Thành Phố: Commerce, CA/GA/MI/MS/MO/OK/TX

Đây là trang Commerce. Commerce là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.

Thông tin cơ bản Thông tin cơ bản

Commerce - Mã Bưu Chính Commerce - Mã Bưu Chính

Mã zip của Commerce, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Commerce.

Mã Bưu ChínhTiểu BangThành phố TênLoại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing.Hạt
30529GACommerceD (Default)Jackson
30530GACommerceD (Default)Banks
30599GACommerceD (Default)Jackson
38664MSCommerceN (Not Acceptable)Tunica
48382MICommerceN (Not Acceptable)Oakland
48390MICommerceN (Not Acceptable)Oakland
63742MOCommerceD (Default)Scott
74339OKCommerceD (Default)Ottawa
75428TXCommerceD (Default)Hunt
75429TXCommerceD (Default)Hunt
90022CACommerceA (Acceptable)Los Angeles
90023CACommerceA (Acceptable)Los Angeles
90040CACommerceA (Acceptable)Los Angeles
90091CACommerceA (Acceptable)Los Angeles

❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.

❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.

❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.

Dân Số Dân Số

Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Commerce vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Commerce, chúng là các thành phố khác nhau.

Thành phố TênTiểu BangDân Số 2020Dân Số 2010
Commerce California 12,690 12,844
Commerce Texas 9,549 8,089
Commerce Georgia 7,178 6,565
Commerce Missouri 65 67
Commerce Oklahoma 2,361 2,472

Bảo tàng Bảo tàng

Đây là danh sách các trang của Commerce - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
JACKSON COUNTY HISTORICAL SOCIETYPO BOX 1234COMMERCE GA30529
HEBRON HISTORICAL SOCIETY OF BANKS COUNTY GEORGIA24174 GEORGIA HIGHWAY 59COMMERCE GA30530
MICKEY MANTLE MEMORIALPO BOX 99COMMERCE OK74339-0099
PLANETARIUM2200 CAMPBELL STREETCOMMERCE TX75429(903) 468-8650

Thư viện Thư viện

Đây là danh sách các trang của Commerce - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.

TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangMã Bưu ChínhĐiện thoại
BANDINI BRANCH2269 S. ATLANTIC BLVDCOMMERCE CA90040(323) 780-1176
BRISTOW PARK BRANCH1466 S. MCDONNELL AVE.COMMERCE CA90040(323) 265-1787
CITY OF COMMERCE PUBLIC LIBRARY5655 JILLSON ST.COMMERCE CA90040(323) 722-6660
CITY OF COMMERCE ROSEWOOD LIBRARY5655 JILLSON ST.COMMERCE CA90040(323) 722-6660
COMMERCE PUBLIC LIBRARY1210 PARK STCOMMERCE TX75428(903) 886-6858
VETERANS BRANCH6134 S. GREENWOOD AVE.COMMERCE CA90040(562) 927-1516

Trường Học Trường Học

Đây là danh sách các trang của Commerce - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.

Trường Học TênĐịa chỉThành PhốTiểu BangLớpMã Bưu Chính
Commerce Elementary School825 Lakeview DrCommerce GAUG30529
Commerce High School272 Lakeview DrCommerce GAUG30529
Commerce Middle School7690 Jefferson RdCommerce GAUG30529
Commerce Primary395 Minish DrCommerce GAUG30529
East Jackson Middle School1880 Hoods Mill RdCommerce GAUG30529
East Jackson Elementary School1531 Hoods Mill RdCommerce GAUG30529
East Jackson Comprehensive High School1435 Hoods Mill RdCommerce GAUG30529
ALEXANDER ES601 6TH STCOMMERCE OKUG74339-1700
COMMERCE HS420 DOUG FURNAS BLVDCOMMERCE OKUG74339-3122
COMMERCE MS500 COMMERCE STCOMMERCE OKUG74339-2401
COMMERCE H S3800 SREGIT DRCOMMERCE TXUG75428
COMMERCE MIDDLE606 CULVER STCOMMERCE TXUG75428
COMMERCE EL2900 FM 3218COMMERCE TXUG75428-1251
ALBERT C WILLIAMS EL615 CULVERCOMMERCE TXUG75428-1251

Ví dụ phong bì Ví dụ phong bì

Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.

ZIP Code: city-Commerce
United States Envelope Example

Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)

Thành Phố: Commerce

Bản đồ trực tuyến Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Commerce, Texas, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Bài bình luậnBài bình luận

Viết bình luận

  • Liên hệ chúng tôi
  • Trở lại đầu trang