Tên Hạt: Naguabo- PR
Mã ZIP của Naguabo, PR là gì? Quận Naguabo, PR có nhiều địa điểm khác nhau. Bạn phải chọn một vị trí cụ thể để tìm Mã ZIP.
Thông tin cơ bản
- Quốc Gia: Hoa Kỳ
- Nhà nước Tên: Puerto Rico
- Tiểu Bang Tên viết tắt: PR
- Tên Hạt: Naguabo
- FIPS Huyện: 72103
Hạt - Thành Phố
Những thành phố và mã zip nào được bao gồm trong quận Naguabo? Đây là danh sách các trang của Hạt Naguabo Mã Bưu Chính. Thông tin chi tiết của nó Thành Phố, Mã Bưu Chính như sau. Bạn có thể nhấp vào liên kết Mã Bưu Chính để nhận Thông tin chi tiết.Mã Bưu Chính | Hạt | Thành Phố | Nhà nước Tên |
---|---|---|---|
00718 | Naguabo | Bo Mariana | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Brisas De Naguabo | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Hacienda Grande | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Jard De Esperanza | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Jard De La Via | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Jard Del Este | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Mans Playa Hucares | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Naguabo | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Repto Santiago | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Casabella | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb City Palace | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Diplo | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Juan Mendoza | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Promised Land | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Ramon Rivero | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Urb Santo Tomas | Puerto Rico |
00718 | Naguabo | Villa Del Rosario | Puerto Rico |
00744 | Naguabo | Rio Blanco | Puerto Rico |
Naguabo Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Viết bình luận