Tiểu Bang: OK - Oklahoma
Đây là trang Oklahoma, nó chứa quận, thành phố, Mã Bưu Chính, dân số, danh sách trường học và các thông tin khác về Oklahoma.
Thông tin cơ bản
-
Quốc Gia:
U.S. - Hoa Kỳ
-
Tiểu Bang:
Oklahoma
-
Oklahoma Tên viết tắt:
OK
Dân Số
Dân số của bang Oklahoma là 3,751,351 người vào năm 2010 và đạt 3,956,971 người vào năm 2019 với mức tăng +205,620. Hiện bang Oklahoma là bang lớn nhất thứ 28th theo quy mô dân số ở Hoa Kỳ và chiếm 1.19% tổng dân số Hoa Kỳ.
- Phổ biến vào năm 2019: 3,956,971
- Phổ biến vào năm 2010: 3,751,351
- Số lượng tăng: +205,620
- Phần trăm gia tăng: 5.5%
- Dân Số Thứ hạng: 28
- Phần trăm trong tổng số Hoa Kỳ: 1.19%
Oklahoma - Hạt
Đây là danh sách Oklahoma quận với tổng số 77 quận. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng quận.
Oklahoma - Thành Phố
Đây là danh sách các thành phố của Oklahoma với tổng số 819 thành phố hoặc khu vực hành chính tương đương. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về mỗi thành phố.
Oklahoma - Mã Bưu Chính
Đây là danh sách Mã ZIP của Oklahoma với tổng số 763 Mã ZIP. Bạn có thể nhấp vào liên kết để biết thêm thông tin về từng Mã ZIP.
Thư viện
Đây là danh sách thư viện của Oklahoma. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tên thư viện, địa chỉ, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng thư viện.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ADA PUBLIC LIBRARY | 124 S. RENNIE | ADA | OK | 74820 | 5804368124 |
ADA PUBLIC LIBRARY | 124 S. RENNIE | ADA | OK | 74820 | 5804368125 |
ALLEN PUBLIC LIBRARY | 214 EAST BROADWAY | ALLEN | OK | 74825 | 5808572933 |
ALMONTE LIBRARY | 2914 SW 59 ST | OKLAHOMA CITY | OK | 73119 | 4056063575 |
ALTUS PUBLIC LIBRARY | 421 N. HUDSON | ALTUS | OK | 73521 | 5804772890 |
ALVA PUBLIC LIBRARY | 504 SEVENTH STREET | ALVA | OK | 73717 | 5803271833 |
ANADARKO COMMUNITY LIBRARY | 215 W BROADWAY | ANADARKO | OK | 73005 | 4052477351 |
ANTLERS PUBLIC LIBRARY | 104 SE 2ND STREET | ANTLERS | OK | 74523 | 5802985649 |
APACHE PUBLIC LIBRARY | 111 E. EVANS | APACHE | OK | 73006 | 5805883661 |
ARDMORE PUBLIC LIBRARY | 320 E STREET NW | ARDMORE | OK | 73401 | 5802238290 |
ARKOMA PUBLIC LIBRARY | 1000 MAIN | ARKOMA | OK | 74901 | 9188753971 |
ATOKA COUNTY LIBRARY | 279 EAST A STREET | ATOKA | OK | 74525 | 5808893555 |
BARNSDALL - ETHEL BRIGGS MEMORIAL LIBRARY | 410 S FIFTH | BARNSDALL | OK | 74002 | 9188472118 |
BARTLESVILLE PUBLIC LIBRARY | 600 S JOHNSTONE | BARTLESVILLE | OK | 74003 | 9183384161 |
BEAVER COUNTY PIONEER LIBRARY | 201 DOUGLAS AVE | BEAVER | OK | 73932 | 5806253076 |
Bảo tàng
Đây là danh sách bảo tàng Oklahoma. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên bảo tàng, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và điện thoại. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng bảo tàng.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
