Thành Phố: Santa Clara, CA/NM/NY/OR/TX/UT
Đây là trang Santa Clara. Santa Clara là một tên thành phố được sử dụng bởi nhiều nơi từ các tiểu bang khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin về từng nơi dưới đây. Tên thành phố do USPS chỉ định, nó có thể là tên thành phố, thị trấn, trường làng, v.v.
Thông tin cơ bản
Santa Clara - Mã Bưu Chính
Mã zip của Santa Clara, Hoa Kỳ là gì? Dưới đây là danh sách mã zip của Santa Clara.
Mã Bưu Chính | Tiểu Bang | Thành phố Tên | Loại Thành Phố ?In many cases, a ZIP Code can have multiple "names", meaning cities, towns, or subdivisions, in its boundaries. However, it will ALWAYS have exactly 1 "default" name. D - Default - This is the "preferred" name - by the USPS - for a city. Each ZIP Code has one - and only one - "default" name. In most cases, this is what people who live in that area call the city as well. A - Acceptable - This name can be used for mailing purposes. Often times alternative names are large neighborhoods or sections of the city/town. In some cases a ZIP Code may have several "acceptable" names which is used to group towns under one ZIP Code. N - Not Acceptable - A "not acceptable" name is, in many cases, a nickname that residents give that location. According to the USPS, you should NOT send mail to that ZIP Code using the "not acceptable" name when mailing. | Hạt |
---|---|---|---|---|
12980 | NY | Santa Clara | N (Not Acceptable) | Franklin |
78124 | TX | Santa Clara | A (Acceptable) | Guadalupe |
84765 | UT | Santa Clara | D (Default) | Washington |
88026 | NM | Santa Clara | D (Default) | Grant |
95050 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95051 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95052 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95053 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95054 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95055 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
95056 | CA | Santa Clara | D (Default) | Santa Clara |
97404 | OR | Santa Clara | N (Not Acceptable) | Lane |
❓D (Default) có nghĩa là gì? Đây là tên "ưa thích" - của USPS - cho một thành phố. Mỗi Mã ZIP có một - và chỉ một - tên "mặc định". Trong hầu hết các trường hợp, đây là cái mà những người sống trong khu vực đó gọi là thành phố.
❓A (Acceptable) có nghĩa là gì? Tên này có thể được sử dụng cho mục đích gửi thư. Thông thường, các tên thay thế là các vùng lân cận lớn hoặc các phần của thành phố / thị trấn. Trong một số trường hợp, Mã ZIP có thể có một số tên "có thể chấp nhận được" được dùng để nhóm các thị trấn dưới một Mã ZIP.
❓N (Not Acceptable) có nghĩa là gì? Một cái tên "không thể chấp nhận được", trong nhiều trường hợp, là biệt hiệu mà cư dân đặt cho vị trí đó. Theo USPS, bạn KHÔNG nên gửi thư tới Mã ZIP đó bằng tên "không được chấp nhận" khi gửi thư.
Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của các thành phố có tên Santa Clara vào năm 2010 và 2020. Mặc dù tất cả các thành phố này được gọi là Santa Clara, chúng là các thành phố khác nhau.
Thành phố Tên | Tiểu Bang | Dân Số 2020 | Dân Số 2010 |
Santa Clara | California | 129,972 | 116,808 |
Santa Clara | Texas | 764 | 698 |
Santa Clara | Utah | 8,783 | 6,144 |
Santa Clara | Puerto Rico | 747 | 982 |
Santa Clara | New Mexico | 1,734 | 1,902 |
Bảo tàng
Đây là danh sách các trang của Santa Clara - Bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó Bảo tàng Tên, Đường Phố, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
SOUTH BAY HISTORICAL RAILROAD | 1005 RAILROAD AVE | SANTA CLARA | CA | 95050 | (408) 243-3969 |
HARRIS-LASS HISTORIC MUSEUM | 1889 MARKET ST | SANTA CLARA | CA | 95050 | (408) 249-7905 |
DIGITAL GAME MUSEUM | 3553 RYDER STREET | SANTA CLARA | CA | 95051-0707 | (408) 835-8344 |
HISTORIC PRESERVATION SOCIETY OF SANTA CLARA | PO BOX 3311 | SANTA CLARA | CA | 95055 | (408) 249-7905 |
CENTRAL COAST RAILWAY CLUB | PO BOX 434 | SANTA CLARA | CA | 95052-0434 | |
TRITON MUSEUM OF ART | 1505 WARBURTON AVE | SANTA CLARA | CA | 95050-3712 | (408) 247-3754 |
SANTA CLARA COUNTY HISTORICAL & GENEALOGICAL SOCIETY | 2635 HOMESTEAD ROAD | SANTA CLARA | CA | 95051-9505 | |
JACOB HAMBLIN HOUSE | US HIGHWAY 91 | SANTA CLARA | UT | 84765 | (435) 673-2161 |
SANTA CLARA HISTORICAL SOCIETY | 2518 VINEYARD DR | SANTA CLARA | UT | 84765 | |
INTEL MUSEUM | 2200 MISSION COLLEGE BLVD | SANTA CLARA | CA | 95054 | |
DE SAISSET MUSEUM | 500 EL CAMINO REAL | SANTA CLARA | CA | 95053 |
Thư viện
Đây là danh sách các trang của Santa Clara - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính, Điện thoại như sau.
Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Mã Bưu Chính | Điện thoại |
MISSION LIBRARY FAMILY READING CENTER | 1098 LEXINGTON STREET | SANTA CLARA | CA | 95050 | (408) 615-2964 |
NORTHSIDE BRANCH LIBRARY | 695 MORELAND WAY | SANTA CLARA | CA | 95054 | (408) 615-5500 |
SANTA CLARA CITY LIBRARY | 2635 HOMESTEAD ROAD | SANTA CLARA | CA | 95051 | (408) 615-2930 |
SANTA CLARA CITY LIBRARY - CENTRAL PARK LIBRARY | 2635 HOMESTEAD ROAD | SANTA CLARA | CA | 95051 | (408) 615-2930 |
SANTA CLARA CITY LIBRARY BOOKMOBILE | 2635 HOMESTEAD RD. | SANTA CLARA | CA | 95051 | (408) 615-2930 |
Trường Học
Đây là danh sách các trang của Santa Clara - Trường Học. Thông tin chi tiết của nó Trường Học Tên, Địa chỉ, Tiểu Bang, Mã Bưu Chính như sau.
Trường Học Tên | Địa chỉ | Thành Phố | Tiểu Bang | Lớp | Mã Bưu Chính |
CENTRAL ELEMENTARY | 211 CEDAR ST | SANTA CLARA | NM | UG | 88026 |
Santa Clara School | 2950 W CRESTVIEW DR | SANTA CLARA | UT | UG | 84765 |
Lava Ridge Intermediate | 2425 RACHEL DR | SANTA CLARA | UT | UG | 84765 |
Arrowhead School | 545 ARROWHEAD TRAIL | SANTA CLARA | UT | UG | 84765 |
Dwight D. Eisenhower Elementary | 277 Rodonovan Dr. | Santa Clara | CA | UG | 95051-6656 |
Juan Cabrillo Middle | 2550 Cabrillo Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95051-1803 |
Bowers Elementary | 2755 Barkley Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95051-2414 |
Bracher Elementary | 2700 Chromite Dr. | Santa Clara | CA | UG | 95051-0910 |
Briarwood Elementary | 1930 Townsend Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95051-2203 |
C. W. Haman Elementary | 865 Los Padres Blvd. | Santa Clara | CA | UG | 95050-5130 |
Kathryn Hughes Elementary | 4949 Calle de Escuela | Santa Clara | CA | UG | 95054-1430 |
Laurelwood Elementary | 955 Teal Dr. | Santa Clara | CA | UG | 95051-4299 |
Millikin Elementary | 615 Hobart Terrace | Santa Clara | CA | UG | 95051-5620 |
Montague Elementary | 750 Laurie Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95054-2236 |
Pomeroy Elementary | 1250 Pomeroy Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95051-3618 |
Scott Lane Elementary | 1925 Scott Blvd. | Santa Clara | CA | UG | 95050-3723 |
Sutter Elementary | 3200 Forbes Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95051-6119 |
New Valley Continuation High | 1875 Lawrence Rd. | Santa Clara | CA | UG | 95051-2162 |
Westwood Elementary | 435 Saratoga Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95050-6434 |
Adrian Wilcox High | 3250 Monroe St. | Santa Clara | CA | UG | 95051-1153 |
Washington Open Elementary | 270 Washington Ave. | Santa Clara | CA | UG | 95050-5950 |
Buchser Middle | 1111 Bellomy St. | Santa Clara | CA | UG | 95050-5433 |
Santa Clara High | 3000 Benton St. | Santa Clara | CA | UG | 95051-3736 |
Wilson Alternative | 1840 Benton St. | Santa Clara | CA | UG | 95050-5215 |
Don Callejon | 4176 Lick Mill Blvd. | Santa Clara | CA | UG | 95054-3585 |
Santa Clara Community Day | 3450 Brookdale Dr. | Santa Clara | CA | UG | 95051-4624 |
Central Park Elementary | 2720 Sonoma Pl. | Santa Clara | CA | UG | 95051-4806 |
Mission Early College High | 3000 Mission College Blvd. | Santa Clara | CA | UG | 95054-1804 |
Ví dụ phong bì
Đây là một ví dụ về phong bì zip của Hoa Kỳ. Bạn có thể sử dụng mã zip gồm 5 chữ số hoặc mã zip gồm 9 chữ số chi tiết để sao chép thư ở định dạng địa chỉ sau.
Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf. (Anh)
Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ trực tuyến của địa chỉ Santa Clara, Utah, United States. Bạn có thể sử dụng nút để di chuyển và phóng to/thu nhỏ. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.