Thành Phố: Louisburg, KS/MN/MO/NC
Đây là trang Louisburg. Louisburg là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Louisburg - Mã Bưu Chính
Mã zip của Louisburg, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Louisburg.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
27549 | NC | Louisburg | D (Default) | Franklin |
56256 | MN | Louisburg | A (Acceptable) | Lac Qui Parle |
65685 | MO | Louisburg | D (Default) | Dallas |
66053 | KS | Louisburg | D (Default) | Miami |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Louisburg vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Louisburg, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Louisburg | North Carolina | 3,573 | 3,425 |
Louisburg | Missouri | 126 | 121 |
Louisburg | Minnesota | 43 | 47 |
Louisburg | Kansas | 4,738 | 4,320 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Louisburg - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MIAMI COUNTY ANTIQUE TRACTOR AND GAS ENGINE ASSOCIATION | 9327 W 271ST ST | LOUISBURG | KS | 66053-5283 | (913) 485-4222 |
CEDAR COVE FELINE CONSERVATION PARK | 3783 K68 HWY | LOUISBURG | KS | 66053-8127 | |
FRANKLIN COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 3585 US 401 HWY S | LOUISBURG | NC | 27549 | |
HERITAGE SOCIETY OF FRANKLIN COUNTY | PO BOX 45 | LOUISBURG | NC | 27549-0045 | (919) 853-3293 |
LOUISBURG HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 1422 | LOUISBURG | KS | 66053-1422 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Louisburg - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
FRANKLIN COUNTY BOOKMOBILE | 906 N MAIN ST | LOUISBURG | NC | 27549 | (919) 496-2111 |
FRANKLIN COUNTY LIBRARY | 906 N MAIN ST | LOUISBURG | NC | 27549 | (919) 496-2111 |
FRANKLIN COUNTY LIBRARY | 906 N MAIN ST | LOUISBURG | NC | 27549 | (919) 496-2111 |
LIBRARY DISTRICT #1, MIAMI COUNTY | 206 S. BROADWAY ST. | LOUISBURG | KS | 66053 | (913) 837-2217 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Louisburg - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
Broadmoor Elementary | 105 S 5th Street East | Louisburg | KS | UG | 66053 |
Louisburg High | 202 Aquatic Drive | Louisburg | KS | UG | 66053 |
Louisburg Middle | 505 E. Amity | Louisburg | KS | UG | 66053 |
Rockville Elementary School | 977 N Rockville Road | Louisburg | KS | UG | 66053 |
Louisburg Virtual Program | 29020 Mission Belleview Road | Louisburg | KS | UG | 66053 |
Crosscreek Charter School | 100 East River Road | Louisburg | NC | UG | 27549 |
Laurel Mill Elementary | 730 Laurel Mill Road | Louisburg | NC | UG | 27549 |
Terrell Lane Middle | 101 Terrell Lane | Louisburg | NC | UG | 27549-9207 |
Edward Best Elementary | 4011 NC 56 Hwy East | Louisburg | NC | UG | 27549-9804 |
Louisburg Elementary | 50 Stone Southerland Road | Louisburg | NC | UG | 27549 |
Louisburg High | 201 Allen Lane | Louisburg | NC | UG | 27549-2197 |
Royal Elementary | 308 Flat Rock Church Road | Louisburg | NC | UG | 27549 |
Franklin County Early College | 8150 NC Highway 56 | Louisburg | NC | UG | 27549 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Louisburg, North Carolina, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Viết bình luận