gia đình: 40,039
Housing Unit
Trong mã ZIP 78596, cấp bậc tăng của đơn vị nhà ở là 66, số đơn vị ở là 774,769 vào năm 2010 và tăng lên 797,810 vào năm 2011, số tăng trưởng là 23,041, tỷ lệ tăng trưởng là 3.0%.
- Growth Rank: 66
- Housing Units Estimate in 2010: 774,769
- Housing Units Estimate in 2011: 797,810
- Growth Increase Number: 23,041
- Growth Increase Percentage: 3.0%
Địa lý
Vĩ độ của mã Zip 78596 là 26.150942, kinh độ là -98.008372, và độ cao là 75. Nó có diện tích đất 59.362 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.749 dặm vuông. Múi giờ cho mã ZIP 78596 là Central (GMT -06:00). Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- Latitude: 26.150942
- Kinh Độ: -98.008372
- Độ Cao: 75
- Diện tích đất: 59.362
- Vùng nước: 0.749
- Múi giờ: Central (GMT -06:00)
- Vùng: South
- Sư đoàn: West South Central
- Tiết kiệm ánh sáng ban ngày: Y
Quận quốc hội
Quận Quốc hội cho mã ZIP 78596 là khu dân biểu thứ 15th|34th của Texas, Diện tích đất Quốc hội là 7804.07|8190.32 dặm vuông.
- Quận quốc hội: 15th|34th
- Khu đất Quốc hội: 7804.07|8190.32
Chuyển
Trong mã ZIP 78596, có 14,597 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 1,253 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 10,294 hộp thư cho một gia đình và 2,007 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 15,903. Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 78596.
- Giao hàng tận nơi: 14,597
- Kinh doanh giao hàng: 1,253
- Tổng số giao hàng: 15,903
- Đơn vị giao hàng cho một gia đình: 10,294
- Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình: 2,007
- Chỉ báo giao hàng trong thành phố: Y
kinh doanh
Trong mã ZIP 78596, số doanh nghiệp là 874, số nhân viên là 18,657, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 122,761,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 513,172,000 USD.
- Số lượng doanh nghiệp: 874
- Số lượng nhân viên: 18,657
- Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp: 122,761,000
- Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp: 513,172,000
Quyền lợi An sinh Xã hội
Có 6,275 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 78596, trong đó 4,345 là công nhân đã nghỉ hưu, 700 là công nhân khuyết tật, 550 là góa phụ và cha mẹ, 330 là vợ / chồng và 350 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 4,890. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 6,291,000 USD, trong đó 4,673,000 USD cho người lao động về hưu, 510,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- Tổng số: 6,275
- Số công nhân đã nghỉ hưu: 4,345
- Số công nhân khuyết tật: 700
- Số góa phụ và cha mẹ: 550
- Số vợ chồng: 330
- Số trẻ em: 350
- Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 6,291,000
- Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 4,673,000
- Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 510,000
- Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 4,890
Viết bình luận