WILL ROGERS MEMORIAL MUSEUM | 1720 WEST WILL ROGERS BLVD | CLAREMORE | OK | 74018 | |
WEST JOHN OIL AND GAS | 204 N MAIN ST | ELK CITY | OK | 73644 | 5802430437 |
WOOLAROC MUSEUM & WILDLIFE PRESERVE | HIGHWAY 123 | BARTLESVILLE | OK | 74003 | 9183360307 |
WASHINGTON IRVING TRAIL MUSEUM | 3918 S MEHAN RD | RIPLEY | OK | 74062 | 4056249130 |
WAYNOKA HISTORY MUSEUM | 202 S CLEVELAND | WAYNOKA | OK | 73860 | 5808245871 |
SEABA STATION MOTORCYCLE MUSEUM | 336992 E HIGHWAY 66 | CHANDLER | OK | 74834 | 4052589141 |
SHEERAR MUSEUM | 702 S DUNCAN ST | STILLWATER | OK | 74074 | 4053770359 |
ABSENTEE-SHAWNEE TRIBE OF OKLAHOMA | 2025 S GORDON COOPER DR | SHAWNEE | OK | 74801 | |
TULSA CHILDREN'S MUSEUM | 14 E 7TH ST | TULSA | OK | 74119 | 9182958144 |
WORLD ORGANIZATION OF CHINAPAINTERS MUSEUM | 2641 NW 10TH STREET | OKLAHOMA CITY | OK | 73107-5407 | 4055211234 |
THOMAS GILCREASE MUSEUM | 1400 GILCREASE MUSEUM ROAD | TULSA | OK | 74127-2100 | 9185962700 |
STATE MUSEUM OF HISTORY | 800 NAZIH ZUHDI | OKLAHOMA CITY | OK | 73105-7917 | 4055212491 |
TALBOT LIBRARY AND MUSEUM | 500 S COLCORD AVE | COLCORD | OK | 74338 | 9183264532 |
SEMINOLE NATION MUSEUM | 524 S WEWOKA AVE | WEWOKA | OK | 74884-1532 | 4052575580 |
THOMAS-FOREMAN HISTORIC HOME | 1419 WEST OKMULGEE | MUSKOGEE | OK | 74401 |
Trường Học
Đây là danh sách các trường của Oklahoma. Dưới đây, bạn có thể tìm thấy tên trường, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang, Mã ZIP và các lớp. Bấm vào tên tiêu đề để tìm thêm thông tin về từng trường.
Tên | Lớp | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính |
---|---|---|---|---|---|
TIMBERLAKE ES | UG | 221 E MAGNOLIA | Jet | OK | 73749-3749 |
TIMBERLAKE HS | UG | 601 N Main | Helena | OK | 73741-3741 |
WILL ROGERS ES | UG | 102 N Hwy 44 | Burns Flat | OK | 73624-3624 |
BURNS FLAT-DILL CITY HS | UG | 306 South Hwy 44 | Burns Flat | OK | 73624-3624 |
THOMAS ES | UG | 920 North Main | Thomas | OK | 73669-3669 |
THOMAS-FAY-CUSTER UNIFIED JHS | UG | 920 North Main | Thomas | OK | 73669-3669 |
THOMAS-FAY-CUSTER UNIFIED HS | UG | 920 North Main | Thomas | OK | 73669-3669 |
FRONTIER ES | UG | 17750 Valley Rd | Red Rock | OK | 74651-4651 |
FRONTIER HS | UG | 17750 Valley Rd | Red Rock | OK | 74651-4651 |
OKLAHOMA UNION ES | UG | Rural Route 1 # 377-7 | South Coffeyville | OK | 74072-4072 |
OKLAHOMA UNION MS | UG | Rural Route 1 # 377-7 | South Coffeyville | OK | 74072-4072 |
OKLAHOMA UNION HS | UG | Rural Route 1 # 377-7 | South Coffeyville | OK | 74072-4072 |
HYDRO-EAKLY ES | UG | 407 East Seventh Street | Hydro | OK | 73048-3048 |
HYDRO-EAKLY HS | UG | 407 East Seventh Street | Hydro | OK | 73048-3048 |
HYDRO-EAKLY MS | UG | 407 East Seventh Street | Hydro | OK | 73048-3048 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Viết bình luận