Tên Hạt: Clay- WV
Mã ZIP của Clay, WV là gì? Quận Clay, WV có nhiều địa điểm khác nhau. Bạn phải chọn một vị trí cụ thể để tìm Mã ZIP.
Thông tin cơ bản
- Quốc Gia: Hoa Kỳ
- Nhà nước Tên: West Virginia
- Tiểu Bang Tên viết tắt: WV
- Tên Hạt: Clay
- FIPS Huyện: 54015
Hạt - Thành Phố
Những thành phố và mã zip nào được bao gồm trong quận Clay? Đây là danh sách các trang của Hạt Clay Mã Bưu Chính. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố, Mã Bưu Chính như sau. Bạn có thể nhấp vào liên kết Mã Bưu Chính để nhận Thông tin chi tiết.Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Nhà nước Tên |
---|---|---|---|
25019 | Clay | Bickmore | West Virginia |
25019 | Clay | Fola | West Virginia |
25030 | Clay | Bomont | West Virginia |
25043 | Clay | Clay | West Virginia |
25063 | Clay | Duck | West Virginia |
25063 | Clay | Elmira | West Virginia |
25063 | Clay | Harrison | West Virginia |
25063 | Clay | Strange Creek | West Virginia |
25088 | Clay | Glen | West Virginia |
25111 | Clay | Indore | West Virginia |
25113 | Clay | Big Otter | West Virginia |
25113 | Clay | Ivydale | West Virginia |
25125 | Clay | Bentree | West Virginia |
25125 | Clay | Lizemores | West Virginia |
25133 | Clay | Maysel | West Virginia |
25141 | Clay | Nebo | West Virginia |
25164 | Clay | Ovapa | West Virginia |
25164 | Clay | Pigeon | West Virginia |
25164 | Clay | Procious | West Virginia |
25211 | Clay | Widen | West Virginia |
25285 | Clay | Valley Fork | West Virginia |
25285 | Clay | Wallback | West Virginia |
26617 | Clay | Dille | West Virginia |
Clay Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Viết bình luận